Phí IHC (Inland Haulage Charges) thường bị hiểu nhầm chỉ là “cước xe tải”. Thực tế, đây là dịch vụ vận chuyển container nội địa trọn gói do hãng tàu (Shipping Line) hoặc forwarder cung cấp, bao gồm điều phối xe, xử lý tại cảng/Depot và quản trị rủi ro vận hành. Hiểu đúng IHC là gì, cấu phần chi phí và điều kiện Incoterms sẽ giúp doanh nghiệp tránh phụ phí ẩn và tối ưu ngân sách logistics.
IHC = Inland Haulage Charges: chi phí vận chuyển container nội địa bằng đường bộ (đôi khi kết hợp đường sắt/thủy nội địa) giữa cảng biển/Depot/ICD và kho/nhà máy.
Điều phối chuyên nghiệp: sắp xếp phương tiện phù hợp (20’/40’/RF/OT/FR), line-up vào cổng cảng, xử lý thủ tục Depot.
Quản trị rủi ro: chịu trách nhiệm dòng chảy container trên chặng nội địa theo điều kiện giao hàng.
Thanh toán gọn: thường gộp trong báo giá logistics của hãng tàu/forwarder → minh bạch, ít đầu mối làm việc.
Tóm gọn: IHC = vận chuyển nội địa trọn gói + trách nhiệm vận hành, không đơn thuần là “thuê xe”.
Thông tin bổ sung: IHC là gì
Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/ihc-la-gi/
Hãng tàu (Shipping Line): bán gói door/door–port, công bố biểu phí theo tuyến/khoảng cách.
Forwarder: mua sỉ/bundled từ hãng tàu hoặc tự vận hành đội xe, sau đó bán lẻ cho chủ hàng.
Người bán trả: các điều kiện DAP/DDP/DPU (giao đến nơi đích nội địa).
Người mua trả: EXW/FOB/FAS (người mua chủ động kéo cont; bên bán chỉ giao tại xưởng/cảng đi).
CFR/CIF: thường không bao gồm IHC tại đầu đến; cần thỏa thuận rõ on-carriage.
Quãng đường & tuyến đường: km thực tế, điều kiện đường sá, phí cầu đường.
Loại/kích thước container: 20’/40’/45’, reefer (RF), OOG (OT/FR) yêu cầu xe/chassis đặc thù.
Trọng lượng lô hàng: phát sinh Overweight Surcharge nếu vượt tải cho phép.
Thời điểm: mùa cao điểm (peak), lễ Tết, biến động giá nhiên liệu.
Phát sinh vận hành: chờ cổng (waiting), lift on/lift off, nâng/hạ Depot, phí vào/ra ICD, phí cắm điện RF, phí trung chuyển/đổi Depot rỗng, phí qua đêm…
IHC ước tính ≈ (Đơn giá km × quãng đường)
phụ phí loại cont (RF/OT/FR/45’)
overweight (nếu có)
chờ cổng/nâng hạ/Depot (nếu phát sinh)
phí cầu đường/nhiên liệu (đã/không đã nằm trong đơn giá)
Lưu ý: Mỗi hãng/forwarder có cách gộp tách mục khác nhau; hãy yêu cầu breakdown để tránh chi phí ẩn.
Tiêu chí
IHC của hãng tàu/forwarder
Tự thuê nhà xe (trucking)
Điều phối & trách nhiệm
Trọn gói, 1 đầu mối, ít rủi ro chứng từ/cổng cảng
Chủ hàng tự điều phối, tự xử lý phát sinh
Chi phí
Có thể nhỉnh hơn nhưng minh bạch, ít phát sinh lắt nhắt
Giá cước cơ bản có thể thấp hơn
Linh hoạt tuyến/loại cont
Cao (RF/OT/FR, đổi Depot, cắm điện, v.v.)
