ISS là gì? Phụ phí an ninh hàng hải theo ISPS Code, ai thu – ai trả, cách tính theo tuyến/điều kiện & checklist tối ưu chi phí. Hướng dẫn từ PTN Logistics.
ISS là viết tắt của International Ship and Port Facility Security Surcharge – phụ phí an ninh được hãng tàu thu nhằm bù đắp chi phí triển khai các biện pháp an ninh theo ISPS Code (sửa đổi của Công ước SOLAS).
Mục tiêu: bảo vệ tàu, cảng và hàng hóa khỏi các rủi ro như xâm nhập trái phép, buôn lậu, cướp biển, khủng bố.
Bản chất ISS: khoản bắt buộc trong cước biển quốc tế, thường nằm trong nhóm local charges do hãng tàu công bố/thu, forwarder có thể thu hộ.
Thông tin bổ sung: ISS là gì
Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/iss-la-gi/
Đảm bảo an ninh: Tài trợ hệ thống soi chiếu, camera, hàng rào, tuần tra, thủ tục kiểm soát vào/ra cảng.
Tuân thủ pháp lý: Đáp ứng tiêu chuẩn ISPS Code để tàu được phép cập/nhổ neo tại các cảng toàn cầu.
Giảm rủi ro gián đoạn: Hạn chế sự cố an ninh gây tắc nghẽn, lỗi lịch, thiệt hại tài sản.
Hãng tàu (đơn vị vận hành tàu, chịu trách nhiệm ISPS tại tàu & cảng).
Forwarder: thường thu hộ từ chủ hàng rồi thanh toán lại cho hãng tàu (thể hiện trên báo giá/hoá đơn như một mục riêng).
Nhóm Incoterms
Người chịu chi phí ISS (thông lệ)
E/F (EXW, FCA, FAS, FOB)
Thường Người mua (chịu chặng biển & local ở cảng đi/đến theo thoả thuận cụ thể)
C (CFR, CIF)
Thường Người bán (thuê tàu, trả cước biển & phụ phí tương ứng ở đầu đi theo thoả thuận)
D (DAP, DDP)
Chủ yếu Người bán (mức độ tuỳ điểm giao & local charges thoả thuận trước)
Nguyên tắc vàng: Luôn kiểm tra điều khoản Incoterms trong hợp đồng & yêu cầu cost breakdown chi tiết để biết ISS tách riêng hay gộp.
FCL: tính theo cont (20’/40’, đôi khi phân biệt dry/reefer).
LCL: thường theo CBM (m³). Trường hợp hàng nặng, một số tuyến có thể xét theo trọng lượng quy đổi nếu vượt ngưỡng.
Tuyến qua khu vực rủi ro an ninh cao (hải tặc, bất ổn chính trị…) thường mức ISS cao hơn (chi phí bảo an, quy trình soi chiếu bổ sung).
Cấu phần an ninh, chi phí nhân lực, tiêu chuẩn vận hành tại cảng đi/đến khác nhau ⇒ ISS dao động. Mùa cao điểm có thể siết an ninh → biến thiên mức phí.
Lưu ý: ISS không phụ thuộc trực tiếp giá trị hàng; nó phản ánh chi phí an ninh cho không gian & quy trình vận chuyển.
Khoản phí
Mục đích/Phạm vi
Ai thu
Ghi chú
ISS (ISPS Surcharge)
An ninh tàu & cảng theo ISPS
Hãng tàu
Bắt buộc, theo tuyến/cảng
THC
Xếp dỡ tại cảng (stevedoring)
Cảng/Đơn vị khai thác
Không phải phí an ninh
Security Screening (x-ray, soi chiếu)
Soi chiếu lô hàng
Cảng/Hãng tàu
Tùy quy định cảng/nước
Documentation/Admin
Xử lý hồ sơ
Hãng tàu/Forwarder
Phí hành chính, không phải an ninh
FCL 20’ Dry tuyến VN → EU: ISS $x/container.
FCL 40’ Reefer tuyến VN → US: ISS có thể cao hơn do yêu cầu an ninh & giám sát đặc thù.
LCL 8 CBM tuyến VN → AU: ISS $y/CBM, tối thiểu $z/shpt (nếu có mức tối thiểu).
Con số thực tế phụ thuộc bảng giá của hãng tàu & cảng cụ thể. PTN Logistics sẽ bóc tách báo giá để bạn nắm rõ.
Trước khi chốt booking
✅ Yêu cầu cost breakdown: ISS hiển thị mục riêng (không gộp).
✅ So sánh theo tuyến & hãng tàu: cùng tuyến có thể mức ISS khác.
✅ Rà Incoterms trong hợp đồng: ai trả ISS được quy định rõ.
Trong quá trình thực hiện
✅ Khớp chứng từ (B/L, Invoice, PL) để tránh phát sinh chi phí/điều chỉnh.
✅ Theo dõi cảnh báo an ninh tuyến (nếu có) để dự phòng ngân sách.
Khi đối soát & nghiệm thu
✅ Đối chiếu hoá đơn – booking – biểu phí; kiểm tra có mức tối thiểu hay phân loại cont ảnh hưởng mức ISS.
✅ Lưu hồ sơ (quote, invoice, debit note) để làm benchmark cho lô sau.
1) ISS có bắt buộc không?
Có. Đây là phụ phí an ninh bắt buộc theo ISPS Code. Không tuân thủ có thể bị từ chối cập cảng.
2) Tại sao cùng tuyến nhưng mức ISS khác nhau giữa hãng tàu?
Do chính sách an ninh, thoả thuận cảng, mùa cao điểm và cấu phần vận hành của từng hãng.
3) ISS có chịu thuế không?
Phụ thuộc quy định từng nước và phương pháp tính thuế đối với local charges. Nên hỏi thuế suất áp dụng tại thời điểm nhập/xuất.
4) LCL tính ISS theo CBM nhưng hàng tôi rất nặng?
Chuẩn mặc định là CBM; một số tuyến áp quy tắc chargeable nếu trọng lượng vượt ngưỡng. Hãy yêu cầu rule cụ thể trước khi chốt.
PTN Logistics sẽ so sánh theo hãng/tuyến, bóc tách ISS, THC, x-ray, DOC… và đề xuất kịch bản tối ưu chi phí.
📞 Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
✉️ Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
🌐 Website: ptnlogistics.com
Hiểu ISS là gì và cách tính theo thực tuyến giúp bạn chủ động ngân sách và đàm phán tốt hơn với hãng tàu/forwarder. Với quy trình minh bạch và đội ngũ dày dạn, PTN Logistics sẵn sàng đồng hành để bạn an tâm về an ninh – tự tin về chi phí trong mọi lô hàng quốc tế.
>>Xem thêm:
https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/10/phi-storage-la-gi-ptn.html
https://sites.google.com/view/ptn-logistics/blogs/phi-storage-la-gi