MSDS là gì? Từ Safety Data Sheet (SDS) theo tiêu chuẩn GHS đến vai trò với hãng bay, hải quan và shipper/consignee. PTN Logistics hướng dẫn đọc 16 mục SDS, checklist hợp lệ và cách xử lý khi thiếu MSDS để tránh bị từ chối booking.
MSDS (Material Safety Data Sheet) – Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất – là hồ sơ kỹ thuật mô tả thành phần, đặc tính lý–hóa, mối nguy, biện pháp xử lý và yêu cầu vận chuyển của sản phẩm. Trong logistics, MSDS chính là “chứng minh thư an toàn” để hãng bay/hãng tàu, hải quan và các bên vận hành phân loại Dangerous Goods (DG), quyết định chấp nhận vận chuyển và điều kiện xếp dỡ.
Thiếu MSDS hoặc bản không hợp lệ → rất dễ bị từ chối ngay ở bước booking.
Nhiều đối tác sẽ yêu cầu SDS (Safety Data Sheet). Hiểu đơn giản: SDS là phiên bản chuẩn hóa toàn cầu theo GHS, với cấu trúc 16 mục thống nhất về cách trình bày nguy cơ, nhãn cảnh báo, xử lý, vận chuyển… Doanh nghiệp nên chuẩn bị SDS 16 mục để dùng được ở thị trường Mỹ, EU, Nhật, Hàn…, hạn chế rủi ro khác chuẩn.
Thông tin bổ sung: MSDS là gì
Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/msds-la-gi/
Căn cứ phân loại DG (theo IATA/IMDG), quyết định chấp nhận vận chuyển, điều kiện đóng gói/ghi nhãn, phân buồng chứa.
Hướng dẫn PCCC và ứng phó sự cố tại sân bay/cảng/kho bãi.
Kiểm tra tính hợp lệ và tuân thủ tiêu chuẩn an toàn.
Có thể yêu cầu đối chiếu tên hàng – thành phần – UN Number với hồ sơ XNK; thiếu/không khớp → giữ hàng, phát sinh lưu kho/lưu bãi.
Chủ động đóng gói – ghi nhãn – lashing đúng kỹ thuật.
Có kịch bản sơ cứu, xử lý rò rỉ/cháy nổ, giảm rủi ro vận hành và pháp lý.
Nhận diện sản phẩm & doanh nghiệp (tên hàng, mã, liên hệ khẩn).
Nhận diện mối nguy (pictogram GHS, cảnh báo, tuyên bố nguy cơ).
Thành phần/Thông tin về các thành phần (CAS, nồng độ).
Biện pháp sơ cứu (hít phải/dính da/mắt/nuốt).
Biện pháp chữa cháy (tác nhân chữa cháy phù hợp, điểm chớp cháy…).
Ứng phó tràn đổ (khoanh vùng, thấm hút, xử lý).
Xử lý & bảo quản (nhiệt độ/độ ẩm, tách biệt chất kỵ).
Kiểm soát phơi nhiễm & bảo hộ cá nhân (ngưỡng phơi nhiễm, PPE).
Đặc tính lý–hóa (trạng thái, màu/mùi, pH, độ tan…).
Tính ổn định & phản ứng (điều kiện cần tránh, vật liệu không tương thích).
Thông tin độc tính (LD50, tác động sức khỏe cấp/mạn).
Thông tin sinh thái (ảnh hưởng môi trường nước/đất/không khí).
Thải bỏ (xử lý sản phẩm/bao bì).
Thông tin vận chuyển (UN Number, Packing Group, nhãn nguy hiểm).
Quy định pháp luật (chuẩn quốc tế/quốc gia áp dụng).
Khác (ngày ban hành/sửa đổi, ghi chú).
Mục 14 là “điểm rơi” quan trọng với logistics vì quyết định cách xếp dỡ, tuyến, mức phụ phí.
Đúng chuẩn 16 mục, ngôn ngữ phù hợp thị trường (EN là an toàn nhất).
Ngày phát hành còn hiệu lực (thường 2–3 năm hoặc theo quy định ngành).
