Shipment là thuật ngữ tưởng dễ mà khó: chỉ cần nhầm với Cargo, Freight hay Consignment là có thể khai báo sai – lệch chứng từ – trễ thông quan. Bài viết này giúp bạn hệ thống hóa khái niệm, phân biệt chính xác và nắm vòng đời 7 bước của một shipment để tự tin xử lý mọi giao dịch quốc tế.
Hiểu đúng “Shipment là gì” = quản trị đúng **một lô hàng gắn với một vận đơn duy nhất → theo dõi – tính phí – làm hải quan nhanh & chuẩn.
Shipment là một lô hàng/cụm hàng cụ thể được vận chuyển trong cùng một giao dịch, từ một người gửi (shipper) đến một người nhận (consignee), và được xác định bởi một bộ chứng từ vận tải duy nhất (vận đơn).
Đường biển: Bill of Lading (B/L)
Đường hàng không: Air Waybill (AWB)
Chỉ cần đi cùng nhau dưới một mã vận đơn thì dù 1 hay nhiều mặt hàng, lô hàng đó vẫn là một shipment.
Thông tin bổ sung: Shipment là gì
Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/shipment-la-gi/
Thuật ngữ
Trọng tâm
Dùng khi nào
Ví dụ nhanh
Shipment
Một lô hàng gắn với một vận đơn
Theo dõi tác nghiệp, làm hải quan, tính phí cho một giao dịch
1 B/L = 1 shipment
Cargo
Toàn bộ hàng trên một phương tiện
Nói về tổng tải trên tàu/máy bay
“Cargo trên tàu ABC gồm 2.000 TEU”
Freight
Cước phí (phổ biến) hoặc hàng hóa (ngữ cảnh cũ)
Đàm phán giá, báo giá vận chuyển
“Ocean freight = 1.500 USD”
Consignment
Quan hệ ủy thác/gửi giữa consignor–consignee
Nhấn mạnh quyền sở hữu & giao dịch
Hàng ký gửi/ủy thác bán
Mẹo: Nếu câu chuyện xoay quanh vận đơn cụ thể → dùng Shipment.
FCL (Full Container Load): Thuê trọn container; kiểm soát tốt, chi phí/đơn vị thấp khi đủ tải.
LCL (Less than Container Load): Hàng lẻ; forwarder gom nhiều shipment vào một container (CFS), phí tính theo CBM/kg.
Ocean (Sea) Shipment: khối lượng lớn, chi phí tối ưu, thời gian dài.
Air Shipment: giá trị cao, cần giao nhanh.
Inland Shipment: nội địa (truck/rail).
Multimodal/Intermodal: kết hợp nhiều phương thức.
Direct Shipment: đi thẳng cảng đi → cảng đến.
Transshipment: chuyển tải tại cảng trung gian để nối tuyến (tối ưu mạng lưới nhưng có thể tăng transit time).
Booking: Giữ chỗ với hãng tàu/hãng bay → nhận Booking Note.
Cargo Pickup: Lấy hàng từ kho → CFS/CY/cảng/sân bay.
Origin Handling: Cân đo, soi chiếu, đóng gói (LCL), làm hải quan xuất, phát sinh THC/Local charges.
Main Carriage: Chặng vận chuyển chính (sea/air). Theo dõi ETD/ETA, chuyển tải (nếu có).
Destination Handling: Dỡ hàng, lưu bãi tạm, chuẩn bị hồ sơ nhập.
Customs Clearance: Thông quan nhập; nộp thuế/phí, tuân thủ chuyên ngành.
Cargo Delivery: Hãng/forwarder phát hành D/O → giao hàng về kho/door → hoàn tất shipment.
Vận đơn: B/L (sea) hoặc AWB (air)
Commercial Invoice, Packing List
C/O (nếu xin ưu đãi thuế), Insurance (nếu có)
Giấy phép/chứng thư chuyên ngành (nếu thuộc diện quản lý)
MSDS (hàng nguy hiểm), Giấy ủy quyền/POA (làm hải quan)
Tất cả thông tin cần nhất quán giữa chứng từ và tờ khai.
Ocean/Air Freight (cước chính)
Local charges: THC, DOC, D/O, CFS, Seal, Cleaning, Handling…
Surcharges: CAF (tỷ giá), BAF/EBS (nhiên liệu), LSS (nhiên liệu lưu huỳnh thấp), PSS/GRI (mùa cao điểm/tăng cước), ISF/AMS (đi thị trường Mỹ)…
Incoterms & phạm vi trách nhiệm 2 bên rõ ràng
Mode/Service: Sea/Air; FCL/LCL; Direct/Transshipment
HS code, mô tả hàng, khối lượng/kích thước, đóng gói đúng
Booking Note + ETD/ETA + cut-off (VGM/CY/CFS)
B/L/AWB draft kiểm tra chính tả & dữ liệu chủ chốt
Hồ sơ customs: Invoice/PL/C/O/License… đầy đủ & khớp
Kế hoạch last-mile (D/O, truck, hẹn giao/nhận)
1) Shipment là gì và có nhất thiết bằng 1 container không?
Shipment là một lô hàng gắn với 1 vận đơn; có thể <1 container (LCL) hoặc >1 container (FCL nhiều cont).
2) Shipment khác Cargo thế nào?
Cargo là toàn bộ hàng trên phương tiện; Shipment là một lô cụ thể trong số đó.
3) Freight là cước hay hàng hóa?
Trong thực tế hiện nay, freight thường hiểu là cước phí; đôi khi dùng thay cho “hàng hóa” tùy ngữ cảnh.
4) Consignment có phải Shipment không?
Khái niệm gần nhau; Consignment nghiêng về quan hệ ủy thác/quyền sở hữu, Shipment nghiêng về tác nghiệp vận tải & vận đơn.
5) Shipment có bắt buộc đi thẳng (direct) không?
Không. Tùy tuyến/giá, có thể chuyển tải (transshipment).
6) Lúc nào chọn FCL, lúc nào LCL?
FCL khi đủ tải/ưu tiên niêm phong/chi phí đơn vị thấp; LCL khi khối lượng nhỏ, cần linh hoạt.
7) Một shipment có nhiều người nhận được không?
Về nguyên tắc, 1 vận đơn = 1 consignee. Nếu giao nhiều nơi, cần tách shipment/vận đơn hoặc xử lý bằng dịch vụ phân phối nội địa.
PTN Logistics – Passion | Trust | Network
📞 Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
✉️ Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
🌐 Website: www.ptnlogistics.com
>>Xem thêm:
https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/10/caf-la-gi-ptn-logistics.html