D/O là gì trong xuất nhập khẩu? PTN Logistics giải thích Lệnh Giao Hàng, phân biệt với B/L, quy trình 5 bước lấy D/O, phí D/O & các local charges (THC, CFS, DEM/DET) để bạn nhận hàng nhanh – chi phí minh bạch.
D/O – Lệnh Giao Hàng là chứng từ do hãng tàu/đại lý/forwarder phát hành, chỉ thị cảng/kho giao hàng cho người nhận (Consignee).
Bạn không thể nhận hàng tại cảng/kho CFS dù đã thông quan, nếu chưa có D/O hợp lệ.
Vai trò cốt lõi của D/O
Xác nhận bạn đã hoàn tất nghĩa vụ phí với hãng tàu/forwarder.
Là “chìa khóa cuối” để cảng/kho giao hàng.
Kết nối hợp đồng vận tải (B/L) với thực tế giao nhận tại cảng đích.
Thông tin bổ sung: D/O là gì
Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/d-o-la-gi/
B/L (Vận đơn): Bằng chứng hợp đồng vận tải + chứng từ sở hữu hàng. Được cấp tại cảng đi khi giao hàng cho hãng tàu.
D/O (Lệnh Giao Hàng): Chỉ thị giao hàng cho Consignee tại cảng đến, chỉ phát hành sau khi bạn thanh toán local charges và đáp ứng điều kiện của B/L.
Quan hệ “đổi chứng từ”
Original B/L → trình OBL để đổi Master D/O tại hãng tàu.
Surrendered/Telex Release → không cần OBL giấy, vẫn lấy D/O khi hoàn phí.
House B/L (qua forwarder) → lấy House D/O ở forwarder; có thể vẫn cần qua hãng tàu nhận Master D/O tùy quy trình.
Bước 1 – Nhận Arrival Notice (A/N)
Hãng tàu/forwarder gửi A/N: lịch tàu, số container/số kiện, danh sách phí cần thanh toán.
Bước 2 – Chuẩn bị hồ sơ
B/L (OBL/Telex Release/Surrendered), Giấy giới thiệu, CCCD người đi làm.
Bằng chứng thanh toán (nếu đã chuyển khoản).
Bước 3 – Thanh toán local charges
D/O fee, THC, (LCL có CFS), Handling, Vệ sinh container, Cọc container (FCL, nếu áp dụng)…
Bước 4 – Nhận D/O
Nộp hồ sơ + chứng từ thanh toán tại hãng tàu/forwarder → được cấp D/O (giấy hoặc eD/O).
Bước 5 – Trình D/O & nhận hàng
FCL: Mang D/O + tờ khai thông quan ra cảng EIR/nhập bãi để kéo cont.
LCL: Mang D/O đến kho CFS để rút hàng.
Mẹo PTN: Kiểm free time DEM/DET ngay khi nhận A/N, sắp lịch lấy D/O sớm để tránh phí lưu bãi.
Phí D/O (Delivery Order Fee): phí hành chính phát hành lệnh.
Ai thu?
Hãng tàu: phát hành Master D/O → thu D/O (line) theo biểu phí niêm yết.
Forwarder: phát hành House D/O → thu D/O (HBL) (thường cao hơn một chút do bao gồm công xử lý).
Các local charges liên quan (tùy tuyến/đơn vị)
THC (Terminal Handling Charge) – phí xếp dỡ tại cảng.
CFS (LCL) – phí kho CFS đối với hàng lẻ.
Handling/Documentation – phí chứng từ/tiếp nhận hồ sơ.
Cleaning/Washing – phí vệ sinh container (nếu áp dụng).
Container Deposit – tiền cọc vỏ (một số hãng áp dụng FCL).
AMS/ENS/CIC… – phụ phí theo tuyến/quy định.
DEM/DET/Storage – phí phạt lưu container/bãi nếu quá free time.
Gợi ý minh bạch chi phí: Yêu cầu bảng breakdown local charges ngay trên A/N/Debit Note để đối soát—tránh “phí ẩn”.
Nhiều hãng/forwarder hỗ trợ eD/O: nộp hồ sơ & thanh toán online, nhận D/O điện tử.
Lợi ích: rút ngắn thời gian đi lại, ra cổng nhanh hơn, hạn chế sai sót giấy tờ.
FCL (nguyên cont): Lấy D/O rồi làm EIR, sắp lịch kéo cont, lưu ý cọc vỏ & thời gian trả rỗng để không DET.
LCL (hàng lẻ): Lấy D/O rồi đến kho CFS làm thủ tục rút hàng; phí trọng tâm là CFS/Handling.
Chậm thanh toán local charges → trễ lấy D/O → phát sinh DEM/Storage.
Cách tránh: thanh toán sớm, ưu tiên chuyển khoản nhanh/QR tại quầy.
Sai/thiếu hồ sơ (OBL/telex release/giấy giới thiệu).
Cách tránh: checklist trước khi đi; photo kèm bản gốc.
Nhầm nơi lấy D/O (hãng tàu vs forwarder).
Cách tránh: xem kỹ A/N + gọi hotline xác nhận.
Không kiểm free time → bị DEM/DET ngoài dự toán.
Cách tránh: đàm phán free time, lên kế hoạch kéo/trả rỗng sớm.
Tên pháp nhân/địa chỉ trên B/L khác hồ sơ → bị yêu cầu sửa đổi.
Cách tránh: soát kỹ thông tin từ lúc phát hành B/L.
A/N + Debit Note đã kiểm.
B/L (OBL hoặc đã telex release/surrendered).
Giấy giới thiệu + CCCD.
Ủy quyền (nếu đi thay).
Biên lai thanh toán local charges.
Tờ khai thông quan (khi vào cảng/kho nhận hàng).
Kiểm free time DEM/DET, lịch khai thác cảng/kho.
1) Không có D/O có nhận được hàng không?
Không. D/O là bắt buộc để cảng/kho giao hàng cho Consignee.
2) Lấy D/O mất bao lâu?
Nếu đủ hồ sơ & phí → cấp trong ngày (eD/O nhanh hơn tùy hãng).
3) D/O khác với “Giấy báo hàng đến” chỗ nào?
A/N chỉ là thông báo & liệt kê phí; D/O là lệnh giao hàng có hiệu lực tại cảng/kho.
4) Telex release có cần OBL giấy khi lấy D/O không?
Không. Với telex release/surrendered, bạn không cần trình OBL giấy—nhưng vẫn phải hoàn phí để nhận D/O.
5) Vì sao phí D/O của forwarder cao hơn hãng tàu?
Thường đã gồm công xử lý hồ sơ và dịch vụ trung gian làm việc với hãng tàu.
D/O là “chìa khóa cuối” trong quy trình nhập hàng: khác B/L, chỉ phát hành tại POD, và gắn với local charges. Hiểu rõ quy trình 5 bước, cấu trúc phí, và mốc thời gian DEM/DET sẽ giúp bạn nhận hàng nhanh – chi phí minh bạch – không phát sinh.
Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
PTN Logistics hỗ trợ trọn gói: kiểm A/N – tính phí – lấy D/O – kéo cont – trả rỗng, tối ưu free time & tránh DEM/DET.
>>Xem thêm:
https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/10/co-form-e-ptn.html
https://sites.google.com/view/ptn-logistics/blogs/c-o-form-e