Tìm hiểu giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm theo NĐ 34/2024, thủ tục – thẩm quyền – điều kiện phương tiện/người lái, checklist hồ sơ & lỗi thường gặp.
Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm là văn bản do cơ quan có thẩm quyền cấp, cho phép tổ chức/cá nhân vận chuyển các mặt hàng thuộc Danh mục hàng nguy hiểm. Mục tiêu là đảm bảo an toàn, an ninh và tuân thủ pháp luật trong suốt quá trình xếp dỡ – vận chuyển – giao nhận.
Khung pháp lý hiện hành tại Việt Nam: Nghị định 34/2024/NĐ-CP (hiệu lực 15/05/2024) quy định danh mục hàng nguy hiểm và việc vận chuyển bằng đường bộ và phương tiện thủy nội địa.
Trước đó là Nghị định 42/2020/NĐ-CP (hiệu lực 01/06/2020) – vẫn là nguồn tham chiếu quan trọng về phân công thẩm quyền cấp phép, điều kiện, biểu mẫu… (trong thực tế áp dụng, cơ quan/doanh nghiệp thường rà theo văn bản mới nhất và quy định chuyển tiếp).
Giấy phép là “điểm chốt” giúp thông suốt chuỗi logistics; thiếu/không đúng phép dễ dẫn đến lưu kho bãi, phạt vi phạm, thậm chí đình chỉ vận chuyển.
Thông tin bổ sung: Giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm
Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/giay-phep-van-chuyen-hang-nguy-hiem/
Dangerous Goods (DG) là vật phẩm/hoá chất có thể gây hại cho người – tài sản – môi trường khi vận chuyển. Quốc tế dùng hệ 9 lớp UN; vận tải biển/doanh nghiệp tham chiếu IMDG Code, vận tải hàng không tham chiếu IATA DGR:
IMDG Code (biển): Quy định chi tiết đóng gói, phân cách, xếp dỡ, stowage… nhằm đảm bảo an toàn và ngăn ô nhiễm.
IATA DGR (hàng không): Chuẩn toàn cầu của các hãng bay, yêu cầu phân loại – ghi nhãn – đóng gói – chứng từ đúng quy định trước khi nhận chở.
Ví dụ nhóm hàng thường gặp: hoá chất công nghiệp, sơn/dung môi, khí nén, pin lithium, bình xịt/aerosol, vật liệu dễ cháy nổ…
Nghị định 34/2024/NĐ-CP: Danh mục DG; vận chuyển bằng đường bộ, phương tiện thủy nội địa; nguyên tắc an toàn và cấp phép. (Hiệu lực 15/05/2024).
Nghị định 42/2020/NĐ-CP: Nền tảng quy định trước đây về danh mục, điều kiện, thẩm quyền cấp phép (Bộ Công an, Bộ KH&CN, UBND tỉnh… theo từng loại hàng).
Ghi chú triển khai: Khi thực hiện hồ sơ, luôn đối chiếu văn bản hiện hành (và công văn hướng dẫn nếu có) tại Cổng TTĐT Chính phủ để đảm bảo áp dụng đúng phiên bản mới.
Theo phân công trong khung nghị định:
Bộ Công an: thường quản lý & cấp phép nhóm 1, 2, 3, 4, 9 (trừ thuốc BVTV).
Bộ Khoa học & Công nghệ: nhóm 5 (oxy hoá), nhóm 8 (ăn mòn).
UBND tỉnh/thành phố: hoá chất bảo vệ thực vật thuộc phạm vi quản lý địa phương.
Nhóm 7 (phóng xạ): theo quy định chuyên ngành năng lượng nguyên tử.
Tip: Xác định đúng lớp – UN number – Packing Group ngay từ đầu sẽ giúp chọn đúng cơ quan cấp và rút ngắn thời gian thẩm định.
Phương tiện chuyên chở phù hợp kết cấu kỹ thuật, trang bị PCCC, biển báo – nhãn nguy hiểm theo nhóm hàng; container chuyên dụng đáp ứng chuẩn an toàn tương ứng. (Hàng hải có thêm yêu cầu theo IMDG/TT BGTVT).
Người điều khiển/áp tải: hoàn thành tập huấn an toàn theo nhóm hàng và có chứng nhận hợp lệ trước khi tham gia vận chuyển.
Thu thập MSDS/SDS mới nhất → xác định Class, UN number, Packing Group.
Tuyến đường, phương thức vận tải; kiểm ràng buộc IMDG (biển) / IATA DGR (air).
Đơn đề nghị cấp phép (đúng mẫu).
MSDS/SDS; mô tả chi tiết lô hàng (tên, số lượng, đóng gói).
