Tìm hiểu ISF là gì (Importer Security Filing – 10+2): đối tượng áp dụng, thời hạn, quy trình, hồ sơ & mức phạt nếu khai sai/trễ. Hướng dẫn thực chiến để xuất hàng đường biển vào Mỹ suôn sẻ cùng PTN Logistics.
ISF là gì? Khai báo an ninh bắt buộc khi xuất hàng đường biển vào Mỹ
ISF (Importer Security Filing) là khai báo an ninh nhà nhập khẩu bắt buộc của CBP (Hải quan & Bảo vệ biên giới Hoa Kỳ) áp dụng cho mọi lô hàng đường biển vào Mỹ. Không tuân thủ có thể bị phạt nặng và trì hoãn thông quan.
Bài viết này giúp bạn hiểu đúng – làm đúng – đúng hạn, để hàng đi Mỹ nhanh – an toàn – không phát sinh chi phí ẩn.
Nhiều doanh nghiệp nhầm ISF với AMS, hoặc nộp ISF sát giờ tàu chạy → trễ hạn = rủi ro phạt + delay + phí lưu bãi.
Thông tin bổ sung: ISF là gì
Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/isf-la-gi/
ISF: Khai báo an ninh do nhà nhập khẩu (hoặc đại lý được ủy quyền) nộp trước khi xếp hàng lên tàu tại cảng đi.
Mục tiêu: CBP phân tích rủi ro an ninh trước khi hàng cập cảng Mỹ, bảo vệ chuỗi cung ứng & an ninh quốc gia.
Tên gọi khác: “10+2 Rule”
Nhà nhập khẩu nộp 10 mục dữ liệu (seller, buyer, manufacturer, ship-to party, country of origin, HTS code 6 số…);
Hãng tàu (carrier) nộp 2 dữ liệu (kế hoạch xếp hàng & bản tin trạng thái container).
Lưu ý: ISF chỉ áp dụng đường biển (FCL/LCL/break bulk). Không áp dụng đường hàng không/đường bộ/đường sắt.
Bắt buộc pháp lý: Thiếu hoặc nộp trễ → có thể bị phạt và giám sát nghiêm ngặt.
Giảm rủi ro vận hành: CBP sàng lọc sớm → giảm nguy cơ kiểm tra 100% container.
Ổn định dòng tiền: Tránh phát sinh lưu kho, lưu bãi, vỡ kế hoạch giao hàng.
✅ Nộp ISF đúng – đủ – đúng hạn = thông quan mượt + giảm chi phí ẩn.
Tiêu chí
ISF (Importer Security Filing)
AMS (Automated Manifest System)
Mục đích
An ninh chuỗi cung ứng cấp nhà nhập khẩu
Lược khai hàng hóa cấp hãng vận tải
Ai nộp
Nhà nhập khẩu/đại lý
Hãng vận tải/NVOCC
Thời điểm chuẩn
Trước khi xếp hàng lên tàu (đường biển)
Trước khi phương tiện đến cửa khẩu Mỹ
Nội dung
10 mục của importer + 2 mục của carrier
Manifest/BL thông tin vận tải
Phạm vi
Chỉ đường biển vào Mỹ
Nhiều phương thức (biển/không/bộ/sắt)
Nhớ: ISF ≠ AMS. Hai hệ thống độc lập, mốc thời gian có thể cùng “24h trước khi tàu chạy” nhưng khác chủ thể & dữ liệu.
Áp dụng: Tất cả hàng đường biển vào Mỹ: FCL, LCL, break bulk.
Không áp dụng: Air, rail, truck.
Thời hạn khuyến nghị: Nộp trước ≥24 giờ so với thời điểm xếp hàng lên tàu tại cảng khởi hành.
Mã HS dùng trong ISF: mức 6 số (HTS-6).
