Sâu Cuốn Lá Ăn Tạp

MÔ TẢ SÂU HẠI

Sâu cuốn là ăn tạp trưởng thành là loài bướm nhỏ màu nâu, dài khoảng 10 mm, với một mấu lồi hình mũi nhô ra phía trước đầu. Phần cánh sát cơ thể có màu nâu gỉ đậm; nửa ngoài màu vor nâu nhạt. Một đốm màu nâu gỉ nhỏ lộ ra trên rìa trước của cánh. Khi nghỉ ngơi, các cánh tạo thành hoa văn hình cái chuông. Bướm cái đẻ những quả trứng nhỏ, hình elip thành từng cụm trên bề mặt trơn của lá và thân, chồng lên nhau như vẩy cá. Khi nở, ấu trùng dài khoảng 1,5 mm và có màu trắng với đầu nhộng và giáp ngực màu vỏ nâu nhạt. Ấu trùng trung tuổi có màu kem và có đầu tối màu.

Ấu trùng trưởng thành dài khoảng 12 mm và có nhiều màu từ màu kem đến xanh lá nâu nhạt tùy vào thức ăn của chúng. Chúng có vài lông cứng (giống lông lợn) rải rác trên cơ thể và có những đốm ô van hơi trắng dọc mỗi cạnh của đường kẻ đậm chạy xuống giữa lưng. Đầu hình nhộng và giáp ngực của sâu trưởng thành có màu nâu. Khi bị động, ấu trùng rút vào ổ hoặc quẫy mạnh và đu xuống đất với một sợi tơ.

THIỆT HẠI

Loài sâu này ăn hại nhiều loại cây cỏ dại và cây trồng. Ấu trùng xây tổ bằng cách buộc các lá lại với nhau bằng mạng tơ và vẫn ở bên trong tổ khi ăn trên bề mặt lá. Khi lá nằm phía trên quả ớt, hoặc nếu hai quả chạm nhau, ấu trùng sẽ xây tổ giữa các bề mặt và ăn hại quả, gây sẹo cho quả. Ấu trùng không đào hang vào trong quả.

XỬ LÝ

Việc theo dõi ruộng thường xuyên sẽ giúp phát hiện các vấn đề tiềm năng với loài sâu hại này. Kiểm soát cỏ dại và chọn địa điểm trồng đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa sự tấn công của sâu cuốn lá ăn tạp. Đôi khi cần phải phun thuốc.

Kiểm Soát Cây Trồng

Kiểm soát cỏ dại sớm trong khu vực trồng ớt có thể góp phần giảm mật độ sâu; tuy nhiên, bướm có thể bay xa vài km. Tránh trồng ớt gần cỏ linh lăng hay củ cải đường vì đó là những vật chủ ưa thích của sâu cuốn lá ăn tạp.

Các Phương Pháp Được Chấp Nhận là Hữu Cơ

Kiểm soát cây trồng và phun thuốc Bacillus thuringiensis hoặc thuốc spinosad của Entrust được chấp nhận sử dụng trong trồng trọt hữu cơ.

Giám Sát và Các Quyết Định Xử Lý

Kiểm tra cây ớt định kỳ trong vụ gieo trồng ở một số khu vực của ruộng để phát hiện các dấu hiệu lá bị cuốn vào nhau. Đặc biệt chú ý đến các khu vực có cỏ dại hoặc những địa điểm gần các cây trồng đáng ngờ. Nếu ở gần các ruộng cỏ linh lăng hay củ cải đường đã thu hoạch, hãy tăng cường độ kiểm tra. Tuy nhiên, chưa có ngưỡng xử lý nào được xác định.

Phun phủ thuốc kỹ lưỡng là rất quan trọng vì rất khó để chạm tới ấu trùng trong những chiếc lá đã cuốn lại.

Tên phổ thông

(tên thương mại)

Lượng dùng mỗi hecta**

 

R.E.I.+

(giờ)

P.H.I.+

(ngày)

   

Các chất sau đây được liệt kê theo thứ tự hữu dụng trong một chương trình quản lý sâu bệnh tổng hợp. Khi chọn một loại thuốc sâu, hãy cân nhắc các thông tin liên quan đến tác động đến các thiên địch và sinh vật thụ phấn và tác động đến môi trường. Không phải tất cả các thuốc trừ sâu có đăng ký đều được nêu ra. Hãy luôn đọc kỹ nhãn của sản phẩm được sử dụng.

 

A.

 

 

 

B.

 

 

 

C.

 

 

 

 

D.

 

 

 

E.

 

 

 

 

F.

 

 

 

G.

 

 

METHOXYFENOZIDE

(Intrepid 2F)

Tỷ lệ theo nhãn

4

1

SỐ HIỆU NHÓM CÁCH XỬ LÝ1: 18

CHÚ THÍCH: Một chất điều hòa sự phát triển của sâu. Phun ngay khi trứng bắt đầu nở. Các bẫy pheromone có thể được sử dụng để phát hiện bướm của sâu. Khi bẫy cho thấy có bướm, hãy theo dõi cây để tìm trứng và phun thuốc khi chúng xuất hiện. Không phun quá 1.200 ml/ha mỗi lần hoặc 4.800 ml/ha mỗi mùa.

SPINETORAM

(Radiant SC)

375-750 ml

4

1

SỐ HIỆU NHÓM CÁCH XỬ LÝ1: 5

CHÚ THÍCH: Hiệu quả hơn và có hoạt tính dư lượng lâu hơn so với spinosad.

SPINOSAD

(Entrust)#

(Success)

90–180 ml

300–600 ml

4

4

1

1

SỐ HIỆU NHÓM CÁCH XỬ LÝ1: 5

CHÚ THÍCH: Sử dụng tỷ lệ cao hơn đối với sâu lớn hơn và cây bị tấn công nặng. Mức độ kiểm soát tốt nhất đạt được khi nhằm vào ấu trùng mới nở và phun phủ kỹ lưỡng. Có thể duy trì độc tính cho các giai đoạn ấu trùng (đặc biệt là ruồi giả ong) trong 5-7 ngày sau khi phun. Không vượt quá 2.170 ml Success hoặc 675 ml Entrust/ha mỗi vụ.

BACILLUS THURINGIENSIS ssp. AIZAWAI#

(various products)

Tỷ lệ theo nhãn

4

0

SỐ HIỆU NHÓM CÁCH XỬ LÝ1: 11

CHÚ THÍCH: Cần được ấu trùng ăn phải mới có hiệu quả. Phu phủ kỹ rất quan trọng để kiểm soát loài sâu hại này, đặc biệt là giữa và dưới lá và nơi lá chạm vào quả. Sự kiểm soát có hiệu quả nhất đối với sâu mới nở.

METHOMYL*

(Lannate SP)

(Lannate LV)

0,3–0,6 kg

880–1.760 ml

48

48

3

3

MODE-OF-ACTION GROUP NUMBER1: 1A

CHÚ THÍCH: Không sử dụng nếu có rầy.

ESFENVALERATE*

(Asana XL)

430–720 ml

12

7

SỐ HIỆU NHÓM CÁCH XỬ LÝ1: 3

CHÚ THÍCH: Nếu giòi ăn lá hiện diện trong vụ ớt, việc sử dụng sản phẩm này nên được hạn chế đến cuối vụ để tối thiểu hóa các tác động tiêu cực cho phương pháp kiểm soát sinh học.

CRYOLITE

(Kryocide)

9–13 kg

12

14

SỐ HIỆU NHÓM CÁCH XỬ LÝ1: N/A

[Precautions]