Các điều kiện giao hàng quốc tế không chỉ là nghiệp vụ mà còn là quyết định chiến lược ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, rủi ro và tốc độ giao hàng. Chọn sai một Incoterm có thể khiến bạn gánh chi phí ngoài dự tính hoặc tranh chấp trách nhiệm. Cùng PTN Logistics đi thẳng vào bản chất 11 điều kiện Incoterms 2020 và cách ra quyết định thông minh.
Incoterms (International Commercial Terms) do ICC ban hành là bộ quy tắc tiêu chuẩn hóa điểm chuyển giao rủi ro, phân chia chi phí và nghĩa vụ giữa người bán – người mua.
Áp dụng đúng giúp:
Tránh hiểu lầm, giảm tranh chấp hợp đồng.
Tối ưu chi phí logistics & bảo hiểm.
Thiết kế chuỗi cung ứng minh bạch, dễ dự báo.
CTA: Gửi HS code + tuyến dự kiến → PTN Logistics đề xuất Incoterm & báo giá minh bạch trong 5 phút (1900 2197 – 0935 333 999).
EXW, FCA, CPT, CIP, DAP, DPU, DDP
EXW – Ex Works: Giao tại xưởng; nghĩa vụ người bán thấp nhất.
FCA – Free Carrier: Giao cho người chuyên chở do người mua chỉ định; người bán làm thủ tục xuất khẩu.
CPT – Carriage Paid To: Người bán trả cước chính đến nơi đích; rủi ro chuyển sớm tại điểm giao cho người chuyên chở.
CIP – Carriage and Insurance Paid To: Như CPT + người bán mua bảo hiểm (mức cao hơn mặc định so với CIF).
DAP – Delivered At Place: Giao tại nơi đến, chưa thông quan nhập.
DPU – Delivered At Place Unloaded: Giao đã dỡ tại nơi đến; yêu cầu năng lực bốc dỡ.
DDP – Delivered Duty Paid: Người bán chịu nghĩa vụ cao nhất: giao đã thông quan nhập (thuế/ phí do người bán trả).
FAS, FOB, CFR, CIF
FAS – Free Alongside Ship: Giao dọc mạn tàu tại cảng xếp.
FOB – Free On Board: Giao khi hàng đã lên tàu tại cảng xếp.
CFR – Cost and Freight: Như FOB nhưng người bán trả cước biển đến cảng dỡ.
CIF – Cost, Insurance and Freight: Như CFR + người bán mua bảo hiểm (mức tối thiểu).
Lưu ý quan trọng: FOB/CFR/CIF chỉ dành cho vận tải biển; hàng container thường khuyến nghị FCA/CPT/CIP để tránh “lằn ranh” rủi ro tại cảng xếp.
Điểm chuyển rủi ro:
EXW: rủi ro chuyển ngay tại xưởng.
FCA/FOB: rủi ro chuyển khi giao cho carrier/đã lên tàu.
C-terms (CPT/CIP/CFR/CIF): chi phí có thể do người bán trả đến đích, nhưng rủi ro chuyển sớm tại điểm giao cho carrier/qua lan can tàu.
D-terms (DAP/DPU/DDP): rủi ro nằm phía người bán cho đến nơi đến (và thủ tục nhập với DDP).
Bảo hiểm:
CIF: người bán mua bảo hiểm mức tối thiểu (thường tương đương ICC(C)).
CIP: người bán mua bảo hiểm mức cao hơn (thường tương đương ICC(A)) – phù hợp hàng giá trị cao/nhạy cảm.
Bạn muốn kiểm soát đến đâu?
Muốn kiểm soát sâu, giữ trải nghiệm khách hàng → DAP/DPU/DDP.
Muốn nhẹ rủi ro, giao sớm → EXW/FCA.
Phương thức & đặc tính hàng?
Container: ưu tiên FCA/CPT/CIP.
Hàng rời/bulk: FOB/CFR/CIF.
Hàng giá trị cao/dễ hư hỏng: cân nhắc CIP để đảm bảo mức bảo hiểm cao.
Năng lực thủ tục ở nước nhập?
