LC là gì? Tìm hiểu thư tín dụng (L/C), quy trình, chứng từ, phí, ví dụ và cách so sánh với T/T để giao dịch quốc tế an toàn, hiệu quả.
LC (Letter of Credit – Thư tín dụng) là cam kết thanh toán có điều kiện của ngân hàng phát hành cho người hưởng lợi (nhà xuất khẩu) khi bộ chứng từ xuất trình phù hợp 100% với các điều khoản L/C.
Bảo vệ người bán: được ngân hàng thanh toán nếu chứng từ chuẩn.
Bảo vệ người mua: chỉ bị trích tiền khi nhận bộ chứng từ đúng, thể hiện hàng đã giao theo thỏa thuận.
✅ Tóm gọn: L/C = “Thanh toán dựa trên chứng từ” (documentary), không phải dựa vào hàng hóa thực tế tại thời điểm xét duyệt.
Thông tin bổ sung: LC là gì
Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/lc-la-gi/
Giảm rủi ro tín dụng & đối tác mới: ngân hàng đứng giữa bảo lãnh điều kiện.
Chuẩn hóa giao dịch quốc tế: theo UCP 600/ISBP, dễ áp dụng đa thị trường.
Dễ tài trợ/chiết khấu: nhà xuất khẩu có thể chiết khấu chứng từ để xoay vòng vốn.
Nâng uy tín doanh nghiệp: giúp ký kết với đối tác khắt khe về điều khoản thanh toán.
Applicant – Người yêu cầu mở (Nhà nhập khẩu).
Issuing Bank – Ngân hàng phát hành L/C (đại diện bên mua, phát hành & cam kết).
Beneficiary – Người hưởng lợi (Nhà xuất khẩu).
Advising Bank – Ngân hàng thông báo (xác thực & chuyển L/C cho Beneficiary).
(Tuỳ chọn) Confirming Bank – Ngân hàng xác nhận (thêm lớp bảo lãnh).
(Tuỳ chọn) Negotiating/Discounting Bank – Ngân hàng chiết khấu.
Mẹo: Với thị trường rủi ro, yêu cầu L/C xác nhận (Confirmed L/C) để thêm lớp bảo vệ.
Revocable / Irrevocable: thực tế dùng Irrevocable (không hủy ngang).
At Sight / Usance: trả ngay vs. trả chậm (có thể kèm điều khoản chiết khấu).
Confirmed L/C: thêm bảo lãnh của ngân hàng xác nhận.
Transferable L/C: cho phép chuyển nhượng cho một/một số người hưởng lợi khác.
Back-to-Back L/C: phát hành L/C mới dựa trên L/C nguồn (hữu ích với trung gian).
Standby L/C (SBLC): thiên về bảo lãnh, kích hoạt khi vi phạm/không thanh toán.
Red/Green Clause L/C: cho phép tạm ứng trước khi giao hàng.
Tuỳ điều khoản, nhưng thường gồm:
Commercial Invoice (Hóa đơn thương mại).
Bill of Lading/AWB (Vận đơn đường biển/hàng không) – đúng loại (Surrender/Telex release, Seaway Bill…).
Packing List.
Certificate of Origin (C/O – ví dụ: Form E, CPTPP, v.v.).
Insurance Policy/Certificate (nếu Incoterms yêu cầu).
Chứng thư kiểm định/chất lượng/số lượng/fumigation (nếu có).
Các chứng từ khác theo L/C (ví dụ: chứng nhận kiểm dịch, MSDS, FDA, HC…).
Nguyên tắc vàng: “Không đúng = Không thanh toán”. Sai một ký tự cũng có thể bị từ chối.
Hợp đồng & điều khoản thanh toán: thống nhất dùng L/C (nên quy chi tiết – loại L/C, thời hạn, Incoterms, chứng từ yêu cầu).
Mở L/C: Applicant yêu cầu Issuing Bank phát hành → Advising Bank thông báo cho Beneficiary.
Kiểm tra L/C: Beneficiary rà soát điều khoản, yêu cầu Amendment nếu cần.
Sản xuất – giao hàng – lấy chứng từ gốc theo đúng L/C.
Xuất trình chứng từ cho ngân hàng (Negotiating/Advising).
Ngân hàng kiểm chứng từ (UCP 600/ISBP) → Thanh toán/Chấp nhận.
Ngân hàng phát hành đòi tiền người mua, giao chứng từ để nhận hàng.
External best practice: đặt deadline xuất trình & thời hạn hiệu lực L/C hợp lý (tránh trễ hạn).
Phí phát hành/tu chỉnh (Amendment).
Phí xác nhận (nếu Confirmed L/C).
Phí thông báo, kiểm tra chứng từ, thanh toán/nhờ thu.
Phí chiết khấu (nếu chiết khấu chứng từ).
Phí Swift/điện phí, xử lý sai biệt (Discrepancy).
Tip: Giảm phí bằng cách tối ưu số lần amendment, chuẩn hóa chứng từ để tránh fee Discrepancy.
