Gửi hàng đông lạnh đi Canada an toàn theo chuẩn CFIA. PTN Logistics hướng dẫn chuỗi lạnh, thủ tục SFC, nhãn song ngữ, quy trình 5 bước, chi phí & mẹo tối ưu để thông quan suôn sẻ.
Gửi hàng đông lạnh đi Canada đòi hỏi chuỗi lạnh khép kín và tuân thủ CFIA (Canadian Food Inspection Agency). Chỉ một lần đứt gãy nhiệt độ cũng đủ khiến lô hàng giảm chất lượng, thậm chí bị tiêu hủy tại cửa khẩu. Với vai trò “tấm khiên” vận hành, PTN Logistics thiết kế giải pháp từ A–Z: tư vấn quy chuẩn CFIA, chuẩn hóa hồ sơ, đóng gói giữ lạnh, chọn tuyến tối ưu và theo dõi nhiệt độ đến khi giao hàng.
Thông tin bổ sung: Gửi hàng đông lạnh đi Canada
Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/gui-hang-dong-lanh-di-canada/
Chuỗi lạnh: Duy trì nhiệt độ mục tiêu liên tục từ kho người gửi → vận chuyển → lưu bãi → thông quan → kho người nhận.
Rủi ro: Rã đông làm tăng vi sinh, phá cấu trúc sản phẩm, mất dinh dưỡng → mất phẩm cấp; có thể bị từ chối/tiêu hủy.
Nhà nhập khẩu phải có SFC License (Safe Food for Canadians) đối với nhiều nhóm thực phẩm.
Hồ sơ an toàn: nguồn gốc, quy trình, tiêu chuẩn (HACCP/ISO 22000 nếu áp dụng).
Nhãn thực phẩm: nội dung đúng quy định và song ngữ Anh/Pháp.
Mã HS: áp đúng để tính thuế/chứng từ phù hợp (tránh chậm thông quan).
Lưu ý quan trọng: Gửi quà biếu cá nhân thường không phù hợp với thực phẩm đông lạnh → dễ bị từ chối/tiêu hủy. Hình thức thương mại (B2B) cùng hồ sơ CFIA đầy đủ là lộ trình an toàn.
Tờ khai hải quan, Commercial Invoice, Packing List.
Chứng nhận chất lượng/VSATTP (nếu thị trường/đối tác yêu cầu), C/O (nếu xin ưu đãi).
Hồ sơ chuỗi lạnh: quy cách đóng gói, loại chất làm lạnh (dry ice/gel), hướng dẫn xử lý.
SFC License (nhà nhập khẩu).
Hồ sơ an toàn, tiêu chuẩn vệ sinh; tài liệu sản phẩm.
Nhãn song ngữ (tên sản phẩm, thành phần, ngày sản xuất/hạn dùng, nhà sản xuất/đóng gói, hướng dẫn bảo quản).
Khai báo chính xác mã HS, trị giá, xuất xứ, điều kiện giao hàng.
Thiết bị: 20’RF/40’HR, dải nhiệt thường -18°C đến -25°C (tuỳ sản phẩm).
Ưu điểm: Chi phí/kg thấp cho lô lớn, hạn dùng dài.
Khi chọn: FCL ưu tiên; LCL cần trạm lạnh đạt chuẩn. Transit: ~30–45 ngày (tuyến nhanh có thể ngắn hơn tuỳ thời điểm).
Lưu ý: Pre-trip inspection, setpoint, ghi logger; phối hợp lịch cắm điện tại cảng và kho.
Transit: khoảng 3–7 ngày (airport-to-airport).
Ưu điểm: nhanh, giảm rủi ro rã đông.
Chi phí: cao; tính chargeable weight + phụ phí lạnh.
Khi chọn: hàng mẫu, hàng cần gấp, sản phẩm premium.
Phù hợp: mẫu kiểm vài kg → vài chục kg, cần door-to-door nhanh.
Cảnh báo: vẫn phải đáp ứng CFIA; nhiều mặt hàng non-mailable qua postal/courier tiêu chuẩn.
Lớp cách nhiệt: thùng xốp dày (EPS/EPP), thùng giữ lạnh chuyên dụng.
Chất làm lạnh:
Đá khô (dry ice) cho nhiệt độ âm sâu (lưu ý quy định hàng nguy hiểm khi bay).
Gel packs cho dải 0–8°C.
Niêm kín: bao lót chống ẩm, băng keo chịu lạnh; chèn foam/bubble triệt tiêu va đập.
Thùng ngoài: carton 5 lớp/khung gỗ; pallet hóa nếu cần.
Nhãn Keep Frozen/Keep Refrigerated, This Side Up, Fragile (nếu cần).
Mã vận đơn, thông tin shipper/consignee, Made in Vietnam.
Nhãn thực phẩm song ngữ Anh/Pháp theo quy định Canada (trên sản phẩm).