Hợp đồng vận chuyển/chứng từ liên quan; giấy tờ chuyên ngành (nếu thuộc diện quản lý).
Phương án ứng phó sự cố (spill/fire), kế hoạch PCCC.
Đường biển: Nộp tại Cục Hàng hải/Cảng vụ nơi xếp/dỡ (theo hướng dẫn của cơ quan cấp phép).
Hàng không: Nộp tại Cục Hàng không VN (giấy phép cơ quan nhà nước) và xin Airline’s Approval từ hãng bay (điều kiện IATA DGR).
Đường bộ/đường sắt: Nộp theo phân cấp thẩm quyền nêu trên/đơn vị được ủy quyền tiếp nhận.
Mang theo giấy phép, MSDS, bản kê chi tiết, PA ứng phó sự cố.
Dán nhãn/biển cảnh báo đúng nhóm; tuân thủ IMDG (biển) / IATA DGR (air).
Thực hiện báo cáo định kỳ/đột xuất theo yêu cầu cơ quan cấp phép; lưu hồ sơ ≥ 3 năm để phục vụ thanh tra/kiểm tra. (Thực hành tuân thủ theo khung nghị định hiện hành).
MSDS/SDS bản mới + xác định Class/UN/Packing Group
Đơn đề nghị cấp phép (đúng mẫu, đúng cơ quan)
Mô tả lô hàng: tên, số lượng/khối lượng, quy cách đóng gói
Hợp đồng/chứng từ vận chuyển liên quan
Phương án ứng phó sự cố & kế hoạch PCCC
Giấy tờ chuyên ngành (nếu có: BVTV, tiền chất, v.v.)
Hồ sơ phương tiện (kiểm định, trang bị PCCC, biển báo DG)
Chứng chỉ tập huấn của lái xe/áp tải/xếp dỡ
Hậu quả: bị trả hồ sơ/chậm tiến độ.
Khắc phục: chuẩn hoá biểu mẫu; soát chéo MSDS – Đơn – chứng từ.
Hậu quả: từ chối cấp phép/không cho xuất bến.
Khắc phục: kiểm định trước; trang bị PCCC – biển báo đúng quy cách.
Hậu quả: hãng tàu/hãng bay từ chối nhận; phạt.
Khắc phục: tham chiếu IMDG/IATA DGR; dùng bao bì đạt chuẩn cho lớp hàng.
Hậu quả: vòng lại thủ tục.
Khắc phục: xác định đúng thẩm quyền theo lớp hàng (Công an, KH&CN, UBND tỉnh…).
Tư vấn phân loại DG theo IMDG/IATA DGR; dựng timeline xin phép.
Chuẩn hóa hồ sơ – đại diện làm việc với cơ quan/hãng vận chuyển.
Kiểm phương tiện, PCCC, nhãn DG; đào tạo thao tác an toàn.
Mục tiêu: đúng luật – đúng hạn – tối ưu chi phí, giảm rủi ro lưu bãi.
1) Hàng nào cần xin giấy phép?
Các mặt hàng trong Danh mục DG theo nghị định hiện hành (đường bộ/thủy nội địa) – xác định qua MSDS/UN/Class.
2) Ai cấp giấy phép?
Phụ thuộc lớp hàng: Bộ Công an (1,2,3,4,9 – trừ BVTV), Bộ KH&CN (5,8), UBND tỉnh (BVTV), phóng xạ theo luật chuyên ngành.
3) Hàng không có cần thêm chấp thuận của hãng bay?
Có. Ngoài phép của cơ quan nhà nước, hãng bay yêu cầu tuân thủ IATA DGR và Airline’s Approval.
4) Bao bì – nhãn DG bắt buộc theo đâu?
IMDG (biển) / IATA DGR (air) + quy chuẩn Việt Nam tương ứng.
5) Lưu hồ sơ bao lâu?
Thực hành tốt: ≥ 3 năm để phục vụ hậu kiểm/kiểm tra định kỳ theo khung nghị định hiện hành.
Giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm không chỉ là thủ tục mà là công cụ quản trị rủi ro cốt lõi giúp chuỗi cung ứng an toàn – hợp pháp – thông suốt. Doanh nghiệp nên phân loại đúng từ đầu, chọn đúng cơ quan cấp, chuẩn hóa hồ sơ, tuân thủ IMDG/IATA DGR và luôn cập nhật Nghị định 34/2024/NĐ-CP (và văn bản hướng dẫn) khi triển khai.
Liên hệ PTN Logistics để được tư vấn & triển khai hồ sơ trọn gói, giảm thiểu thời gian và chi phí phát sinh:
📞 Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
📧 Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
>>Xem thêm:
https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/10/lc-la-gi-ptn.html