Gửi hàng mẫu đi nước ngoài an toàn, thông quan nhanh: phân biệt hàng mẫu phi thương mại, chọn hình thức vận chuyển (Air/Sea), quy trình 5 bước, bộ hồ sơ – hải quan, cách tính cước & tối ưu chi phí cùng PTN Logistics.
Gửi hàng mẫu là bước tiền đề chiến lược trong thương mại quốc tế: giúp đối tác kiểm chứng chất lượng, kích hoạt niềm tin và xúc tiến chốt đơn. Hàng mẫu thường là phi thương mại (Non-commercial samples), dùng cho thẩm định, thử nghiệm, xin phép nhập khẩu hoặc R&D – không bán lại.
Định nghĩa nhanh: Hàng mẫu là sản phẩm đại diện cho lô hàng lớn, được gửi để kiểm tra thực tế. Trên chứng từ phải thể hiện rõ “Sample/Non-commercial” và giá trị khai báo tượng trưng (chỉ phục vụ mục đích hải quan).
Thông tin bổ sung: gửi hàng mẫu đi nước ngoài
Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/gui-hang-mau-di-nuoc-ngoai/
Khai báo sai mục đích: Bị áp thuế/giữ hàng do dùng giá trị không phù hợp hoặc không ghi “Sample/No Commercial Value”.
Đóng gói không đạt chuẩn: Dễ vỡ/rò rỉ (đồ lỏng, bột, thực phẩm), ảnh hưởng an toàn bay; có thể bị trả hàng/tiêu hủy.
Thiếu giấy phép/chứng nhận: Hóa chất, thực phẩm, thực vật… có thể cần MSDS/Phytosanitary/Health Certificate; thiếu là bị ách tắc.
Sai mã HS: Dẫn đến chính sách mặt hàng/thuế sai, phát sinh phạt hoặc tái xuất.
PTN Logistics hỗ trợ rà soát mã HS, tư vấn hồ sơ phù hợp và chuẩn hóa đóng gói theo tiêu chuẩn hàng không/đường biển, giúp giảm thiểu rủi ro ngay từ đầu.
Ưu điểm: Nhanh 3–7 ngày, door-to-door, theo dõi 24/7.
Nhược điểm: Cước cao; tính theo số lớn hơn giữa cân nặng thực (AW) và thể tích (VW
Phù hợp: Mẫu nhỏ, cần gấp (kịp hội chợ, thầu, thẩm định gấp).
Ưu điểm: Chi phí tốt cho hàng cồng kềnh/nhiều kiện; tính theo CBM.
Nhược điểm: Thời gian 15–45 ngày; cần chống ẩm tốt, kế hoạch sớm.
Phù hợp: Mẫu cồng kềnh, không gấp; gửi nhiều mẫu cùng lúc.
Chọn nhanh: Gấp → Air. Không gấp, hàng cồng kềnh → Sea. PTN sẽ so sánh chi phí/ETA để bạn ra quyết định value-for-money.
Commercial Invoice (mẫu): Ghi rõ “SAMPLES – NO COMMERCIAL VALUE – VALUE FOR CUSTOMS PURPOSE ONLY”, mô tả hàng, mã HS dự kiến, giá trị tượng trưng.
Packing List: Quy cách, số kiện, trọng lượng/khối.
Vận đơn/Tracking: AWB (Air) hoặc B/L (Sea)/mã theo dõi.
MSDS cho hóa chất/dung dịch.
Phytosanitary/Health Certificate cho nông sản/thực phẩm.
Giấy phép chuyên ngành nếu thuộc diện quản lý.
Mục đích phi thương mại, mô tả rõ “Sample”.
Mã HS chính xác để xác định chính sách mặt hàng.
Giá trị hợp lý (tượng trưng nhưng nhất quán) để tránh nghi ngờ/áp thuế cao.
Chống vỡ/rò rỉ: Lót mút/foam, túi chống rò, chai lọ niêm kín; dán orientation/fragile.
Chống ẩm/mùi (thực phẩm): Hút chân không, túi PE dày, hộp cứng 5–7 lớp.
Shipping mark & label rõ ràng: Người nhận, mã theo dõi, số kiện.
Khai nội dung trung thực: Mô tả đúng tên hàng/trạng thái (Commercial Sample/Non-commercial).
