Tìm hiểu giá trị xuất nhập khẩu hàng hóa & dịch vụ là gì, cách tính theo FOB/CIF, cán cân thương mại và giải pháp tối ưu chi phí từ PTN Logistics.
Giá trị XNK chính xác giúp:
Thông quan nhanh hơn, hạn chế truy vấn giá/áp mã HS sai.
Kiểm soát chi phí & dòng tiền, tối ưu báo giá/đơn hàng.
Củng cố lợi thế cạnh tranh và duy trì thặng dư thương mại.
Là tổng giá trị hàng một quốc gia bán ra nước ngoài trong kỳ (tháng/quý/năm).
Thông lệ tính theo điều kiện FOB (giá đến cảng xếp hàng, đã gồm vận chuyển nội địa & xếp tàu, chưa gồm cước/bảo hiểm quốc tế).
Là tổng giá trị hàng mua từ nước ngoài cùng kỳ.
Thông lệ tính theo điều kiện CIF (giá đến cảng dỡ, gồm cước & bảo hiểm quốc tế).
Bao gồm: vận tải, du lịch, CNTT, tài chính, BPO,…
Ghi nhận khi dịch vụ được cung cấp cho/thu từ tổ chức/cá nhân không cư trú.
Là phần quan trọng trong “giá trị xuất nhập khẩu hàng hóa & dịch vụ” ở góc độ vĩ mô.
Thông tin bổ sung: giá trị xuất nhập khẩu hàng hoá và dịch vụ
Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/gia-tri-xuat-nhap-khau-hang-hoa-va-dich-vu/
Cán cân thương mại = Xuất khẩu – Nhập khẩu
Dương (thặng dư): hỗ trợ dự trữ ngoại hối, ổn định tỷ giá.
Âm (thâm hụt): tạo áp lực chi trả ngoại tệ, cần tối ưu nhập khẩu đầu vào.
Cấu phần CIF:
FOB: Giá hàng tại cảng xếp.
I (Insurance): Phí bảo hiểm quốc tế.
F (Freight): Cước vận tải quốc tế.
Công thức cốt lõi:
CIF = FOB + I + F
Lưu ý thực hành: Nếu hợp đồng chưa chốt bảo hiểm, có thể tạm tính I ≈ r × (FOB + F) (với r là tỷ lệ phí). Khi có hóa đơn bảo hiểm chính thức, cập nhật lại trị giá để khớp CIF thực tế.
Ví dụ nhanh:
FOB = 20.000 USD; F = 1.200 USD; Phí bảo hiểm r = 0,35%
→ I (tạm tính) ≈ 0,0035 × (20.000 + 1.200) = 74,2 USD
→ CIF ≈ 20.000 + 1.200 + 74,2 = 21.274,2 USD
Cấu phần FOB:
Ex-Works (EXW): Giá xuất xưởng.
Vận chuyển nội địa: Từ kho → cảng xếp.
Local charges & thủ tục hải quan: THC, chứng từ, thông quan,…
Công thức cốt lõi:
FOB = EXW + Vận chuyển nội địa + Local charges & thủ tục
Ví dụ nhanh:
EXW = 18.500 USD; Vận chuyển nội địa = 320 USD; Local charges = 180 USD
→ FOB = 18.500 + 320 + 180 = 19.000 USD
Gợi ý nghiệp vụ: Khi chào CIF, hãy xuất phát từ FOB rồi cộng F & I theo báo giá hãng tàu/bảo hiểm để đảm bảo biên lợi nhuận.
2024: Tổng XNK 786,29 tỷ USD; Xuất 405,53; Nhập 380,76; Xuất siêu ~24,77 tỷ USD.
Q1/2025: Tổng XNK 202,52 tỷ USD; Xuất 102,84; Nhập 99,68; Thặng dư ~3,16 tỷ USD.
Động lực chính: công nghiệp chế biến chế tạo; FDI đóng góp lớn ở xuất khẩu; nhập khẩu tập trung tư liệu sản xuất, máy móc, linh kiện.
