Nắm rõ phí handling là gì giúp doanh nghiệp kiểm soát ngân sách logistics, tránh chi phí ẩn và tối ưu quy trình giao nhận hàng hóa. Cùng PTN Logistics tìm hiểu chi tiết!
Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, phí handling không phải là cước vận chuyển (freight) mà là phí dịch vụ hậu cần tại cảng. Đây là khoản phí mà hãng tàu hoặc forwarder (công ty giao nhận) thu để xử lý, quản lý và theo dõi lô hàng trước khi container được xếp lên tàu hoặc sau khi dỡ xuống.
Nói cách khác, hiểu phí handling là gì chính là hiểu phần “hậu trường” của logistics – những công việc đảm bảo hàng hóa được thông quan và giao nhận suôn sẻ.
Phí handling không liên quan đến vận chuyển mà là chi phí dịch vụ logistics tại cảng. Khoản phí này thường bao gồm:
Khai báo manifest với hải quan
Phát hành lệnh giao hàng (D/O fee)
Quản lý chứng từ, liên hệ các bên liên quan
Theo dõi tiến trình giao nhận
👉 Việc hiểu rõ bản chất phí handling là bước đầu tiên giúp doanh nghiệp đọc hiểu báo giá logistics và tránh chi phí ẩn.
Thông tin bổ sung: Phí handling là gì
Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/phi-handling-la-gi/
Phí handling xuất hiện ở cả hai đầu cảng, nhưng người chi trả và nội dung công việc lại khác nhau:
Người trả: Người gửi hàng (Shipper)
Bao gồm: phát hành vận đơn (B/L), khai báo manifest, theo dõi lịch tàu, xử lý chứng từ xuất khẩu
Người trả: Người nhận hàng (Consignee)
Bao gồm: nhận thông báo hàng đến, làm D/O, xác nhận chứng từ nhập, phối hợp giao hàng
=> Dù ở đâu, handling fee vẫn là chi phí cho các nghiệp vụ hậu cần (handling operations) – không phải cước vận chuyển.
Tiêu chí
Handling Fee
THC
Bản chất
Phí dịch vụ chứng từ, quản lý, hậu cần
Phí xếp dỡ container vật lý tại cảng
Thu bởi
Hãng tàu hoặc Forwarder
Cảng vụ
Mục đích
Xử lý hồ sơ và chứng từ
Xếp container lên/xuống tàu hoặc bãi
Local Charges là tên gọi chung cho tất cả phụ phí tại cảng, bao gồm THC, D/O, Seal, CFS…
Handling Fee chỉ là một phần nhỏ trong tập hợp Local Charges đó.
✅ Hiểu đúng sự khác biệt giúp doanh nghiệp đọc rõ cấu trúc báo giá logistics, tránh nhầm lẫn và kiểm soát chi phí tốt hơn.
Hàng nguyên container (FCL): phí thấp, ít công đoạn.
Hàng lẻ (LCL): phí cao hơn do forwarder phải gom hàng tại kho CFS và làm chứng từ riêng cho từng lô.
Mỗi đơn vị có chính sách giá khác nhau.
Forwarder có thể tối ưu phí handling nhờ sản lượng hàng lớn hoặc gộp dịch vụ.
Phí handling phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng, nhân công và quy trình tại từng cảng.
Ví dụ: cảng Singapore (tự động hóa cao) sẽ khác cảng nhỏ có quy trình thủ công.
Hàng nguy hiểm (DG cargo) hoặc hàng lạnh (Reefer) yêu cầu quy trình xử lý đặc biệt, nên phí cao hơn.
Phí handling thường là phí gộp, gồm nhiều thành phần nhỏ. Dưới đây là các khoản phổ biến:
Khoản phí thành phần
Mô tả
Bill Fee
Phát hành vận đơn (Bill of Lading)
D/O Fee
Phát hành Lệnh giao hàng
Telex Release Fee
Phí điện giao hàng khi không dùng B/L gốc
CFS Fee
Phí xử lý hàng lẻ tại kho gom hàng (chỉ áp dụng LCL)
Khoản mục
Đơn giá
Thành tiền
D/O Fee
550,000 VND
550,000 VND
CFS Fee
280,000 VND/CBM x 2
560,000 VND
Handling Fee (FWD)
300,000 VND
300,000 VND
Tổng cộng
1,410,000 VND
Liên hệ ngay với PTN Logistics để được tư vấn minh bạch báo giá và giải thích chi tiết từng loại phụ phí.
Chọn forwarder uy tín: giúp gom dịch vụ, tiết kiệm phụ phí.
So sánh chi tiết báo giá: tránh các phí “ẩn” hoặc ghi gộp không rõ ràng.
Lên kế hoạch trước lịch tàu: giảm chi phí lưu bãi và phát sinh.
Đàm phán theo sản lượng: dành cho doanh nghiệp xuất khẩu định kỳ.
Phí handling là một phần không thể thiếu trong chuỗi vận tải quốc tế, phản ánh chi phí cho công tác hậu cần, chứng từ và quản lý tại cảng. Doanh nghiệp hiểu rõ và kiểm soát tốt khoản này sẽ tối ưu chi phí vận tải, nâng cao năng lực cạnh tranh.
📍 PTN Logistics – Giải pháp Logistics toàn diện cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu
📞 Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
📧 Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
🌐 Website: ptnlogistics.com
>>Xem thêm:
https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/10/phi-customs-la-gi-ptn.html
https://sites.google.com/view/ptn-logistics/blogs/phi-customs-la-gi