BSA là gì? Tìm hiểu Block Space Agreement: cách hoạt động, lợi ích, điều khoản, rủi ro & cách đàm phán để chủ động chỗ, giữ giá cước ổn định.
Trước biến động lớn của thị trường airfreight, bài toán “có chỗ đúng chuyến – đúng giá” là sống còn. BSA (Block Space Agreement) giúp doanh nghiệp và forwarder cố định dung lượng trên tuyến bay, ổn định lịch và giảm rủi ro giá. Cùng PTN Logistics tìm hiểu toàn diện để chủ động chuỗi cung ứng.
BSA – Block Space Agreement là hợp đồng giữ chỗ dài hạn giữa người mua (forwarder/chủ hàng lớn) và hãng hàng không, cam kết sử dụng một dung lượng cố định (kg/CBM hoặc số pallet/ULD) trên tuyến cụ thể trong khoảng thời gian cố định (thường theo quý/năm).
Tính chất: song phương – ràng buộc – dự báo được, nhằm đảm bảo nguồn cung tải và ổn định giá cước.
Thông tin bổ sung: BSA là gì
Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/bsa-la-gi/
Tiêu chí
BSA (Block Space Agreement)
Booking lẻ (Ad-hoc/Spot)
Charter (Thuê nguyên chuyến)
Tính cam kết
Cao, theo dung lượng & thời hạn
Không cam kết, phụ thuộc thị trường
Cam kết 100% máy bay
Giá cước
Ổn định hơn, có điều chỉnh phụ phí
Biến động mạnh theo mùa/thiếu chỗ
Cao nhất nhưng linh hoạt tối đa
Ưu tiên chỗ
Ưu tiên hơn spot
Thấp, dễ bị bump trong peak
Tối đa vì sở hữu chuyến
Phù hợp
Hàng đều, tuyến cố định
Hàng phát sinh, nhu cầu thất thường
Hàng siêu gấp/siêu cồng kềnh/điểm đến đặc biệt
Chọn nhanh: Nhu cầu đều + tuyến ổn định → BSA. Nhu cầu thất thường → Spot. Siêu cấp thiết/đặc thù → Charter.
Chủ động nguồn cung: Giảm rủi ro thiếu chỗ mùa cao điểm; nâng khả năng “on-time uplift”.
Ổn định chi phí: Hạn chế sốc giá; dễ lập ngân sách và chốt giá bán cho khách.
Nâng chuẩn dịch vụ: Tăng tỉ lệ giao đúng hẹn, củng cố uy tín với khách hàng FTA/retail.
Tối ưu vận hành: Lập kế hoạch sản xuất/xuất hàng chính xác hơn, giảm chi phí “fire-fighting”.
Tuyến cố định (ví dụ: SGN–ICN–LAX, HAN–HKG–AMS), lịch bay/slot uplift theo tuần.
Xác định closed week/peak window để dự trù uplift thực tế.
Đơn vị: kg/CBM, pallet/ULD, hoặc kg/tuần.
Nên quy định ± dung sai (tolerance) & cơ chế rollover chuyến kế tiếp.
Base rate cố định; phụ phí biến động tách riêng (thường: Fuel, Security, WAR, Congestion…).
Cơ chế review (tháng/quý) và trigger điều chỉnh khi phụ phí vượt ngưỡng.
Hiệu lực theo quý/năm; gia hạn tự động nếu không thông báo chấm dứt.
Dead freight: phạt khi dùng dưới % cam kết.
Short supply: bồi thường/uplift thay thế khi hãng không cấp đủ chỗ.
Quy định commodity (general/DG/pharma/perishables), min/max piece, cut-off chứng từ, SLA xử lý.
Cấm/giới hạn: DG class, pin, hàng giá trị cao… theo chính sách hãng.
Chargeable Weight (IATA): CW = max(Gross Weight, Volumetric Weight)
Volumetric (thường): 1 m³ = 167 kg (đường không).
Build-up thông minh: gom kiện cùng tuyến/CTO, chuẩn kích thước ULD/pallet để tăng load factor.
Slot planning: dàn đều uplift theo tuần, hạn chế dồn chuyến gây dead freight.
Rủi ro
Hệ quả
Biện pháp PTN đề xuất
Dead freight (không dùng hết)
Bị phạt theo % allotment
Forecast “rolling”, swap/sub-lease allotment nội bộ, linh hoạt tuyến nối
Short supply (hãng thiếu chỗ)
Không uplift kịp
Điều khoản make-good, ưu tiên uplift kế tiếp, tuyến thay thế
Biến động phụ phí
Đội chi phí
Tách phụ phí; đặt cap/floor; điều khoản trigger điều chỉnh
Mismatch commodity
Từ chối hàng
Ràng buộc commodity/handling; pre-alert MSDS, packing
Lệch mùa cao điểm
Thiếu chỗ/giá tăng
Ký BSA trước peak; phân bổ khách A/B; ưu tiên hàng “time-critical”
Nhu cầu đều đặn, tuyến ổn định ≥ 3 tháng.
Hàng time-sensitive (retail, electronics, pharma, e-comm).
Đòi hỏi SLA giao đúng hẹn, phạt trễ giao.
Mục tiêu khóa giá để bảo toàn biên lợi nhuận.
Phân tích nhu cầu: lịch sản xuất, forecast theo tuần, lead time.
Thiết kế phương án: tuyến – hãng – tần suất – allotment – phụ phí.
Đàm phán điều khoản: tolerance, rollover, make-good, dead freight cap.
Ký hợp đồng & SOP: cut-off chứng từ, pre-alert, quy trình DG nếu có.
Vận hành & theo dõi: dashboard allotment vs uplift, cảnh báo lệch.
Review định kỳ: điều chỉnh tuyến, san allotment, tối ưu chi phí.
1) BSA có “khóa” hoàn toàn giá cước không?
Base rate thường ổn định, nhưng phụ phí (như Fuel) thường tách rời và có cơ chế điều chỉnh.
2) Không dùng hết allotment có bị phạt?
Phụ thuộc hợp đồng. Thường có dead freight nếu sử dụng dưới tỷ lệ tối thiểu/tháng hoặc/quý.
3) Có thể chuyển allotment sang chuyến sau?
Có thể, nếu điều khoản rollover cho phép và còn slot kỹ thuật.
4) BSA có phù hợp hàng DG/pharma?
Phụ thuộc commodity được hãng chấp nhận và SOP handling đã thỏa thuận trước.
BSA là gì? Là “đòn bẩy chiến lược” giúp doanh nghiệp giữ chỗ – giữ giá – giữ đúng hẹn trong vận tải hàng không. Ký đúng thời điểm, đúng điều khoản, và vận hành bằng dữ liệu sẽ chuyển BSA thành lợi thế cạnh tranh bền vững.
📞 Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
📧 Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
🌐 Website: ptnlogistics.com
>>Xem thêm:
https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/10/hang-ton-kho-la-gi-ptn.html
https://sites.google.com/view/ptn-logistics/blogs/hang-ton-kho-la-gi