ETD là gì trong logistics? PTN Logistics giải thích trọn bộ ETD, ETA, ATD, ý nghĩa thực tế, quy trình vận hành, các rủi ro làm chậm lịch tàu và cách kiểm soát để không “rớt chuyến”.
Trong chuỗi cung ứng, mốc thời gian là nền tảng cho mọi quyết định từ kế hoạch sản xuất – đặt chỗ (booking) – chuẩn bị chứng từ – bố trí kho bãi – giao nhận cuối cùng. Chỉ một sai lệch nhỏ giữa dự kiến và thực tế cũng đủ kéo theo roll-over (rớt tàu), DEM/DET, storage và trễ hẹn khách hàng. Bài viết này của PTN Logistics giúp bạn nắm vững ETD – ETA – ATD, tránh bối rối và chủ động kiểm soát tiến độ.
ETD là thời gian khởi hành dự kiến mà hãng vận tải công bố trên sailing schedule (hoặc flight schedule). Đây là mốc neo để doanh nghiệp sắp xếp đóng hàng – kéo cont – hạ bãi đúng cut-off.
Gợi ý: luôn theo dõi ETD cập nhật (ETD revised) vì lịch có thể thay đổi sát giờ.
ETA là thời gian tàu/ máy bay đến cảng/ sân bay đích dự kiến, tính theo transit time và thời gian transshipment (nếu có). Nắm ETA giúp consignee chủ động thông quan – đặt lịch kho bãi – điều xe.
ATD là thời điểm thực tế phương tiện rời cảng/ sân bay. Khi có ATD, bạn có thể tính lại ETA thực tế và điều chỉnh kế hoạch hạ tầng đón hàng, hạn chế phát sinh.
Thông tin bổ sung: ETD là gì
Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/etd-la-gi/
Khớp kế hoạch sản xuất & đóng hàng: ETD định hình timeline để không lỡ cut-off → tránh rớt tàu.
Nền tảng đặt chỗ & chứng từ: Booking, phát hành B/L/AWB, chuẩn bị hồ sơ hải quan đều xoay quanh ETD.
Quản trị rủi ro: So sánh ETD ↔ ATD để phát hiện trễ sớm, cảnh báo khách, chuyển phương án (chuyển tuyến/ nâng dịch vụ).
Thời tiết/ thiên tai: bão, sương mù, biển động, cảnh báo an toàn bay.
Tắc nghẽn cảng/ sân bay: cao điểm, thiếu thiết bị/ nhân lực, backlog xếp dỡ.
Chứng từ/ kiểm tra an ninh: sai sót hồ sơ, kiểm hóa, screening tăng cường.
Kỹ thuật phương tiện: sự cố tàu/ máy bay, đổi tàu, đổi ULD.
Vấn đề nội bộ lô hàng: hạ bãi trễ, no-show, sai weight/measurement, hàng DGR chưa khai đúng chuẩn.
Lời khuyên: theo dõi port status, notice của line, và yêu cầu forwarder push update theo mốc giờ cố định (ví dụ 10:00 & 16:00 hằng ngày).
Bước 1 – Khóa lịch ETD ngay khi báo giá/đặt chỗ
Chốt ETD dự kiến, tuyến/ transit port, free time DEM/DET; dự phòng +1 chuyến mùa cao điểm.
Bước 2 – Lập “timeline cut-off” ngược từ ETD
Doc cut-off (khóa chứng từ), VGM cut-off, CY cut-off (FCL), CFS closing (LCL).
Tạo checklist nội bộ: Ready time tại xưởng → kéo cont → hạ bãi.
Bước 3 – Kiểm chứng từ 3 chiều
Invoice – Packing – Booking/B/L draft khớp 100% (HS mô tả, trọng lượng, kiện). Hàng DGR/ đặc thù phải có MSDS, label, packing đúng chuẩn.
Bước 4 – Theo dõi “sát sườn” đến ATD
Nếu ETD revised: đánh giá nguy cơ roll-over, báo khách, cân nhắc đổi hãng/đổi tuyến/ nâng dịch vụ.