Cước vận chuyển (biển/air) + phụ phí hàng lạnh (reefer surcharge, plug-in, monitoring).
Thiết bị & dịch vụ: thuê vỏ, cắm điện tại cảng/kho, logger đo nhiệt.
Nội địa: pick-up, kho lạnh, inland reefer trucking tại Canada.
Thủ tục: chứng từ, kiểm dịch, thông quan; bảo hiểm hàng lạnh.
Nhiệt độ setpoint: càng âm sâu → chi phí cao hơn.
Transit & tuyến: premium/ít trung chuyển thường đắt hơn.
Mùa vụ: cao điểm Q4/đầu năm → giá & slot biến động.
Điểm đến nội địa: sâu đất liền → cần xe tải lạnh, phát sinh thêm phí.
Mẹo tối ưu chi phí: chốt forecast sớm để giữ slot & giá; tiêu chuẩn hóa đóng gói (giảm thể tích, giảm hao chất lạnh); gom lô (FCL) khi đủ lượng; minh bạch chứng từ để rút ngắn thời gian chờ.
Phân loại sản phẩm, dải nhiệt, thời hạn sử dụng, nhãn; rà soát điều kiện SFC của người nhận; xác định HS, lộ trình & phương thức (Sea/Air).
Hoàn thiện Invoice/Packing List, tài liệu VSATTP (nếu cần), nhãn song ngữ; thiết kế pack-out (thùng xốp, gel/dry ice, logger).
Kiểm tra nhiệt độ xuất kho; niêm phong; niêm loggers; biên bản bàn giao; bàn giao kho lạnh/sân bay/cảng đúng SOP.
Theo dõi ETD/ETA, pre-cool/plug-in; cập nhật tracking; xử lý nhanh phát sinh để không đứt chuỗi lạnh.
Phối hợp nhà nhập khẩu/đại lý hoàn tất CFIA/CBSA; điều xe lạnh giao door/warehouse; đối soát logger & POD.
1) Hàng cá nhân (quà biếu) có gửi đông lạnh sang Canada được không?
Rất rủi ro. Phần lớn thực phẩm đông lạnh không phù hợp kênh cá nhân/postaI; nên đi thương mại (B2B) với hồ sơ CFIA đầy đủ.
2) Chọn dry ice hay gel packs?
Âm sâu (≤ -18°C): dry ice (lưu ý quy định hàng nguy hiểm khi bay).
Mát (0–8°C): gel packs chất lượng cao.
3) Nếu logger báo nhiệt độ vượt ngưỡng thì sao?
Có thể bị từ chối tại cửa khẩu/kho nhận; cần chứng minh kiểm soát & đánh giá an toàn. PTN dùng SOP + logger để phòng ngừa.
4) Biển hay hàng không rẻ hơn?
Biển rẻ hơn cho lô lớn; air nhanh nhưng đắt. Chọn theo giá trị, hạn dùng, thời gian.
5) Nhãn song ngữ bắt buộc không?
Với thực phẩm lưu hành tại Canada: bắt buộc tiếng Anh/Pháp theo quy định.
Sea – Reefer (FCL): đặt chỗ sớm 3–6 tuần, transit ~30–45 ngày tuỳ cảng (Vancouver/Montreal/Toronto + inland).
Air Cargo: 3–7 ngày airport-to-airport + thông quan & giao lạnh nội địa.
Courier lạnh (mẫu nhỏ): nhanh nhưng chi phí/đơn vị cao, vẫn phải đáp ứng CFIA.
Am hiểu CFIA & SFC: hướng dẫn giấy phép, nhãn song ngữ, hồ sơ VSATTP.
Kỹ thuật đóng gói chuẩn quốc tế: thiết kế pack-out theo sản phẩm, lựa chọn dry ice/gel, data logger bắt buộc.
Mạng lưới tuyến Việt–Canada: ưu tiên slot biển/air, chủ động thời gian plug-in và thao tác kho lạnh.
Minh bạch chi phí: báo giá bóc tách reefer surcharge, plug-in, inland lạnh, không phí ẩn.
Theo dõi chủ động 24/7: cảnh báo sớm – xử lý nhanh – bảo toàn chuỗi lạnh.
Gửi hàng đông lạnh đi Canada không khó nếu bạn kiểm soát chuỗi lạnh và hồ sơ CFIA ngay từ đầu. Với PTN Logistics, mọi khâu – từ tiêu chuẩn pháp lý, đóng gói giữ nhiệt, chọn tuyến Sea/Air, cho tới theo dõi logger – đều được vận hành bài bản để thông quan trơn tru – chi phí tối ưu – nhiệt độ an toàn.
Liên hệ PTN Logistics
Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
>>Xem thêm:
https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/11/gui-buu-pham-di-my-mat-bao-lau-ptn-logistics.html
https://sites.google.com/view/ptn-logistics/blogs/gui-buu-pham-di-my-mat-bao-lau