Không rành chính sách nhập khẩu: tránh DDP nếu chưa có đại diện/kinh nghiệm thuế – thủ tục.
Xuất hàng container đi EU, buyer mới:
Chọn CIP (nơi đích nội địa) → bạn kiểm soát vận chuyển & bảo hiểm, tăng tính cạnh tranh, buyer dễ ra quyết định.
Hàng rời/bulk đi ASEAN, buyer giàu kinh nghiệm:
FOB (người mua tự book tàu) hoặc CFR/CIF (bạn trả cước/ bảo hiểm nếu có lợi thế giá cước).
Dự án/thiết bị cần cẩu dỡ tại site:
DPU (giao đã dỡ) nếu bạn bố trí được thiết bị & muốn đảm bảo chất lượng khi dỡ.
B2B có yêu cầu “door”:
DAP (bạn giao tận nơi, buyer tự thông quan nhập) – cân đối nguồn lực last-mile.
Người mua muốn trọn gói thuế phí:
DDP chỉ khi bạn nắm chắc thủ tục nhập & thuế địa phương hoặc có đối tác xử lý.
Ghi Incoterm + địa điểm cụ thể + “Incoterms® 2020” Ví dụ: CIP Hamburg, Germany – Incoterms® 2020.
Xác định rõ ai trả THC/DEM/DET tại cảng đích.
Thống nhất mức bảo hiểm (đặc biệt với CIF/CIP) & phạm vi rủi ro.
Nêu yêu cầu chứng từ (B/L, AWB, C/O, chứng nhận chất lượng, kiểm dịch…).
Ràng buộc thời gian sẵn hàng, cut-off, VGM (đối với đường biển).
Dùng FOB/CIF cho hàng không hoặc cho lô container – không phù hợp.
Ghi Incoterm không có địa điểm → khó xác định rủi ro/chi phí.
Nhầm lẫn “người trả cước” với “người chịu rủi ro” trong C-terms.
Nhận DDP khi chưa nắm chính sách nhập khẩu → đội chi phí & chậm thông quan.
Tư vấn 1-1 theo HS code & tuyến: đề xuất Incoterm, điểm giao, mức bảo hiểm phù hợp.
Bóc tách chi phí minh bạch: cước chính, local charges, thuế/phí, bảo hiểm – giúp chào giá cạnh tranh & rõ ràng.
Vận hành trọn gói: booking, đóng gói, VGM, chứng từ, thông quan, bảo hiểm – rút ngắn lead time, giảm phát sinh.
Quản trị rủi ro chủ động: khuyến nghị điều khoản bảo hiểm, giám sát xếp dỡ, xử lý sự cố.
Đừng để một dòng Incoterm làm “đổi màu” lợi nhuận.
Gọi 1900 2197 – 0935 333 999 hoặc email nam.nguyen@ptnlogistics.com để nhận phương án Incoterm + lịch tàu/chuyến bay tối ưu hôm nay.
1) Container thì chọn FOB hay FCA?
Container thường chọn FCA để rủi ro chuyển sớm & rõ ràng tại điểm giao cho carrier.
2) Khác nhau giữa CIF và CIP?
Cả hai người bán đều trả cước & mua bảo hiểm; CIF dùng cho đường biển với mức bảo hiểm tối thiểu, CIP dùng cho mọi phương thức với mức bảo hiểm cao hơn – phù hợp hàng giá trị cao.
3) DAP khác DPU thế nào?
DAP: giao tại nơi đến chưa dỡ. DPU: giao tại nơi đến đã dỡ – cần năng lực bốc dỡ/tổ chức site.
4) Khi nào cân nhắc DDP?
Chỉ khi bạn có khả năng xử lý thuế/ thủ tục nhập khẩu tại nước người mua (đại lý/đối tác tin cậy).
📞 1900 2197 – 0935 333 999
📧 nam.nguyen@ptnlogistics.com
>>Xem thêm:
https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/09/blog-post_393.html
https://sites.google.com/view/ptn-logistics/blogs/cach-tim-kiem-khach-hang-xuat-khau
https://open.spotify.com/episode/3HrNJxBiw8Nrl807FGe8lR?si=113kFbj3TiWcIF_ggwuPSg