Cảng Phnom Penh (KHPNH/PPAP) giữ vị trí chiến lược của Campuchia trên trục Mekong. Bài viết phân tích hạ tầng, năng lực xử lý, tuyến sà lan Cát Lái/Hải Phòng – PPAP và cách tối ưu chi phí với PTN Logistics.
Với vai trò cảng sông quốc tế lớn nhất Campuchia, PPAP là điểm đến trọng yếu cho doanh nghiệp Việt Nam nhờ kết nối barge trực tiếp từ TP.HCM và Hải Phòng, giúp giảm mạnh chi phí vận tải nội địa và rủi ro tắc biên. Hiểu rõ hạ tầng – thủ tục – tuyến vận tải sẽ giúp hạ total landed cost và chủ động lịch giao.
Tọa độ trung tâm Phnom Penh, nơi giao nhau Tonle Sap và Bassac, thuộc lưu vực Mekong (kết nối ra Biển Đông ~330 km).
Cách cửa khẩu Vĩnh Xương (An Giang) khoảng 100 km đường sông, thuận lợi cho sà lan đi thẳng vào trung tâm kinh tế Campuchia.
Giảm phụ thuộc đường bộ, thuận tiện phân phối nội địa bằng đường thủy đến các tỉnh.
Thông tin bổ sung: cảng Phnom Penh
Nguồn bài viết: https://ptnlogistics.com/cang-phnom-penh/
PPAP xử lý phần lớn container và general/bulk cargo phục vụ thủ đô và các tỉnh vệ tinh. Doanh nghiệp có thể nhập trực tiếp PPAP (KHPNH) thay vì phải qua cảng biển rồi kéo bộ, nhờ đó nhanh hơn, dự báo được thời gian và chi phí.
Port Code chuẩn: KHPNH (Phnom Penh, Cambodia).
Sử dụng trong booking, phát hành vận đơn (B/L), truyền manifest, khai báo hải quan.
Dùng sai mã có thể khiến hàng đi nhầm POD, phát sinh lưu kho/đảo chuyển và chậm lịch.
Các bến (terminals):
Bến truyền thống (Cảng số 1, số 2…): phục vụ hàng tổng hợp (general) và hàng rời (bulk).
Bến container LM17: trung tâm hiện đại, trang bị cẩu bờ STS và cẩu bãi RTG, giải phóng tàu nhanh.
Năng lực hàng hóa:
Container (TEU/năm) tăng trưởng ổn định theo mở rộng hạ tầng.
General/bulk đạt mức hàng triệu tấn/năm.
Khả năng tiếp nhận tàu:
Đặc thù cảng sông: tiếp nhận tàu ~5.000 DWT và sà lan (barge) mớn nước phù hợp.
Tối ưu cho tuyến Việt Nam → PPAP bằng sà lan ổn định, ít rủi ro cửa khẩu.
Kho CFS: gom/chia LCL linh hoạt, tối ưu chi phí cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Kho ngoại quan (Bonded): thuận lợi tạm nhập – tái xuất, lưu trữ chờ thủ tục.
Bãi container (CY): diện tích lớn cho DC/RF, có trạm cắm điện; dịch vụ nâng – hạ – lưu – đóng/rút hàng đầy đủ.
1) Tuyến nội địa Campuchia (inland waterways)
Khai thác mạng lưới Mekong – Tonle Sap – Bassac để phân phối hàng tiêu dùng, vật liệu xây dựng, nông sản từ PPAP đi các tỉnh bằng đường thủy; giảm áp lực đường bộ và tối ưu last mile.
2) Tuyến quốc tế “vàng” Việt Nam – Campuchia
Sà lan (barge) từ Cát Lái (TP.HCM) → PPAP và Hải Phòng → PPAP với lịch cố định.
Làm thủ tục xuất tại cảng đi và nhập trực tiếp tại PPAP (KHPNH), giảm rủi ro và chi phí ở cửa khẩu đường bộ.
Kết nối feeder đến các hub khu vực như Singapore, Laem Chabang khi cần trung chuyển xa.
3) Loại hình dịch vụ phù hợp
FCL đi Campuchia: ổn định, an toàn, bảo mật (20’DC, 40’DC/HC, RF).
LCL/Consol: linh hoạt “pay-as-you-go”, tận dụng CFS.
Project/Breakbulk: máy móc OOG, siêu trường – siêu trọng kèm khảo sát, lashing, giám sát hiện trường.
