Phí ủy thác xuất khẩu luôn là nỗi băn khoăn của doanh nghiệp vì báo giá dễ “đội” lên bởi phụ phí phát sinh. Bài viết này giúp bạn hiểu đúng cấu trúc chi phí, biết cách đọc báo giá minh bạch, và áp dụng mẹo tối ưu cùng PTN Logistics để không vượt ngân sách.
Là tổng chi phí doanh nghiệp trả cho đơn vị dịch vụ/forwarder để thay mặt thực hiện toàn bộ nghiệp vụ xuất khẩu (hải quan, vận tải, kho bãi, giấy phép, C/O, bảo hiểm…). Khoản phí phản ánh chuyên môn, mạng lưới & nguồn lực của bên nhận ủy thác — không chỉ “làm hồ sơ”.
Khác “tự làm XNK”: thuê ngoài giúp rút ngắn lead time, giảm rủi ro sai HS/chính sách và hạn chế DEM/DET.
Loại hàng & mức rủi ro: hàng nguy hiểm, lạnh, dễ vỡ → quy trình nghiêm ngặt hơn.
Thể tích/trọng lượng: air tính theo trọng lượng tính cước (chargeable), LCL theo CBM, FCL theo cont.
Phương thức & tuyến vận chuyển: biển/air/road, số chặng trung chuyển, cảng có phụ phí cao.
Yêu cầu chứng từ/giấy phép: C/O, kiểm dịch, hun trùng, kiểm tra chất lượng…
Chính sách giá của nhà cung cấp: phụ thuộc năng lực, mức cam kết dịch vụ & SLA.
Thông tin bổ sung: Phí ủy thác xuất khẩu
Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/phi-uy-thac-xuat-khau/
Tính % giá trị hàng (thường 1–3%) hoặc mức cố định theo phạm vi công việc.
Bao gồm tư vấn chính sách mặt hàng, thiết kế lộ trình, quản trị rủi ro & điều phối các bên.
Đường biển: cước chính + local charges (THC, DOC, D/O…), phụ phí thường gặp CIC, EBS, PSS, ORC…
Hàng không: cước chính + phụ phí (nhiên liệu, an ninh, screen, terminal…).
Lưu ý: phụ phí biến động theo mùa cao điểm & năng lực khai thác.
Phí dịch vụ khai tờ khai, lệ phí hải quan; chi phí C/O để hưởng ưu đãi thuế; giấy phép chuyên ngành (nếu có).
Thuế xuất khẩu (nếu áp dụng) và phí kiểm tra chuyên ngành.
DEM/DET/Storage, phí sửa vận đơn (B/L amendment), phí no-show/roll nếu lỡ cut-off, phí kiểm hóa đột xuất.
Mẹo: thống nhất SOP – timeline – trách nhiệm trong hợp đồng để quy lỗi & hạn chế phát sinh.
Thông tin lô hàng chuẩn: HS code, mô tả, bao bì, kích thước, gross/net, CBM.
Phạm vi địa lý rõ: từ đâu → đến đâu (CY/CY hay Door/Door), Incoterms 2020.
Bóc tách cước & local charges: tên phí, đơn vị tính, điều kiện áp dụng.
Phí hải quan & chứng từ: khai tờ khai, C/O, kiểm dịch, giấy phép.
Điều kiện phụ phí biến động: nhiên liệu, mùa cao điểm, congestion…
Cam kết thời gian & cut-off: SI/VGM, thời gian “free time” DEM/DET.
Điều khoản phát sinh: nguyên tắc quy trách nhiệm khi trễ chứng từ, rớt hàng, amend.
Phản ánh mức chuyên sâu nghiệp vụ & năng lực xử lý rủi ro (policy/HS, kiểm tra chuyên ngành, claim).
Lời khuyên: so sánh theo phạm vi (SOW) chứ không chỉ theo số tiền; rẻ nhưng thiếu hạng mục → dễ phát sinh.
Biển: chọn LCL (tiết kiệm lô nhỏ) hay FCL (an toàn, chủ động lịch bãi).
Air: ưu tiên lô giá trị cao/khẩn, cân nhắc chargeable weight & phụ phí sân bay.
Luôn hỏi: lịch tàu/chuyến bay, free time, khả năng trans-shipment.
HS đúng ngay từ đầu → tránh truy thu/kiểm hóa.
C/O để hưởng FTA, chuẩn invoice/packing list/contract, MSDS (nếu DG), hun trùng gỗ…
Khóa timeline: cut-off SI/VGM, booking, lấy cont rỗng, cổng bãi.
Thỏa thuận bên chịu DEM/DET, mức free-time & cách tính giờ.
Kiểm “mẫu nháp” vận đơn trước khi phát hành original để tránh amend.
Điều khoản phí: liệt kê từng hạng mục, điều kiện phát sinh; tránh thuật ngữ chung chung.
Phân định trách nhiệm: ai chịu DEM/DET, storage, amend phí, kiểm hóa.
Thời gian & thanh toán: SLA, mốc nghiệm thu, điều kiện chi trả.
Giải quyết tranh chấp: quy trình, thẩm quyền & mức phạt vi phạm.
Phụ lục kỹ thuật: checklist chứng từ, tiêu chuẩn đóng gói, tem nhãn.
Báo giá minh bạch – không phí ẩn: bóc tách cước chính, local charges, chứng từ, phụ phí biến động.
Kinh nghiệm >15 năm: am hiểu tuyến, mùa, nhà ga/cảng; dự báo rủi ro & “điểm nghẽn”.
Giải pháp end-to-end: thiết kế tuyến, booking, kho bãi, hải quan, giấy phép, C/O, bảo hiểm.
Quản trị rủi ro chủ động: SOP theo lô; kiểm soát DEM/DET; hướng dẫn kiểm hóa/claim.
1) Phí ủy thác xuất khẩu gồm những gì?
Phí dịch vụ ủy thác, cước & phụ phí vận tải, hải quan & chứng từ, thuế/phí nhà nước (nếu có) và chi phí phát sinh (DEM/DET, amend).
2) Vì sao báo giá giữa các đơn vị chênh nhau?
Khác phạm vi công việc, mức cam kết/SLA, năng lực xử lý & mạng lưới. Hãy so sánh theo SOW chi tiết, không chỉ theo con số.
3) Làm sao tránh phụ phí ẩn?
Yêu cầu bảng phí bóc tách, nêu rõ điều kiện phát sinh; ràng buộc free-time, DEM/DET; chốt timeline & trách nhiệm.
4) Khi nào nên chọn air thay vì biển?
Khi hàng khẩn/giá trị cao, yêu cầu lead time ngắn hoặc tuyến biển tắc nghẽn; cân nhắc chargeable weight & phụ phí sân bay.
5) PTN có hỗ trợ C/O & giấy phép chuyên ngành?
Có. PTN thực hiện C/O, giấy phép, kiểm dịch/CL, tư vấn HS/FTA để tối ưu thuế & thời gian.
📞 1900 2197 – 0935 333 999
📧 nam.nguyen@ptnlogistics.com
>>Xem thêm:
https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/09/blog-post_583.html
https://sites.google.com/view/ptn-logistics/blogs/dich-vu-xuat-nhap-khau-la-gi