Tìm hiểu EIR (Equipment Interchange Receipt) là gì, vai trò pháp lý trong giao–nhận container, cách đọc nội dung trên phiếu, quy trình thực tế (nhận rỗng–giao hàng xuất–trả rỗng nhập), phí liên quan, lỗi thường gặp và mẹo phòng tránh. Bài viết chi tiết từ PTN Logistics!
Trong vận hành logistics, bạn có thể làm xong thông quan nhưng vẫn “kẹt” ở cổng cảng nếu thiếu EIR hợp lệ. EIR (Equipment Interchange Receipt) là biên bản giao nhận container giữa các bên (hãng tàu/đại lý, depot/cảng, chủ hàng, nhà xe). Phiếu này xác nhận tình trạng vỏ container tại thời điểm giao–nhận và là chứng cứ pháp lý khi có tranh chấp hư hỏng, bẩn, thiếu niêm chì…
Tóm gọn: Không có EIR, container không được phép ra/vào cổng. Có EIR “đẹp”, bạn bảo toàn quyền lợi khi có tranh chấp vỏ.
EIR (Equipment Interchange Receipt): Biên bản/phiếu bàn giao container ghi nhận tình trạng vỏ, thời điểm, địa điểm, bên giao – bên nhận khi container ra/vào cảng hoặc depot.
Vai trò pháp lý: Không xác lập quyền sở hữu hàng (khác B/L), mà xác lập tình trạng thiết bị để làm căn cứ truy trách nhiệm – bồi thường – xử lý tranh chấp.
Phân biệt nhanh
EIR: chứng từ giao–nhận vỏ (ghi hiện trạng container).
B/L (Vận đơn): chứng từ sở hữu hàng & hợp đồng vận tải.
D/O (Lệnh giao hàng): chỉ thị cảng/kho giao hàng cho Consignee.
Thông tin bổ sung: Phiếu EIR là gì
Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/phieu-eir-la-gi/
Một phiếu EIR thường có các vùng thông tin sau:
Số container (ví dụ: TGHU1234567), số seal, loại/kích cỡ: 20’DC, 40’HC, 45’RF…
Hãng tàu/đại lý, cảng/depots liên quan.
Vessel/Voyage: tên tàu & chuyến – định danh pháp lý.
Lỗi phổ biến: Số cont/seal sai 1 ký tự → ách tắc gate, phải sửa EIR.
Delivering Party / Receiving Party (hãng tàu, depot, chủ hàng, nhà xe…).
Thông tin phương tiện: biển số đầu kéo, số rơ-moóc.
Mẹo: Luôn đối chiếu biển số & mã tài xế với lệnh lấy/trả vỏ để tránh sai hệ thống cổng.
Ngày/giờ vào/ra cổng, cửa cổng (gate) hoặc bãi cụ thể.
Là căn cứ tính free time & phát sinh DEM/DET/Storage.
Tình trạng vỏ: sạch/bẩn; khô/ướt; mùi; sàn; cửa; bản lề…
Damage codes: ví dụ BE (Bent – móp), HO (Hole – thủng), DE (Dent – bẹp) kèm sơ đồ vị trí.
Ghi chú/ảnh kèm (nếu hệ thống cho phép).
Quy tắc vàng: Chỉ ký khi đã kiểm tra thực tế. Sai một dấu tick, mất vài triệu tiền sửa.
Tài xế vào depot theo lệnh cấp rỗng → kiểm tra vỏ (sàn, nóc, vách, cửa, seal dự phòng…).
EIR cấp lúc nhận rỗng ghi tình trạng ban đầu → lá chắn nếu sau này bị quy trách nhiệm hư hỏng không do mình gây ra.
Sau khi đóng hàng & kẹp seal, tài xế gate-in tại cảng.
Cảng kiểm tra bên ngoài vỏ, số cont/seal → phát hành EIR mới ghi nhận lúc tiếp nhận.