Tiêu chí
L/C (Thư tín dụng)
T/T (Điện chuyển tiền)
Mức độ an toàn
Rất cao cho cả hai bên (ngân hàng bảo lãnh điều kiện)
Phụ thuộc niềm tin; rủi ro cho bên chuyển trước
Chi phí
Cao hơn (nhiều loại phí)
Thấp, chủ yếu phí chuyển tiền
Tốc độ
Chậm hơn (xử lý chứng từ)
Nhanh, có thể trong ngày
Độ phức tạp
Cao (đòi hỏi chứng từ chuẩn)
Đơn giản
Khi nên dùng
Giao dịch lớn, đối tác mới, thị trường rủi ro
Giao dịch nhỏ, đối tác tin cậy lâu năm
Kết hợp linh hoạt: đặt cọc T/T, phần còn lại L/C at sight/usance để cân bằng tốc độ – an toàn.
Bộ chứng từ sai/thiếu/không khớp
Giải pháp: Checklist chứng từ theo L/C; soát lỗi chính tả, số liệu, ngày tháng, điều kiện vận tải; đối chiếu B/L – Invoice – PL – C/O.
Đọc L/C vội – bỏ sót điều khoản bất lợi
Giải pháp: Rà UCP 600/ISBP & đàm phán sửa Amendment sớm (thời hạn xuất trình, mô tả hàng, điều khoản bảo hiểm…).
Chọn sai loại L/C (không xác nhận khi thị trường rủi ro)
Giải pháp: Cân nhắc Confirmed L/C với người mua/điểm đến rủi ro tín dụng/chính trị.
Xuất trình trễ hạn
Giải pháp: Lập timeline lùi (buffer) 3–5 ngày; theo dõi cut-off chứng từ.
Không align Incoterms – bảo hiểm – vận đơn
Giải pháp: Ràng buộc Incoterms trong hợp đồng & L/C; đảm bảo loại vận đơn & bảo hiểm đúng điều kiện.
Kiểm tra ngày giao hàng & ngày hết hạn L/C.
Tên – địa chỉ Shipper/Consignee/Notify khớp tuyệt đối.
Mô tả hàng, HS code (nếu yêu cầu), số lượng/trọng lượng, điều kiện giao hàng = L/C.
B/L/AWB đúng loại & ký phát hợp lệ; ngày on-board phù hợp.
Invoice/PL/C/O/Insurance đúng mẫu, chữ ký/đóng dấu (nếu cần).
Số bản gốc theo đúng yêu cầu (Original/Copy).
Thời hạn xuất trình (Presentation) còn hiệu lực.
Tư vấn chọn phương thức thanh toán (L/C vs T/T) theo mức rủi ro – chi phí.
Rà soát L/C & đề xuất Amendment thân thiện với bộ chứng từ.
Lập checklist & soát chứng từ để 0 discrepancy là mục tiêu.
Phối hợp ngân hàng/forwarder/hãng tàu đồng bộ cut-off & chứng từ.
1) LC là gì và có mấy loại phổ biến?
LC là thư tín dụng – cam kết thanh toán của ngân hàng; phổ biến: At sight/Usance, Irrevocable, Confirmed, Transferable, SBLC.
2) Khi nào nên chọn L/C thay vì T/T?
Khi đối tác mới, giá trị lớn, thị trường rủi ro, cần an toàn thanh toán và khả năng tài trợ chứng từ.
3) Vì sao chứng từ “sai một ly đi một dặm”?
Ngân hàng chỉ thanh toán khi chứng từ phù hợp; sai biệt (discrepancy) → có thể bị từ chối hoặc phát sinh phí.
4) Có thể rút ngắn thời gian nhận tiền với L/C không?
Có, thông qua chiết khấu (discounting/negotiation) với L/C phù hợp điều kiện.
5) L/C xác nhận (Confirmed L/C) là gì?
Ngân hàng thứ hai “xác nhận” sẽ trả tiền nếu chứng từ phù hợp, thêm lớp bảo vệ cho nhà xuất khẩu.
6) Standby L/C (SBLC) khác gì L/C thường?
SBLC thiên về bảo lãnh, chỉ thanh toán khi một nghĩa vụ bị vi phạm.
7) Phí L/C gồm những gì?
Phí phát hành/tu chỉnh, xác nhận, thông báo, kiểm tra chứng từ, chiết khấu, Swift/điện phí, phí sai biệt.
8) Làm sao tránh sai biệt chứng từ?
Dùng checklist, đồng bộ điều khoản hợp đồng–Incoterms–L/C, soát kỹ tên/địa chỉ/số liệu/ngày.
9) Có thể chuyển nhượng L/C không?
Nếu là Transferable L/C, có thể chuyển nhượng cho một/một số người hưởng lợi khác theo điều kiện L/C.
10) Có thể kết hợp T/T và L/C không?
Có. Ví dụ: đặt cọc T/T, phần còn lại L/C at sight/usance để cân bằng tốc độ – an toàn.
LC là gì? – Không chỉ là phương thức thanh toán, L/C là cơ chế bảo lãnh giúp doanh nghiệp giao dịch quốc tế an toàn – chuẩn hóa – dễ tài trợ. Chọn đúng loại L/C, soạn chứng từ chuẩn, và canh thời hạn là chìa khóa để 0 discrepancy và dòng tiền thông suốt.
Gọi ngay PTN Logistics để được tư vấn cấu hình L/C tối ưu theo thị trường, mặt hàng và điều kiện Incoterms của bạn.
Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
>>Xem thêm:
https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/10/khai-manifest-la-gi-ptn.html
https://sites.google.com/view/ptn-logistics/blogs/khai-manifest-la-gi