Campuchia vận hành ASYCUDA (UNCTAD): khai tờ khai SAD, nộp thuế/phí online và phân luồng Xanh/Vàng/Đỏ. Dù tự động hóa tốt, kinh nghiệm chứng từ và phối hợp cơ quan tại cảng vẫn là chìa khóa rút ngắn lead time, nhất là với lô hàng phức tạp.
Mùa cao điểm (Q4): nguy cơ congestion → phát sinh DEM/DET nếu không quản trị free time.
Local charges (THC, handling, chứng từ): có thể thiếu minh bạch nếu không khóa phí từ đầu.
Mực nước/slot barge theo mùa: cần kế hoạch lịch và phương án dự phòng.
Port Code: KHPNH
Loại cảng: Cảng sông quốc tế trên Mekong
Bến container: LM17 (cẩu STS/RTG, giải phóng nhanh)
Phương tiện tối ưu: Sà lan từ Cát Lái/Hải Phòng
Hàng phù hợp: FCL/LCL, nông sản, dệt may, vật tư công nghiệp, hàng dự án
Dịch vụ hỗ trợ: CFS, Bonded, CY DC/RF
Lợi ích nổi bật: Giảm inland, tránh tắc biên, lead time ổn định
Tối ưu chi phí & thời gian
Lịch sà lan cố định từ Cát Lái/Hải Phòng; thời gian vận chuyển tham khảo chỉ khoảng 2–3 ngày.
Cắt giảm nhiên liệu, phí đường bộ và rủi ro cửa khẩu so với trucking—đặc biệt hiệu quả cho hàng nặng và FCL.
Am hiểu tuyến điểm & ứng phó tình huống
Kinh nghiệm về mớn nước theo mùa, slot barge/feeder, lịch cao điểm.
Đội hiện trường tại Campuchia hỗ trợ khi congestion/điều chỉnh quy định, giảm DEM/DET.
Tư vấn chứng từ & thuế quan
Rà soát HS, trị giá, bộ chứng từ; hướng dẫn C/O Mẫu D để hưởng ưu đãi.
Dịch vụ khai báo trọn gói ASYCUDA giúp rút ngắn phân luồng.
FCL chuyên tuyến: 20’DC, 40’DC/HC, RF – seal riêng, an toàn & bảo mật.
LCL/Consol: Gom tại CFS Cát Lái, chia tại CFS Phnom Penh, chi phí linh hoạt.
Project/Breakbulk: OOG, máy móc, thiết bị công trình – khảo sát, lashing, escort, giám sát đầy đủ.
Tư vấn tuyến & phương án (barge/feeder, lịch theo mùa).
Báo giá trọn gói (khóa local charges, quản trị free time).
Đóng gói – vận chuyển nội địa – giữ chỗ (slot barge/feeder).
Khai báo ASYCUDA – C/O – chứng từ (soát lỗi trước khi nộp).
Tracking 24/7 – POD care – hạn chế DEM/DET cho đến khi giao.
Hàng dệt may từ Phnom Penh nên chọn phương án nào?
PPAP + barge từ Cát Lái/Cái Mép thường cho tổng chi phí và lead time tối ưu, dễ dự báo lịch.
Mùa Q4 tắc cảng thì sao?
PTN bố trí dual-option (giữ slot barge/feeder linh hoạt), chuyển hướng theo tình trạng thực tế.
Local charges ở PPAP có cao không?
Phụ thuộc thời điểm và hãng. PTN cung cấp báo giá trọn gói – không phí ẩn, quản trị free time để giảm DEM/DET.
Hàng dự án/OOG có phù hợp PPAP?
Phù hợp nếu có phương án kỹ thuật. PTN có đội OOG chuyên trách, từ survey đến giám sát hiện trường.
Bạn muốn giảm chi phí, khóa rủi ro và chủ động lịch cho tuyến Campuchia? Hãy để PTN Logistics thiết kế phương án barge/feeder tối ưu cho mặt hàng và deadline của bạn.
Liên hệ PTN Logistics
Hotline: 1900 2197 – 0935 333 999
Email: nam.nguyen@ptnlogistics.com
>>Xem thêm:
https://ptnlogistics.blogspot.com/2025/10/cang-campuchia-ptn.html
https://sites.google.com/view/ptn-logistics/blogs/cang-campuchia