Đây là mốc liên thông sang hãng tàu; sai khác số seal dễ bị giữ lại kiểm tra.
Kéo cont từ cảng về kho rút hàng, sau đó trả rỗng về depot chỉ định.
Depot soi vỏ; nếu hư hỏng vượt chuẩn, có thể lập biên bản & chi phí sửa.
EIR trả rỗng là “dấu chấm hết” vòng đời container trong lô hàng nhập – căn cứ đóng/tất toán cọc vỏ.
Nhận lệnh lấy rỗng/trả rỗng, xác nhận điểm depot/cảng & khung giờ.
Kiểm tra vỏ thực tế trước khi ký EIR (ánh sáng đủ, chụp ảnh 4 góc + nóc + sàn + cửa + số cont/seal).
Đối chiếu EIR với thực trạng: tick đúng Clean/Dirty, note Damage codes nếu có.
Lưu trữ EIR (bản giấy + scan) theo số cont; bàn giao chứng từ nội bộ rõ ràng.
Khi tranh chấp: trích xuất EIR + ảnh + GPS/time gate để xử lý với depot/line.
Phí EIR/Printing/Documentation (tùy đơn vị vận hành).
Phí sửa chữa vỏ nếu depot xác định hư hỏng vượt chuẩn.
Cọc vỏ (container deposit) & tất toán cọc khi trả rỗng ok.
DEM/DET/Storage phát sinh do trả rỗng/ lấy rỗng trễ free time.
Mẹo PTN: Lấy & trả vỏ trong khung giờ vắng, kiểm sớm port congestion để tránh “kẹt cổng”.
Ký EIR không kiểm tra vỏ → chịu chi phí sửa không do mình gây ra.
Cách tránh: kiểm 4 góc, nóc, sàn; chụp ảnh bắt buộc.
Số cont/seal sai → không qua được cổng, mất thời gian sửa chứng từ.
Cách tránh: đối chiếu trên EIR – trên vỏ – trên seal trước khi rời bãi.
Làm mất EIR → quy trình ách tắc, khó đối soát.
Cách tránh: số hóa ngay khi nhận, đặt quy tắc đặt tên theo Số cont – Ngày – Depot.
Không note Damage codes khi có hư hỏng rõ ràng.
Cách tránh: ghi cụ thể mã hư hỏng + vị trí; nếu cần, yêu cầu staff depot ký nháy.
Quên check free time → trả rỗng muộn, phát sinh DET.
Cách tránh: gắn free time vào lịch kéo/trả trên phần mềm/Google Calendar.
EIR có thay cho D/O hoặc B/L không?
Không. EIR ≠ D/O ≠ B/L; mỗi chứng từ có chức năng khác nhau.
EIR điện tử có hợp lệ không?
Tùy hệ thống cảng/depot/line. Nhiều nơi chấp nhận e-EIR; hãy kiểm quy định tại cảng.
Không có ảnh hiện trạng nhưng có EIR, đủ chưa?
Nên có cả hai. Ảnh là bằng chứng trực quan hỗ trợ EIR khi tranh chấp.
Nhận rỗng ở depot A, trả rỗng ở depot B được không?
Theo chỉ định của line. Trả sai điểm có thể phát sinh phí.
EIR ghi Dirty, có bắt buộc vệ sinh không?
Tùy tiêu chuẩn depot/line. Với hàng thực phẩm/đặc thù, yêu cầu Clean & Dry.
EIR là chứng từ bắt buộc khi container ra/vào cổng và là “lá chắn pháp lý” bảo vệ bạn trước mọi tranh chấp vỏ. Hiểu đúng EIR là gì – cách đọc – quy trình – phí – lỗi thường gặp, bạn sẽ giảm rủi ro, tiết kiệm chi phí, và rút ngắn thời gian giao nhận.
Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
>>Xem thêm:
https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/10/etd-la-gi-ptn.html