Chargeable Weight (trọng lượng tính cước) là con số hãng bay/forwarder dùng để tính tiền, được so sánh giữa trọng lượng thực (GW) và trọng lượng thể tích (VW/DW) rồi chọn giá trị lớn hơn. Nắm vững khái niệm này giúp doanh nghiệp ước tính chi phí chính xác, tránh phát sinh khi đối soát invoice, đồng thời tối ưu đóng gói để giảm chi phí.
Phản ánh đúng “tải trọng + không gian”: Máy bay bị giới hạn kép bởi trọng lượng và thể tích; CW cân bằng hai yếu tố này.
Minh bạch khi báo giá/đối soát: Tránh chênh lệch lớn giữa báo giá và invoice do VW đo lại.
Bệ phóng tối ưu chi phí: Biết CW cho phép thiết kế bao bì khéo léo để hạ VW, hoặc đổi tuyến Air ↔ Sea LCL hợp lý.
Cân toàn bộ kiện (kể cả bao bì). Là điểm xuất phát để so với VW.
Quy đổi từ Dài × Rộng × Cao (cm) theo hệ số 5000/6000 để phản ánh chỗ ngồi trên máy bay.
CW = max(GW, VW) → con số bị tính tiền trên rate sheet (theo bậc 45/100/300 kg… tùy hãng/tuyến).
Thông tin bổ sung: Chargeable weight là gì
Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/chargeable-weight-la-gi/
Bước 1 – Đo kích thước
Lấy điểm lớn nhất của D × R × C (cm) cho từng kiện.
Chụp ảnh và ghi biên bản đo (giúp đối soát khi cần).
Bước 2 – Tính VW (kg)
VW = (D × R × C) / 6000 (theo chuẩn IATA, được nhiều hãng áp dụng)
Hoặc (D × R × C) / 5000 (một số hãng/tuyến, đặc biệt courier/đường ngắn)
Quan trọng: Hãy xác nhận hệ số ngay trên quotation/booking trước khi chốt.
Bước 3 – Chọn CW
CW = max(GW, VW) → đưa vào bảng giá air.
Có thể cộng thêm phụ phí: AWB fee, FSC/SSC, X-Ray/Screening, Security/Handling, Peak Season, DGR, Remote/COD (nếu đi courier), v.v.
GW: 50 kg
Kích thước: 60 × 40 × 30 cm
VW (/6000): 60×40×30/6000 = 12 kg → CW = 50 kg
VW (/5000): 60×40×30/5000 = 14.4 kg → CW vẫn = 50 kg
Nhận xét: Hệ số không ảnh hưởng vì GW lớn hơn.
GW: 20 kg
Kích thước: 100 × 80 × 60 cm
VW (/6000): 100×80×60/6000 = 80 kg → CW = 80 kg
VW (/5000): 100×80×60/5000 = 96 kg → CW = 96 kg
Nhận xét: Chỉ khác hệ số đã chênh 16 kg tính cước. Bắt buộc xác nhận /5000 hay /6000 trước khi deal giá.
Nguyên tắc W/M (Weight or Measure): So sánh trọng lượng (tấn) với thể tích (CBM), lấy số lớn hơn.
Quy ước phổ biến: 1 CBM ≈ 1000 kg để so sánh.
Không dùng /5000 hoặc /6000.
Hàng nặng–gọn (thép, gạch): thường bị tính theo Weight.
Hàng nhẹ–cồng kềnh (mút xốp, bông): thường bị tính theo Measure (CBM).
Phí đặc thù LCL: CFS/THC, Documentation, Destination charges, có thể thêm AMS/ENS, CIC, v.v. tùy tuyến.
Giảm “điểm đỉnh” chiều dài/rộng/cao 1–3 cm → VW hạ đáng kể ở kiện lớn.
Thay vật liệu thùng/đệm: carton cứng, bo góc gọn; hạn chế khoảng rỗng.
Tháo rời phụ kiện dài (ống, tay cầm…) và lồng ghép khéo léo.
Pallet hóa thông minh: dùng pallet kích thước phù hợp, tránh “đội” chiều cao vô ích.
Giữ an toàn trước: gia cố bên trong để không phải “đệm dày” quá mức.
Không xác nhận hệ số VW: báo giá theo /6000, hãng tính /5000 → đội cước.
Đo sai kích thước: không lấy điểm lớn nhất → re-measure tại kho, phát sinh invoice lại.
Cộng gộp kiện tùy tiện: đa phần tính VW theo từng kiện, rồi cộng tổng (hãy hỏi rõ trước).
Bỏ qua phụ phí: DGR, Screening, Handling, Peak Season… làm lệch dự toán.
Giấu thông tin hàng: thiếu MSDS/UN number, sai HS/mô tả → rủi ro chậm trễ & phí bổ sung.
Hệ số VW áp dụng: /5000 hay /6000
Bảng đo D×R×C (cm) + ảnh từng kiện
GW cân tại kho (kg), quy tắc làm tròn (0.5–1.0 kg)
Loại hàng: General / DGR / Nhiệt độ (Cool/Freeze)
Phụ phí dự kiến: AWB, FSC/SSC, X-Ray, Security, Handling, Peak
Điểm đến/Incoterms/deadline & yêu cầu giao hàng
DW và VW có khác nhau không?
Không. Trong tính cước air, DW ≈ VW.
Tại sao có khi /5000, có khi /6000?
Do chính sách hãng/tuyến và loại dịch vụ. Cần ghi rõ trên quotation/booking.
Tính VW theo kiện hay cả lô?
Thông lệ: theo từng kiện rồi cộng tổng. Một số case cho phép gộp—hãy xác nhận trước.
LCL có dùng CW không?
Không. LCL dùng W/M (so sánh tấn và CBM).
Có cách nào “đỡ đau ví” với hàng cồng kềnh nhẹ?
Tối ưu đóng gói, nén thể tích, đổi tuyến Sea LCL nếu deadline cho phép.
Hiểu rõ Chargeable Weight là gì, nắm công thức 5000/6000 và khác biệt với LCL (CBM/W/M) giúp doanh nghiệp dự toán sát thực tế, tránh phát sinh và chủ động chọn tuyến Air hay Sea. Cần tư vấn tối ưu đóng gói, tính CW/W/M và so giá theo điểm đến? PTN Logistics sẵn sàng hỗ trợ 1–1.
Liên hệ PTN Logistics
Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
>>Xem thêm:
https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/10/ddp-la-gi-ptn.html