Tên sản phẩm khớp 100% với Invoice/Packing List/Booking.
Có CAS/UN Number, Packing Group, nhãn GHS rõ ràng (nếu có).
Đơn vị phát hành hợp pháp (nhà sản xuất/nhà cung cấp; hạn chế bản trôi nổi).
Ký/đóng dấu (nếu đối tác yêu cầu).
Tip: Hãy gửi MSDS/SDS + ảnh nhãn/bao bì + TDS (nếu có) cho forwarder trước khi book để soát DG sớm.
Liên hệ nhà sản xuất/nhà cung cấp yêu cầu phát hành.
Nếu không thể, cân nhắc đơn vị giám định độc lập đủ năng lực lập SDS (tốn chi phí & thêm thời gian).
Điều chỉnh kế hoạch xuất hàng (timeline, tuyến) để tránh phát sinh lưu bãi/lỡ chuyến.
Gửi MSDS cũ/hết hiệu lực; thiếu mục 14/nhãn GHS.
Tên hàng trên MSDS không trùng Invoice/PL.
Thành phần/CAS mơ hồ, thiếu dữ liệu để phân loại DG.
Không gửi MSDS cho forwarder sớm → phát hiện DG muộn, lỡ cut-off.
Hàng mỹ phẩm, sơn, dung môi, pin, aerosol… cần MSDS để xác định DG/Non-DG trước khi chọn đường bay/đường biển.
Khai hải quan: đối chiếu thành phần – UN – nguy cơ để thông quan.
Kho bãi/vận hành: bố trí PPE, khu vực cách ly, PCCC phù hợp.
Bước 1 – Thu thập: Xin SDS 16 mục từ nhà sản xuất/nhà cung cấp.
Bước 2 – Soát chi tiết: Hiệu lực, ngôn ngữ, UN/Packing Group, khớp tên hàng.
Bước 3 – Tiền kiểm với forwarder: Gửi SDS + ảnh nhãn/bao bì để screen DG.
Bước 4 – Chuẩn bị vận chuyển:
Hàng DG: theo IATA/IMDG, đóng gói/ghi nhãn đúng nhóm.
Hàng Non-DG: vẫn tuân thủ xử lý – bảo quản – ứng phó như SDS khuyến nghị.
Bước 5 – Hồ sơ xuất hàng: Đính kèm SDS cùng booking, bộ chứng từ XNK.
MSDS và SDS có khác nhau không?
SDS là phiên bản chuẩn hóa theo GHS (16 mục). Về chức năng tương đương, SDS thường được ưu tiên trong giao dịch quốc tế.
MSDS hết hạn có dùng được không?
Không nên. Nhiều hãng vận chuyển không chấp nhận; bạn cần bản mới/cập nhật.
Có phải mọi hàng hóa đều cần MSDS?
Không. Nhưng với hóa chất, mỹ phẩm, sơn, pin, dung môi, aerosol, chất tẩy… nên chuẩn bị SDS để screen DG trước khi book.
Ai được phép phát hành MSDS/SDS?
Nhà sản xuất/nhà cung cấp (hoặc tổ chức giám định có năng lực, nếu nhà sản xuất ủy quyền).
Gửi MSDS lúc nào?
Càng sớm càng tốt – lý tưởng là trước khi chốt booking 3–5 ngày làm việc.
MSDS/SDS không chỉ là “giấy tờ kèm theo” – đó là chìa khóa an toàn giúp bạn được chấp nhận vận chuyển, thông quan suôn sẻ, hạn chế chi phí ẩn & chậm trễ.
👉 Cần kiểm tra nhanh tính hợp lệ MSDS hoặc tư vấn phân loại DG/Non-DG?
Liên hệ PTN Logistics để được soát hồ sơ miễn phí và nhận lộ trình vận chuyển tối ưu.
📞 Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
📧 Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
🌐 Website: PTN Logistics
>>Xem thêm:
https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/10/flat-rack-container-la-gi-ptn.html
https://sites.google.com/view/ptn-logistics/blogs/flat-rack-container-la-gi