Bước 1 – Tư vấn & báo giá sơ bộ:
Bạn cung cấp loại hàng, kích thước/trọng lượng, địa chỉ nhận. PTN đề xuất Air/Sea, kiểm tra yêu cầu hồ sơ (MSDS/kiểm dịch), dự trù chi phí & thời gian.
Bước 2 – Lấy hàng (pickup) & kiểm tra sơ bộ:
Đối chiếu chứng từ vs. thực tế, rà soát rủi ro (hàng cấm/hạn chế), gợi ý chỉnh nhãn phụ nếu cần.
Bước 3 – Đóng gói & hoàn thiện chứng từ:
Chuẩn hóa đóng gói theo tiêu chuẩn quốc tế; phát hành Invoice/PL cho hàng mẫu (ghi “Sample/No Commercial Value”).
Bước 4 – Thông quan & vận chuyển – Tracking 24/7:
PTN khai báo phi thương mại, bàn giao hãng vận chuyển; bạn nhận mã tracking theo dõi real-time.
Bước 5 – Giao tận nơi & POD:
Đại lý PTN ở nước nhập làm thủ tục, giao tận tay; chốt Proof of Delivery và báo hoàn tất.
AW (Actual Weight) vs. VW (Volumetric Weight).
Công thức VW: D×R×C (cm) / 5000 → tính theo số lớn hơn.
Mẹo tiết kiệm: Tối ưu kích thước (giảm VW), gom mẫu thông minh, chọn dịch vụ Economy nếu không quá gấp.
Tính theo CBM; phù hợp lô cồng kềnh/số lượng lớn.
Mẹo tiết kiệm: Lên kế hoạch sớm, gom hàng LCL, đóng gói chống ẩm tốt (hút ẩm, bọc PE nhiều lớp).
Nhiên liệu (FSC/BAF), an ninh (SSC), handling, tờ khai; hàng nguy hiểm (DG) nếu có.
PTN báo giá trọn gói, minh bạch: cước + phụ phí bắt buộc + thủ tục 2 đầu (nếu phát sinh).
Xác định phi thương mại; chọn Air/Sea phù hợp mục tiêu.
Chuẩn Invoice/PL ghi “Sample/No Commercial Value”.
Rà soát mã HS & giấy phép/chứng nhận cần có.
Đóng gói đạt chuẩn (chống vỡ/rò rỉ/ẩm mốc).
Điền địa chỉ & mã bưu chính người nhận chính xác.
Chọn bảo hiểm nếu mẫu giá trị cao.
Hàng mẫu có được miễn thuế ở nước nhập khẩu?
Tùy chính sách từng nước, nhiều nơi có ngưỡng miễn cho hàng mẫu phi thương mại nếu khai báo đúng. Giá trị khai báo phải hợp lý và thống nhất hồ sơ.
Có cần ghi “Sample/No Commercial Value” trên Invoice không?
Có. Đây là chìa khóa để hải quan phân loại đúng mục đích và xem xét ưu đãi thuế (nếu có).
Khi nào nên chọn Air thay vì Sea?
Khi gấp (3–7 ngày), khối lượng nhỏ, cần door-to-door nhanh. Sea phù hợp không gấp, hàng cồng kềnh/nhiều kiện.
Hàng chất lỏng, hóa chất có gửi mẫu được không?
Được nếu đáp ứng quy định an toàn: cần MSDS, bao bì đạt chuẩn, có thể phát sinh phụ phí DG.
PTN có báo giá trọn gói không?
Có. PTN cam kết báo giá all-in, minh bạch; đề xuất phương án tối ưu chi phí theo AW/VW hoặc CBM.
Chuyên tuyến quốc tế – am hiểu thủ tục hàng mẫu (phi thương mại, kiểm dịch, MSDS…).
Rà soát HS & hồ sơ chuẩn ngay từ đầu, hạn chế phát sinh.
Đóng gói đạt chuẩn quốc tế, hạn chế rò rỉ/hư hỏng.
Báo giá trọn gói – không phí ẩn, theo dõi tracking 24/7, giao tận nơi.
Đội ngũ chuyên viên đồng hành A–Z đến khi có POD.
PTN Logistics – Gửi hàng mẫu đi nước ngoài nhanh – an toàn – minh bạch.
Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
>>Xem thêm:
https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/11/gui-nem-kymdan-di-my-ptn-logistics.html
https://sites.google.com/view/ptn-logistics/blogs/gui-nem-kymdan-di-my