Dưới đây là nội dung thuần (không chèn mã HTML/schema), tối ưu kiểu transactional để bạn dán lên Google Sites. Bài bám đúng insight: nhấn mạnh FDA, nhãn mác, quy trình 5 bước, DW, bảng giá tham khảo, checklist, FAQ, CTA – tối ưu từ khóa địa phương/ý định mua dịch vụ.
Tiêu đề (H1)
Gửi Trà Đi Mỹ – Hướng Dẫn A–Z Về FDA, Nhãn Mác, Quy Trình & Cách Tính Cước | PTN Logistics
Meta Description (155–160 ký tự)
Gửi trà đi Mỹ: danh mục trà được phép, quy định FDA & nhãn mác, quy trình 5 bước, cách tính cước theo DW, bảng giá tham khảo. PTN Logistics hỗ trợ door-to-door.
Slug gợi ý
gui-tra-di-my-fda-nhan-mac-cach-tinh-cuoc
Từ khóa chính
gửi trà đi Mỹ
Từ khóa phụ
gửi trà xanh đi Mỹ, gửi trà đen đi Mỹ, gửi trà ô long đi Mỹ, gửi trà matcha đi Mỹ, FDA thực phẩm, nhãn mác tiếng Anh, dimensional weight, cước gửi hàng đi Mỹ
Trà được phép nhập vào Mỹ (ở dạng khô, bột, túi lọc…) nhưng phải tuân thủ FDA & nhãn mác tiếng Anh.
Tránh drug claim (quảng cáo như thuốc), thành phần cấm; nhãn phải có ingredients, nhà sản xuất/phân phối, hạn dùng.
Quy trình 5 bước: Tư vấn – Nhận & đóng gói – FDA/Hải quan – Vận chuyển – Phát tận nơi.
Cước tính theo cân nặng thực hoặc DW (số lớn hơn). PTN hỗ trợ hút chân không/re-pack để tối ưu DW.
PTN Logistics: door-to-door, tracking real-time, báo giá all-in minh bạch, bảo hiểm A–Z.
Phù hợp B2B. Lô >10 kg nên hút chân không giảm thể tích. Nhãn mác tiếng Anh, kê rõ thành phần.
Kiểm soát nguồn gốc thực vật, không chứa thành phần động vật/chất cấm. Minh bạch thành phần – xuất xứ.
Bao bì thương mại đầy đủ thông tin → thuận lợi khi khai FDA. Dễ cho B2B & bán lẻ.
Nguyên liệu sấy khô hoàn toàn, chống ẩm để tránh nấm mốc. Gợi ý dùng gói hút ẩm/chất liệu nhôm.
Nhạy cảm: tuyệt đối không đưa drug claim (chữa bệnh/giảm cân…), không chứa chất cấm (ví dụ Sibutramine). Rủi ro cao → cần tư vấn trước khi gửi.
Rủi ro ẩm cao → dùng túi nhôm/thiếc kín + hút ẩm. Gia cố thùng, tránh vỡ/rụng bột.
PTN Logistics nhận tất cả nhóm trên, tư vấn nhãn – hồ sơ – đóng gói theo tiêu chuẩn Mỹ.
Nhãn phải có: Ingredients, Manufacturer/Distributor, Best by/Expiry date. Sản phẩm sai nhãn/mất nhãn dễ bị detention (giữ kiểm). Nên dán shipping label ngoài thùng & retail label trên từng gói.
Tránh mọi drug claim; loại bỏ thành phần cấm. Gửi bảng thành phần chi tiết để PTN rà soát trước khi khai.
Áp dụng 2 lớp: túi kín/hút chân không + thùng carton 5 lớp; thêm gói hút ẩm. Với túi lọc/retail box: chèn chống sốc.
Giá cạnh tranh nhờ hợp tác đa hãng (airlines/CPN) + consolidation.
All-in rate minh bạch: không phụ phí ẩn; hóa đơn VAT, bộ chứng từ rõ ràng.
Chiết khấu B2B cho lô >10 kg/21 kg & hợp đồng dài hạn.
Door-to-door, bảo hiểm A–Z, tracking real-time.
Phù hợp hàng gấp, mẫu, lô vừa.
Express: nhanh, SLA chặt; Economy: tiết kiệm, chủ động thời gian.
Cho hàng nguyên liệu/số lượng lớn (tấn).