Pro-tip PTN: Chuẩn bị bộ dữ liệu ISF ngay khi có booking để kịp rà soát BL number, nhà sản xuất, ship-to party, stuffing location…
Phạt tiền có thể lên đến mức đáng kể cho mỗi vi phạm (không nộp/nộp trễ/sai thông tin).
Delay: Giữ hàng tại cảng, tăng demurrage/detention, bể kế hoạch giao hàng.
Kiểm hóa: Nguy cơ yêu cầu kiểm tra container, tốn thời gian & chi phí.
Tóm gọn: Tuân thủ ISF = bảo hiểm vận hành cho cả chuỗi cung ứng.
Gồm (gợi ý chủ điểm): người bán/mua, nhà sản xuất, người nhận, bên nhận cuối, quốc gia xuất xứ, HTS-6, địa điểm đóng hàng (stuffing), đơn vị gom hàng, số Importer of Record, số CNPJ/EIN (nếu có)…
Bắt buộc: Số vận đơn (BL number) để liên kết bản ghi.
Tự khai: cần hệ thống kết nối, kinh nghiệm, có thể cần ISF bond.
Ủy quyền: an toàn hơn cho DN mới, tận dụng kinh nghiệm và hệ thống của đơn vị chuyên trách.
Đối soát 1:1 với BL, booking, PO.
Kiểm tra lỗi chính tả, địa chỉ, mã số định danh; bảo đảm tính nhất quán giữa tài liệu.
Lưu bằng chứng xác nhận; theo dõi cập nhật nếu có thay đổi.
Có BL number chính xác từ carrier/NVOCC
Đủ 10 dữ liệu importer + mapping đúng HTS-6
Địa điểm stuffing & consolidator (nếu LCL) rõ ràng
Thông tin ship-to party/final consignee nhất quán với PO/booking
Nộp ≥24h trước khi xếp hàng lên tàu
Lưu acknowledgment từ hệ thống CBP
Có kế hoạch chỉnh sửa nếu phát sinh thay đổi (amendment)
Đổi nhà sản xuất phút chót → cập nhật manufacturer & country of origin ngay, tránh lệch với C/O & packing.
HTS thay đổi khi rà soát chứng từ → cập nhật kịp thời ISF (ưu tiên đúng HTS-6).
Chờ BL number từ hãng tàu quá muộn → chủ động theo sát cut-off; yêu cầu telex/confirm sớm để kịp nộp.
1) ISF áp dụng cho những lô hàng nào?
Chỉ đường biển vào Mỹ (FCL/LCL/break bulk). Không áp dụng air/road/rail.
2) Khi nào phải nộp ISF?
Khuyến nghị ≥24 giờ trước thời điểm xếp hàng lên tàu tại cảng đi.
3) Nếu nộp ISF trễ/sai, điều gì xảy ra?
Có thể bị phạt, giữ hàng, kiểm hóa; phát sinh lưu kho/lưu bãi.
4) ISF có phải là AMS không?
Không. ISF do nhà nhập khẩu nộp (10 mục), AMS do carrier nộp (manifest).
5) Có cần HTS trong ISF không?
Có, ở mức HTS 6 số.
6) Ai có thể nộp ISF thay tôi?
Forwarder/NVOCC hoặc Customs Broker được ủy quyền.
7) Lô hàng quà tặng/phi mậu dịch có cần ISF không?
Nếu vào Mỹ bằng đường biển, vẫn cần ISF (dù mục đích phi thương mại).
8) Nộp ISF xong có cần làm gì thêm?
Lưu acknowledgment, theo dõi mọi thay đổi để amend kịp thời; xử lý AMS cùng carrier theo luồng riêng.
PTN Logistics – Passion | Trust | Network
📞 Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
✉️ Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
🌐 Website: www.ptnlogistics.com
>>Xem thêm:
https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/10/phi-mau-dich-la-gi.html
https://sites.google.com/view/ptn-logistics/blogs/phi-mau-dich-la-gi