Ghi chú: Đây là phần số liệu theo nội dung bạn cung cấp. Khi xuất bản, bạn có thể cập nhật định kỳ để giữ “freshness” SEO.
Trực tiếp (cost): cước, bảo hiểm, kho bãi, thủ tục → đi thẳng vào CIF/FOB.
Gián tiếp (service level): lead time, tỷ lệ giao đúng hẹn, an toàn hàng hóa → ảnh hưởng giá bán & uy tín, từ đó tác động sức cạnh tranh xuất khẩu.
Dịch vụ then chốt: vận tải quốc tế (biển/hàng không), khai báo hải quan, kiểm định/chuyên ngành, ICD/kho bãi, bảo hiểm hàng hải.
Áp sai điều kiện thương mại (FOB/CIF/CFR/CIP…).
Bỏ sót local charges tại cảng xếp/dỡ.
Ước sai phí bảo hiểm → lệch trị giá tính thuế.
Không đồng bộ Incoterms giữa hợp đồng – PI/CI – vận đơn.
Áp mã HS chưa chuẩn → nguy cơ tham vấn giá, chậm thông quan.
Thiếu chứng từ đối chiếu (invoice/packing list/BL/COI/CO).
Giải pháp PTN Logistics: Thẩm định hồ sơ, rà soát Incoterms, bóc tách phí chuẩn, đối chiếu chứng từ, tối ưu tuyến & hãng tàu để giảm tổng chi phí.
Chốt Incoterms & điều kiện giao hàng ngay từ hợp đồng.
Bóc tách FOB/CIF theo công thức chuẩn.
Xin báo giá cước & bảo hiểm chính thức, tránh ước lệ.
Rà soát HS code & yêu cầu chuyên ngành.
Đối chiếu Invoice – Packing – B/L – CO trước khai báo.
Lập bảng tính trị giá (traceable) phục vụ thông quan & kế toán.
Tư vấn Incoterms & cấu trúc giá (FOB/CIF/CFR/CIP…).
Khai báo hải quan trọn gói, giảm thiểu rủi ro tham vấn/kiểm hóa.
Tối ưu tuyến – hãng tàu – lịch tàu, cân bằng giá/lead time.
Báo cáo chi phí minh bạch, hỗ trợ soát xét trị giá khi kiểm tra sau thông quan.
1) FOB và CIF khác nhau như thế nào trong cách tính trị giá?
FOB dừng tại cảng xếp (không gồm F & I). CIF gồm FOB + cước (F) + bảo hiểm (I) đến cảng đích.
2) Không có hóa đơn bảo hiểm thì tính I ra sao?
Có thể tạm tính theo tỷ lệ r trên (FOB + F). Khi có hóa đơn chính thức, cập nhật để khớp CIF.
3) Khi nào nên chào giá CIF thay vì FOB?
Khi bạn kiểm soát được cước & bảo hiểm tốt (đòn bẩy thương lượng), hoặc khách yêu cầu trọn gói.
4) Local charges có bắt buộc cộng vào FOB/CIF không?
Local charges tại cảng xếp cộng vào FOB; local charges tại cảng dỡ không nằm trong CIF nhưng ảnh hưởng tổng landed cost.
5) Sai mã HS có ảnh hưởng đến trị giá tính thuế không?
Có. Sai mã → sai thuế suất/biện pháp quản lý → có thể bị tham vấn giá hoặc chậm thông quan.
Tính đúng FOB/CIF và chuẩn hóa hồ sơ giúp thông quan nhanh, giảm chi phí và bảo toàn biên lợi nhuận. Hãy để PTN Logistics đồng hành tối ưu trị giá & dòng chảy XNK của bạn.
Liên hệ PTN Logistics
📞 Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
✉️ Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
>>Xem thêm:
https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/09/thanh-toan-cod-la-gi-ptn-logistics.html
https://sites.google.com/view/ptn-logistics/blogs/thanh-toan-cod-la-gi