Tối ưu chi phí, thời gian dài hơn; PTN duy trì chuỗi cung ứng ổn định.
B1. Tiếp nhận & tư vấn 1-1: loại trà – thành phần – bao bì – nhu cầu tốc độ/chi phí.
B2. Nhận hàng & đóng gói: pick-up/kho; hút chân không, chống ẩm, chèn sốc.
B3. Hồ sơ FDA & Hải quan: Prior Notice, FFR (nếu cần), tờ khai; PTN đại diện làm việc.
B4. Vận chuyển & tracking: xếp chuyến, cấp tracking real-time, cập nhật mốc hành trình.
B5. Phát tận nơi (door-to-door): thông quan đầu nhập, giao last-mile; người nhận không cần tự xử lý thủ tục.
1 kg: 1.069.600
2 kg: 1.352.320
3 kg: 1.635.040
4 kg: 1.917.760
5 kg: 2.200.480
6 kg: 2.583.200
7 kg: 3.148.640
8 kg: 3.148.640
9 kg: 3.431.360
10 kg: 3.714.080
Ghi chú: Giá có thể thay đổi theo mùa/phụ phí nhiên liệu/tuyến. Để nhận báo giá trọn gói chính xác theo loại trà – quy cách – điểm đến, hãy liên hệ PTN.
Cước tính theo Actual Weight hoặc Dimensional Weight (số lớn hơn).
Công thức chuẩn (IATA):
DW = Dài × Rộng × Cao / 5000 (đơn vị cm/kg)
Ví dụ: Hàng nặng 15 kg nhưng DW = 20 kg ⇒ cước tính 20 kg.
PTN hỗ trợ hút chân không & re-pack miễn phí để giảm DW.
Thành phần minh bạch, không chất cấm; không drug claim.
Nhãn mác tiếng Anh: ingredients, nhà SX/phân phối, hạn dùng.
Bao bì: túi nhôm/túi kín + gói hút ẩm; thùng carton 5 lớp, niêm phong.
Hồ sơ: invoice, packing list, (FFR/Prior Notice nếu cần).
Thông tin người nhận Mỹ: địa chỉ + ZIP, số điện thoại, email.
Chọn dịch vụ: Express vs Economy, Air vs Sea theo deadline & ngân sách.
1) Trà thảo dược/giảm cân có gửi được không?
Có thể, nhưng rất nhạy cảm. Phải loại bỏ chất cấm, không đưa drug claim. Nên để PTN rà soát nhãn & thành phần trước khi gửi.
2) Trà matcha/bột dễ ẩm, có giải pháp gì?
Dùng túi nhôm kín + hút ẩm + hút chân không, thùng gia cố. PTN đóng gói theo chuẩn Mỹ.
3) Lô B2B lớn nên đi Air hay Sea?
Hàng gấp → Air. Hàng nguyên liệu/số lượng lớn, không gấp → Sea (LCL/FCL) để tối ưu chi phí.
4) Có cần đăng ký FDA không?
Đa số mặt hàng trà cần khai báo theo quy định. PTN hỗ trợ FFR, Prior Notice, thông quan trọn gói.
5) PTN có báo giá all-in & bảo hiểm không?
Có. All-in minh bạch, bảo hiểm A–Z, quy trình bồi thường rõ ràng.
Cần báo giá trọn gói & lộ trình tối ưu cho lô trà của bạn?
Liên hệ PTN Logistics để được tư vấn 1-1 và nhận phương án tối ưu ngay hôm nay.
Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
Gợi ý liên kết nội bộ (cập nhật URL thực tế trên Google Sites)
Dịch vụ Chuyển Phát Nhanh Đi Mỹ (Express)
Danh mục Hàng Cấm/Hạn Chế Khi Gửi Đi Mỹ
Hướng Dẫn Đóng Gói Chuẩn Quốc Tế
Theo Dõi Đơn Hàng (Tracking Portal)
Ghi chú triển khai trên Google Sites
Đặt H1 theo tiêu đề, các mục lớn dùng H2/H3.
Thêm 2–3 ảnh minh họa: “Danh mục trà được phép”, “Quy trình 5 bước”, “Cách tính DW”.
Cài CTA “Nhận Báo Giá Ngay” ở đầu & cuối trang; rải CTA nhỏ sau phần bảng giá.
Rải từ khóa chính/phụ tự nhiên trong đoạn mở bài, H2/H3, CTA; tránh nhồi nhét.