Deadweight (DWT) là gì? Giải thích trọng tải toàn phần của tàu, khác biệt với GT/NT, thành phần cấu thành, công thức tính, ví dụ thực tế & các yếu tố ảnh hưởng. Nắm vững để chọn tàu – tính chi phí – tránh rủi ro.
Deadweight (DWT) là trọng tải toàn phần của tàu — tổng trọng lượng tối đa mà tàu có thể an toàn chuyên chở đến vạch mớn nước cho phép (load line), không tính trọng lượng bản thân tàu rỗng (lightship).
DWT phản ánh năng lực chở hàng thực tế trong một chuyến, là chỉ số then chốt để định giá cước, lập kế hoạch xếp dỡ, tính tiêu hao nhiên liệu và kiểm soát an toàn.
Trực quan: DWT = Displacement (ở mớn nước cho phép) – Lightship.
Thông tin bổ sung: Deadweight là gì
Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/deadweight-la-gi/
Thuật ngữ
Bản chất
Dùng để làm gì?
Gợi ý ghi nhớ
DWT (Deadweight Tonnage)
Trọng lượng tàu có thể chở (hàng + nhiên liệu + nước ngọt + vật tư + thủy thủ + ballast…)
Tính khả năng chở, doanh thu, cước
“Bao nhiêu tấn chở được”
GT (Gross Tonnage)
Dung tích (thể tích) toàn bộ tàu
Tính phí cảng vụ, hoa tiêu, bảo hiểm…
“Thể tích toàn tàu”
NT (Net Tonnage)
Dung tích hữu dụng chứa hàng
Tính phí dựa trên không gian chở hàng
“Thể tích khu chở hàng”
Tóm lại: DWT = Trọng lượng, GT/NT = Dung tích.
Hàng hóa thực tế (cargo) – phần lớn nhất, quyết định doanh thu.
Nhiên liệu, dầu bôi trơn – theo hải trình & thời tiết.
Nước ngọt, lương thực, vật tư dự trữ (stores & provisions).
Thủy thủ đoàn & hành lý.
Ballast water (nước dằn) – dùng để đảm bảo ổn định/trim khi cần.
Tùy hành trình, tỷ trọng từng thành phần thay đổi → Net Cargo Deadweight (khả năng chở hàng thuần) = DWT – (fuel + nước + stores + crew + ballast).
Công thức chuẩn:
DWT = Displacement@Load Line – Lightship
Ví dụ:
Displacement ở vạch mùa hè (Summer Load Line): 80.000 tấn
Lightship (tàu rỗng): 20.000 tấn
→ DWT = 60.000 tấn
Giả sử chuyến này cần: Fuel 5.000 t, Ballast 2.000 t, Nước & stores 1.000 t, Crew 100 t
→ Net Cargo Deadweight ≈ 60.000 – 8.100 = 51.900 tấn (khả năng chở hàng thuần).
Tối ưu tải & doanh thu: chở sát DWT nhưng không vượt mớn nước.
Định giá cước/charter party: DWT là cơ sở năng lực khai thác.
An toàn – hiệu suất: cân bằng giữa cargo – fuel – ballast.
Chọn tàu phù hợp kích cỡ lô hàng → tránh dư tải/thiếu tải.
Dự toán chi phí chính xác hơn (cước, phụ phí, thời gian).
Đàm phán thuê tàu: ràng buộc năng lực chở theo DWT/laycan.
Kiểm soát mớn nước, độ sâu luồng lạch → an toàn hàng hải.
Áp chuẩn Load Line theo mùa/khu vực để hạn chế rủi ro.
Total Deadweight (DWT tổng): tổng tải tối đa tại mớn nước cho phép.
Net Cargo Deadweight (DWT hàng hóa thuần): DWT tổng – tiêu hao & dự trữ (fuel, nước, stores, crew, ballast…).
→ Chỉ số Net Cargo DWT gần với khả năng bán không gian cho chủ hàng.
Lightship & thiết kế tàu: tàu tối ưu trọng lượng cho DWT cao hơn.
Khối lượng hàng & mật độ hàng (stowage factor) – ảnh hưởng vừa khối vừa tải.
Nhiên liệu & nước ngọt theo cự ly/điều kiện thời tiết.
Ballast & yêu cầu ổn định/trim theo tuyến & tình trạng xếp dỡ.
Giới hạn cảng & luồng lạch (độ sâu, cầu bến, kênh đào) → có thể giảm tải.
Hạn tải theo mùa/vùng (Load Line Zones).
Xác định mớn nước cho phép trên tuyến/cảng (zone theo mùa).
Tính fuel & nước theo hành trình + dự phòng an toàn.
Kiểm tra stowage factor & xếp dỡ để tránh vượt mớn.
Cân đối ballast cho ổn định/trim, nhưng không làm giảm quá nhiều Net Cargo DWT.
Ràng buộc DWT/khả năng chở hàng trong hợp đồng thuê tàu.
Đối soát draft survey khi cần xác nhận trọng lượng thực tế.
1) DWT có bao gồm ballast water không?
Có. DWT là trọng lượng mọi thứ tàu mang theo trừ lightship, bao gồm cả ballast (khi sử dụng).
2) Khác nhau lớn nhất giữa DWT và GT/NT là gì?
DWT = trọng lượng chở được; GT/NT = dung tích (thể tích) phục vụ tính phí/quy định.
3) DWT có cố định cho mọi chuyến đi không?
Giá trị danh định thì cố định cho tàu, nhưng khả năng sử dụng thực tế phụ thuộc mớn nước, zoneload, fuel/ballast, hạn chế cảng.
4) DWT có bằng trọng lượng hàng hóa không?
Không. Hàng hóa chỉ là một phần của DWT. Cần trừ đi fuel, nước, stores, crew, ballast để ra Net Cargo DWT.
5) Displacement khác DWT thế nào?
Displacement là tổng trọng lượng tàu + mọi thứ trên tàu tại mớn nước đó; DWT = Displacement – Lightship.
Hiểu rõ Deadweight (DWT) là gì giúp bạn chọn tàu đúng – tính cước chuẩn – vận hành an toàn. Từ phân biệt DWT/GT/NT đến công thức và yếu tố ảnh hưởng, việc nắm chắc DWT là bước nền tảng để tối ưu chi phí và tăng hiệu quả chuỗi cung ứng.
PTN Logistics – Passion | Trust | Network
📞 Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
✉️ Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
🌐 Website: www.ptnlogistics.com
>>Xem thêm:
https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/10/shipment-la-gi.html
https://sites.google.com/view/ptn-logistics/blogs/shipment-la-gi