CAF (Currency Adjustment Factor) là phụ phí điều chỉnh tỷ giá mà hãng tàu áp dụng để bù đắp rủi ro do biến động hối đoái. Phí này cộng thêm vào cước vận chuyển đường biển và tác động thẳng đến tổng chi phí logistics của doanh nghiệp XNK.
Không nắm rõ CAF là gì dễ dẫn đến báo giá thiếu minh bạch, đội chi phí sau chốt booking, ảnh hưởng lợi nhuận & tiến độ giao hàng.
CAF là gì? Phụ phí mà hãng tàu thu để cân bằng rủi ro tỷ giá giữa USD (đồng tiền niêm yết cước) và các đồng nội tệ dùng cho chi phí vận hành ở nhiều quốc gia (xếp dỡ, hoa tiêu, lương thuyền viên…).
Mục tiêu: Ổn định doanh thu hãng tàu trước biến động forex, không phải phí dịch vụ cảng.
Cách thu: Cộng theo tỷ lệ % trên ocean freight (có thể cập nhật theo tháng/quý tùy hãng).
Thông tin bổ sung: CAF là gì
Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/caf-la-gi/
Vận hành toàn cầu – đa tiền tệ: thu USD nhưng chi tiêu đa loại tiền (SGD, EUR…).
Biến động tỷ giá làm giảm giá trị thực doanh thu khi quy đổi → cần phụ phí điều chỉnh.
CAF giúp hãng tàu dự báo & ổn định dòng tiền, DN XNK dự toán ngân sách tốt hơn khi báo giá minh bạch.
Bên thu: Hãng tàu / NVOCC.
Bên trả: Tùy điều kiện Incoterms và thỏa thuận cước:
Nhóm C (CFR/CIF): thường shipper chịu (vì nằm trong ocean freight).
Nhóm F/D: tùy chia sẻ chi phí trong hợp đồng/BO.
👉 Cần ghi rõ CAF trong quote/booking note để tránh tranh cãi.
Cách tính phổ biến: CAF = Ocean Freight × Tỷ lệ CAF (%)
Ví dụ: Cước biển = 1.500 USD, CAF = 5% → CAF = 75 USD → Giá sau điều chỉnh = 1.575 USD.
Lưu ý: Chính sách tính & tần suất cập nhật khác nhau giữa các hãng tàu/nhánh tuyến.
Phụ phí
Bản chất
Nguyên nhân
Ai tác động chính
CAF
Điều chỉnh tỷ giá
Biến động ngoại hối
Tài chính/Forex
BAF/EBS
Phụ phí nhiên liệu
Giá dầu bunker biến động
Năng lượng
LSS
Low Sulphur Surcharge
Quy định nhiên liệu lưu huỳnh thấp
Môi trường/Compliance
PSS
Peak Season Surcharge
Mùa cao điểm, thiếu chỗ
Cung–cầu thị trường
GRI
General Rate Increase
Tăng mặt bằng cước chung
Chiến lược giá
Ghi nhớ: CAF = tiền tệ, BAF/EBS = nhiên liệu, PSS/GRI = thị trường, LSS = tuân thủ môi trường.
Với sản lượng ổn định, hãy đàm phán:
All-in rate (bao gồm hoặc khóa trần CAF), hoặc
CAF cố định trong thời hạn hợp đồng.
→ Giúp dự toán ngân sách & giảm biến động.
Mỗi hãng có cách tính & tần suất điều chỉnh khác nhau.
Forwarder uy tín sẽ cung cấp bảng phụ phí chi tiết, đánh dấu CAF riêng để bạn đối chiếu.
Tạo 3 kịch bản (base/optimistic/pessimistic) cho CAF khi lập quý/kỳ.
Gắn CAF watchlist theo cặp tiền chính của tuyến (USD/EUR, USD/SGD…).
Thể hiện rõ ràng trách nhiệm thanh toán CAF trong HĐ/Xác nhận đặt chỗ.
Tránh tranh chấp shipper–consignee khi phát sinh điều chỉnh.
Quote tách bạch: Ocean Freight / CAF / BAF / LSS / PSS / GRI
Tỷ lệ CAF (%) & kỳ áp dụng (tháng/quý)
Điều khoản Incoterms & bên chịu phí rõ ràng
Điều kiện hiệu lực quote & điều khoản điều chỉnh
Lưu lại email xác nhận/booking note có dòng CAF minh bạch
1) CAF có bắt buộc không?
Không phải “phí pháp định”, nhưng là chính sách phụ phí thương mại của hãng tàu để bù rủi ro forex → thường đi kèm ocean freight.
2) CAF tính theo % hay số tiền cố định?
Phổ biến là % trên ocean freight; một số trường hợp có mức sàn/trần theo tuyến.
3) CAF do ai trả?
Tùy Incoterms và thỏa thuận. Với CFR/CIF, thường shipper trả vì nằm trong ocean freight.
4) CAF có giống BAF/EBS không?
Không. CAF liên quan tỷ giá; BAF/EBS liên quan giá nhiên liệu.
5) CAF thay đổi bao lâu một lần?
Tùy hãng tàu/tuyến – tháng/quý. Cần theo dõi advisory từ hãng hoặc forwarder.
6) Có thể “khóa” CAF không?
Có thể đàm phán all-in/trần CAF trong hợp đồng dịch vụ nếu sản lượng ổn định.
PTN Logistics – Passion | Trust | Network
📞 Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
✉️ Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
🌐 Website: www.ptnlogistics.com
>>Xem thêm:
https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/10/isf-la-gi-ptn-logistics.html