Phụ thuộc năng lực nhà xe/địa bàn
Rủi ro vận hành
Thấp hơn (SLA, hỗ trợ khẩn)
Cao hơn (kẹt cổng, thiếu chassis, trễ cut-off)
Phù hợp với
Doanh nghiệp cần one-stop & KPI thời gian
Đơn hàng ổn định, có SOP nội bộ mạnh
IHC: chặng nội địa cảng/Depot/ICD ↔ kho/xưởng.
THC (Terminal Handling Charges): phí xử lý tại cảng (nâng/hạ, xếp dỡ) — khác IHC.
DOC/BL fee: phí chứng từ của hãng tàu.
DEM/DET/Storage: lưu bãi/lưu container tại cảng/Depot (không phải IHC, nhưng IHC tốt giúp giảm DEM/DET).
Chọn ICD/Depot gần kho để rút ngắn km & tránh ùn tắc cổng cảng.
Khóa tải trọng (gross weight) trong ngưỡng đường bộ → né overweight.
Giữ đúng cut-off (document/gate-in/VGM) để tránh chờ đợi phát sinh.
Chốt điểm lấy/trả cont rỗng rõ ràng; tránh “đổi Depot” phút chót.
Gom hàng (LCL → FCL) khi đủ sản lượng để giảm số chuyến kéo.
Sắp lịch ngoài giờ cao điểm, hạn chế kẹt đường & waiting fee.
Yêu cầu báo giá có breakdown: km, phụ phí RF/45’, chờ cổng, nâng/hạ, đổi Depot…
Đàm phán SLA & phạt vi phạm (late show, trễ cut-off) trong hợp đồng dịch vụ.
Điểm lấy/trả (địa chỉ, giờ nhận/trả, yêu cầu an toàn bãi)
Loại cont/chassis (20’/40’/45’/RF/OT/FR; cần kẹp chì/niêm phong?)
Trọng lượng & phân bổ tải (tránh quá tải cầu đường)
Depot rỗng & quy định đổi Depot (nếu hãng yêu cầu)
Cửa sổ thời gian (time window), khả năng bốc xếp tại kho
Phụ phí có thể phát sinh: waiting, đổi Depot, qua đêm, cắm điện RF
Cut-off: gate-in, VGM, document — kẹp lịch với hãng tàu/forwarder
Người liên hệ hiện trường & SOP xử lý sự cố
IHC đã bao gồm phí cầu đường, nhiên liệu chưa?
→ Tùy nhà cung cấp. Hãy yêu cầu breakdown hoặc xác nhận “all-in”.
IHC có bao gồm nâng/hạ tại Depot không?
→ Không phải lúc nào cũng có. Kiểm tra mục lift on/lift off/Depot handling.
IHC khác gì trucking fee?
→ Trucking là cước xe thuần; IHC là gói trọn điều phối + trách nhiệm vận hành do hãng tàu/forwarder cung cấp.
Khi nào nên dùng IHC của hãng tàu?
→ Khi cần one-stop, tuyến phức tạp (RF/OT/FR), hoặc mùa cao điểm dễ phát sinh rủi ro cổng cảng.
IHC có giúp giảm DEM/DET?
→ Gián tiếp có: điều phối chuẩn, gate-in/out đúng cut-off → hạn chế container “nằm bãi”.
Có thể cắt giảm IHC bằng ICD không?
→ Thường có nếu kho xa cảng nhưng gần ICD/Depot thuận tuyến; xem lại sơ đồ vận chuyển để tối ưu km.
Phí IHC là mắt xích nội địa quyết định hiệu quả tổng thể của chuỗi vận tải container. Nắm rõ định nghĩa, cấu phần, Incoterms và mẹo tối ưu sẽ giúp bạn tránh chi phí ẩn và giữ tiến độ giao hàng.
PTN Logistics sẵn sàng xây dựng kế hoạch IHC tối ưu theo tuyến & sản lượng của bạn:
Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
>>Xem thêm:
https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/10/icd-la-gi.html