Bước 5 – Sau ATD, khóa ETA thực tế & điều xe/kho
Cập nhật pre-alert cho kho/ khách nội địa, dự phòng storage nếu ETA rơi vào ngày nghỉ/ cuối tuần.
Case A – Tàu biển FCL: ETD 22/10, CY cut-off 20/10 17:00. Xưởng hoàn thiện 19/10, kéo cont sáng 20/10, hạ bãi trước 15:00. Line cập nhật ETD revised 23/10 do tắc cảng → sớm báo khách, giữ booking, free time vẫn đủ → không phát sinh DEM/DET.
Case B – Hàng air general cargo: ETD 21:30, doc cut-off 6 giờ trước ETD. Screening chậm → airline dời flight sang ngày hôm sau (ATD+1). Đội chứng từ cập nhật ETA mới, điều phối giao hàng nội địa tại POD dịch lịch để tránh phí lưu kho.
Thuật ngữ
Ý nghĩa
Quyết định bởi
Ứng dụng chính
ETD
Giờ khởi hành dự kiến
Lịch line/airline
Lập kế hoạch sản xuất, đóng hàng, cut-off
ETA
Giờ đến dự kiến
Transit time & schedule
Bố trí thông quan, kho bãi, điều xe
ATD
Giờ khởi hành thực tế
Sự kiện rời cảng/sân bay
Tính lại ETA, cập nhật khách hàng
Xác nhận CY cut-off, VGM cut-off, doc cut-off theo ETD
Kiểm free time DEM/DET và lịch trả rỗng
Lịch kéo cont – hạ bãi có buffer ≥ 4–8 giờ
Hợp đồng trucking: điều khoản chờ/ phát sinh minh bạch
CFS closing time & booking số kiện, kích thước
Dự phòng CFS surcharge mùa cao điểm
Nhãn/ mã kiện trùng khớp Packing
Doc cut-off & screening (nếu yêu cầu)
Hàng DGR/ battery/ temperature control: chuẩn MSDS/label/packing
Kiểm dimensional weight để không lệch cước
Chỉ nhìn ETD 1 lần rồi quên cập nhật: bắt buộc theo dõi ETD revised đến sát gate-in.
Không tính cut-off ngược từ ETD: dễ trễ doc/VGM/CY/CFS.
Chứng từ lệch số liệu: Invoice ≠ Packing ≠ Booking → delay kiểm hóa/ sửa B/L.
Thiếu phương án B: không có lịch dự phòng khi roll-over.
Bỏ qua free time: không đàm phán/ không bám ETA → đội DEM/DET/Storage.
1) ETD có phải giờ chắc chắn không?
Không. ETD là dự kiến, có thể thay đổi (ETD revised) bởi line/airline.
2) Khác biệt lớn nhất giữa ETD và ATD?
ETD = kế hoạch; ATD = thực tế. ATD dùng để tính lại ETA chính xác.
3) Theo dõi ETD/ATD ở đâu?
Sailing/flight schedule của hãng, tracking B/L/AWB, portal của line/forwarder.
4) ETD dời, làm sao giảm rủi ro?
Báo khách sớm, xin roll-over miễn phí (nếu lỗi line), cân nhắc đổi tuyến/ nâng service.
5) ETA trúng ngày nghỉ, có bị storage?
Có thể. Nên điều xe/kho sớm, dự phòng giờ làm việc cảng/kho.
Hiểu đúng ETD – ETA – ATD giúp bạn khóa timeline, không rớt chuyến, không phát sinh phí và giao hàng đúng hẹn. Để được lập lịch tối ưu – theo dõi chủ động – xử lý phát sinh nhanh, hãy để PTN Logistics đồng hành.
Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
PTN Logistics – Lập lịch chính xác, cập nhật realtime, vận hành trơn tru từ ETD đến ETA.
>>Xem thêm:
https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/10/do-la-gi-ptn.html