Hiểu đúng “hãng tàu là gì”, phân biệt với Forwarder & NVOCC, kèm 7 tiêu chí đánh giá chọn hãng tàu phù hợp. Bài viết chi tiết từ PTN Logistics.
Hãng tàu là doanh nghiệp sở hữu/khai thác đội tàu biển và chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa quốc tế giữa các cảng. Trong chuỗi cung ứng, hãng tàu là người vận chuyển (carrier) — phát hành B/L, điều phối hành trình, thu cước & phụ phí, và quản lý container.
Vai trò cốt lõi của hãng tàu
Vận chuyển quốc tế: điều tàu, khai thác tuyến, đảm bảo an toàn lô hàng từ POL đến POD.
Phát hành B/L: bằng chứng hợp đồng, biên nhận hàng, và chứng từ sở hữu.
Quản lý container: cấp rỗng tại depot, nhận đầy tại cảng; quản lý 20DC/40HC, REF, OT, FR…
Sailing schedule: xây dựng lịch tàu, port rotation, transit time.
Cargo tracking: cung cấp hệ thống tra cứu hành trình/ETA/ETD.
Thu cước & phụ phí: Ocean Freight, THC, DOC, Seal, LSS, BAF…
Thông tin bổ sung: Tàu chở hàng
Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/tau-cho-hang/
Tiêu chí
Hãng tàu (Carrier)
NVOCC
Forwarder (FWD)
Đại lý hãng tàu
Sở hữu tàu
Có/khai thác
Không
Không
Không
Chứng từ phát hành
Master B/L
House B/L
Có thể phát hành HBL (khi là NVOCC/FWD cấp HBL)
Thay mặt hãng tàu xử lý hồ sơ
Vai trò chính
Vận chuyển biển, chịu trách nhiệm pháp lý
Mua chỗ – bán lẻ, gom hàng
Đại diện chủ hàng: tư vấn, booking, hải quan, nội địa
Đại diện hãng tàu tại địa phương (báo giá/booking/chứng từ)
Quan hệ với chủ hàng
Trực tiếp hoặc qua NVOCC/FWD
Bán dịch vụ cho chủ hàng
Làm thay chủ hàng
Cầu nối địa phương của hãng tàu
Ghi nhớ: Hãng tàu = Carrier. NVOCC là “nhà vận chuyển không tàu”. Forwarder là đơn vị dịch vụ đại diện chủ hàng. Đại lý hãng tàu là văn phòng đại diện của hãng tàu tại thị trường.
Direct service (đi thẳng) ít rủi ro, giảm thời gian và chi phí phát sinh so với transshipment (chuyển tải).
Ưu tiên hãng có mạng lưới tuyến phủ các cảng đích bạn thường xuất/nhập.
Xem ETA/ETD thực tế so với cam kết, tần suất chuyến/tuần.
Với hàng mùa vụ/gấp: ưu tiên tuyến ngắn & ổn định.
Yêu cầu báo giá chi tiết: Ocean Freight + THC/DOC/Seal/LSS/BAF…
So sánh tổng chi phí end-to-end, tránh “cước rẻ – phụ phí cao”.
Khả năng cấp vỏ đúng loại (20DC/40HC/REF/OT/FR), đủ số lượng trong mùa cao điểm.
Chính sách miễn phí thời gian DEM/DET/STD linh hoạt.
Theo dõi vị trí container, lịch tàu, tình trạng manifest; có API/EDI tích hợp nếu cần.
Cảnh báo thay đổi lịch trình/roll-over sớm.
SLA xử lý: đổi tàu, thiếu vỏ, hư hỏng, claim…
Đầu mối chăm sóc chủ động – rõ ràng – có thẩm quyền.
Lịch sử vận hành, tỷ lệ đúng giờ, an toàn, tuân thủ quy định cảng vụ & hải quan.
Đánh giá qua case thực tế và phản hồi thị trường.
Xác định nhu cầu: hàng hóa, nhiệt độ (nếu REF), cut-off, deadline giao hàng.
Chọn tuyến/hãng: direct vs. transship, cước & phụ phí, thời gian DEM/DET.
Booking & lấy vỏ: xác nhận cut-off SI/VGM, hạ vỏ đúng giờ, niêm chì.
Chứng từ: kiểm B/L draft (tên hàng/HS code – nếu có quy định), phát hành B/L.
Tracking: theo dõi hành trình, cảnh báo thay đổi lịch.
Giao hàng tại POD: chuẩn bị DOC/cước đến/Local charges, lấy D/O, kéo hàng.
1) Hãng tàu có phải luôn là lựa chọn tốt nhất?
Không nhất thiết. Với lô nhỏ/lịch gấp, NVOCC/FWD có thể linh hoạt hơn về chỗ và chứng từ; quan trọng là tổng giải pháp (thời gian + chi phí + rủi ro).
2) Khác nhau giữa Master B/L và House B/L?
Master B/L: hãng tàu phát hành cho NVOCC/FWD. House B/L: NVOCC/FWD phát hành cho chủ hàng. Quyền nhận hàng căn theo loại B/L ghi trong bộ chứng từ.
3) Khi nào nên ưu tiên direct service?
Hàng giá trị cao, hạn thời gian, nhạy rủi ro chuyển tải (roll, miss-connection), hoặc mùa cao điểm dễ tắc cảng trung chuyển.
4) Phụ phí nào thường “đội” chi phí?
LSS/BAF theo nhiên liệu, THC/DOC/Seal theo cảng/đại lý, phí chuyển tải, phí mùa cao điểm (PSS), DEM/DET nếu trả – nhận container chậm.
5) Làm sao giảm rủi ro DEM/DET?
Chốt kế hoạch kéo/trả sớm, đặt lịch thông quan, kiểm tra free time và xin gia hạn khi cần; phối hợp chặt với FWD/đại lý hãng tàu.
Tư vấn chọn hãng tàu tối ưu theo tuyến, deadline, ngân sách & đặc thù hàng hóa.
Đối tác nhiều hãng tàu lớn, chủ động chỗ/thiết bị, giá minh bạch – cạnh tranh.
Quy trình nhanh gọn: báo giá rõ ràng, booking minh bạch, tracking chủ động, cập nhật kịp thời.
One-stop service: đóng gói, hải quan, vận tải nội địa, bảo hiểm, chứng từ.
Hiểu đúng “hãng tàu là gì” và phân biệt với NVOCC/Forwarder giúp doanh nghiệp chọn đúng đối tác, giảm chi phí – rút ngắn thời gian – hạn rủi ro. Nếu bạn cần một lộ trình tối ưu cho lô hàng sắp tới, PTN Logistics sẵn sàng tư vấn tuyến – lịch – cước – phụ phí minh bạch và hiệu quả.
Liên hệ ngay: 1900 2197 – 0935 333 999 • nam.nguyen@ptnlogistics.com
Nhận giải pháp & báo giá vận tải biển phù hợp chỉ trong vài bước.
>>Xem thêm:
https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/10/tau-cho-hang-ptn.html
https://sites.google.com/view/ptn-logistics/blogs/tau-cho-hang