Muốn biết chính xác gửi hàng đi Mỹ bao nhiêu 1kg? Bài viết này hướng dẫn cách tính chargeable weight, bảng giá tham khảo theo mốc kg, các phụ phí (FSC, SCC, THC…), thuế & MPF tại Mỹ và mẹo tối ưu chi phí. Tư vấn minh bạch cùng PTN Logistics.
Đơn giá theo “1kg” chỉ là phần nổi. Trọng lượng tính cước (chargeable weight), phụ phí và thuế – phí tại Mỹ mới quyết định con số cuối cùng bạn phải trả. PTN Logistics sẽ giúp bạn nhìn toàn cảnh để chốt chi phí chính xác, hạn chế phát sinh.
Trong đường hàng không, hãng tính cước theo Actual Weight (kg cân) so với Volumetric/Dimensional Weight (kg thể tích) và lấy số lớn hơn.
Công thức phổ biến cho bưu kiện/express: (Dài × Rộng × Cao, cm) / 5.000.
Với air freight truyền thống, một số hãng dùng 6.000; từng hãng/loại dịch vụ có thể khác nhau.
Ví dụ: Thùng 5 kg nhưng kích thước lớn ra 10 kg thể tích → tính cước 10 kg. Đây là lý do giá “1kg” có thể cao hơn bạn nghĩ.
Thông tin bổ sung: Gửi hàng đi Mỹ bao nhiêu 1kg
Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/gui-hang-di-my-bao-nhieu-1kg/
Express (door-to-door): nhanh nhất, phù hợp tài liệu/hàng mẫu/nhỏ gọn; đơn giá 1kg cao nhất.
Air Freight (từ 45kg+): cân bằng tốc độ–chi phí, tối ưu cho lô lớn cần nhanh hơn đường biển.
Sea Freight: rẻ nhất cho hàng nặng/cồng kềnh (tính CBM thay vì kg); thời gian dài, cần lên kế hoạch sớm.
Gợi ý nhanh: < 45kg cần gấp → Express | ≥ 45kg cần nhanh–tiết kiệm → Air | Hàng lớn/cồng kềnh → Sea
Giá mang tính tham khảo; tùy loại hàng, thời điểm, hãng bay & tuyến, giá có thể thay đổi. Liên hệ PTN để nhận báo giá trọn gói – minh bạch cho lô hàng thực tế của bạn.
Mốc trọng lượng
Đơn giá tham khảo (VNĐ/kg)
0.5–1 kg
950.000 – 1.200.000 (tính theo gói)
1–5 kg
550.000 – 750.000
5–10 kg
450.000 – 600.000
10–21 kg
380.000 – 500.000
21–45 kg
320.000 – 450.000
Phụ phí (Surcharges) là các khoản cộng thêm ngoài cước cơ bản để bù biến động chi phí vận hành:
FSC – Fuel Surcharge (phụ phí nhiên liệu): biến động theo giá nhiên liệu, thường tính theo chargeable weight.
SCC – Security Surcharge (an ninh soi chiếu): phí bắt buộc cho khâu an ninh hàng không.
THC – Terminal Handling Charge (xử lý tại ga/kho): bốc xếp, vận chuyển trong nhà ga hàng hóa trước khi lên máy bay.
AWB fee – phí phát hành vận đơn hàng không.
DG fee – Dangerous Goods: áp cho hàng pin/hoá chất… theo chuẩn IATA.
Oversize/Overweight: vượt khổ/tải chuẩn của hãng.
Remote Area Surcharge (RAS): giao/nhận tại vùng xa ngoài mạng lưới tiêu chuẩn của hãng phát, xác định theo zipcode/khoảng cách depot.
PTN Logistics tách bạch từng phụ phí trong báo giá để bạn ra quyết định minh bạch – không lo “đội” chi phí về sau.
Chính quyền Hoa Kỳ đã chấm dứt hẳn ngưỡng miễn thuế de minimis 800 USD cho mọi quốc gia. Nghĩa là hầu hết bưu kiện nhập vào Mỹ hiện phải chịu thuế/fees theo khung mới (có giai đoạn chuyển tiếp đối với đường bưu chính quốc tế).
Hải quan Mỹ (CBP) thu MPF 0,3464% cho formal entry, tối thiểu 32,71 USD – tối đa 634,62 USD/tờ khai; với informal entry, có các mức phí cố định nhỏ hơn. (Các ngưỡng tối thiểu/tối đa có hiệu lực cập nhật 10/2024).
6) Mẹo tối ưu giá mỗi kg và chi phí tổng
Tối ưu kích thước kiện (giảm kg thể tích), dùng carton phù hợp – “đánh” vào chargeable weight.
Gom hàng thông minh để vượt mốc 21/45kg (đơn giá/kg thường tốt hơn).
Khai báo đúng tính chất hàng (pin, mỹ phẩm, thực phẩm…): tránh bị đổi dịch vụ/phí DG/phạt.
Chọn tuyến bay & thời điểm ít cao điểm; đặt chỗ sớm.
Chốt Incoterms rõ (ai chịu thuế/MPF/last-mile) ngay từ báo giá.
Báo giá một lần – minh bạch: bẻ nhỏ từng khoản cước + phụ phí + thuế/MPF để bạn nắm Tổng chi thực trả ngay từ đầu.
Tư vấn phương án theo mục tiêu: cần rẻ → tối ưu kích thước/tuyến; cần nhanh → cấu hình express/air hợp lý; hàng nặng → seafreight + last-mile.
Thủ tục A–Z: từ Invoice, Packing List, AWB, đến tư vấn thuế – MPF – phân loại HS phù hợp; theo dõi tracking 24/7 đến tay người nhận.
Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
>>Xem thêm:
https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/10/gui-hang-tu-viet-nam-sang-my-mat-bao-lau-ptn.html
https://sites.google.com/view/ptn-logistics/blogs/gui-hang-tu-viet-nam-sang-my-mat-bao-lau