Từ Cái Tôi Hữu Hạn đến Cái Thấy Như Thực: Hành Trình Tỉnh Thức Qua Lăng Kính Triết Học Phương Tây và Phật Giáo...
Chúng ta đang sống trong một thời đại rối ren… nơi những câu hỏi lớn về ý nghĩa, về con người, về sự tồn tại… không còn được hỏi nữa. Bởi lẽ, ai cũng bận sống – nhưng lại chẳng biết đang sống vì điều gì.
Những triết gia vĩ đại của phương Tây, từ Plato đến Nietzsche, từ Descartes đến Sartre – đã từng miệt mài đặt câu hỏi đó. Và trong bóng tối của hoài nghi, đôi khi họ bắt gặp một tia sáng kỳ lạ – một cái gì đó vượt khỏi ngôn từ, vượt khỏi lý trí.
Tia sáng đó, trong Phật giáo, được gọi là “cái thấy như thực”. Một cái thấy không sinh từ luận lý, mà từ chính sự im lặng của nội tâm. Không còn chia tách người hỏi – câu trả lời – mà chỉ còn tâm thức tỉnh thức đang soi sáng chính nó.
Trong loạt bài mười phần này, tôi mời bạn bước vào một hành trình…
Một hành trình có thể bắt đầu bằng những câu hỏi của phương Tây,
…nhưng lại kết thúc trong sự im lặng thâm sâu của Phật giáo phương Đông.
Mười phần – mười tầng nhận thức – không nhằm tìm ra chân lý cuối cùng, mà để giúp bạn thấy rõ điều đang hiện diện nơi chính bạn, ngay lúc này.
Có những buổi chiều, giữa dòng người tấp nập, ta bỗng dưng khựng lại — không phải vì vấp ngã, mà bởi một khoảng lặng bất chợt từ bên trong. Một cơn gió nhẹ lướt qua mái tóc, tiếng chim lạc giữa thành phố, ánh nắng mỏng rơi xuống bậc thềm. Tất cả như đang thì thầm điều gì đó, rất khẽ, nhưng khiến ta dừng bước.
Phải chăng đã quá lâu rồi, ta sống mà chưa một lần quay nhìn chính mình? Bao nhiêu năm chạy theo vai diễn: là con ngoan, là người yêu lý tưởng, là nhân viên gương mẫu... Nhưng sâu thẳm bên trong, có điều gì đó đang hoài nghi: Ta là ai, nếu không còn những danh xưng ấy?
Triết gia Kierkegaard từng nói: “Cái tôi sâu thẳm nhất không phải là cái tôi mà người khác nhìn thấy, mà là cái tôi dám đối diện với nỗi lo âu chính mình.” Có lẽ vì vậy, sự thức tỉnh không đến từ một cuốn sách, một lời giảng, hay một biến cố ồn ào — mà đến trong khoảnh khắc ta đủ yên để lắng nghe câu hỏi mộc mạc: Mình đang sống cho ai? Và điều gì thực sự làm mình sống?
Chúng ta không phải khởi đầu bằng một chân lý, mà bằng một vết nứt. Và chính từ vết nứt đó, ánh sáng bắt đầu len vào. Để rồi, có thể lần đầu tiên sau nhiều năm, ta bắt đầu không còn tìm kiếm câu trả lời ở bên ngoài nữa. Mà lặng lẽ, quay về với một hành trình sâu hơn: hành trình của tự-thức, của một sự sống chưa từng được gọi tên.
PHẦN 2 – NHỮNG DẤU VẾT ĐẦU TIÊN TRÊN BẢN ĐỒ TÂM THỨC …
Khi câu hỏi “Tại sao có cái này mà không phải là hư vô?” được đặt ra một cách thật sự, thì nó không còn là một trò chơi trí tuệ. Nó là một chấn động âm thầm, lay động tận nền tảng hiện hữu của mỗi người. Từ khoảnh khắc đó, cuộc sống thường ngày – với bao nhiêu tất bật, toan tính – bỗng như trở nên mỏng manh, giống như lớp sương mờ phủ lên điều gì đó sâu hơn, đang lặng lẽ gọi mời.
Triết học phương Tây đã từng khởi sự từ nỗi hoài nghi như thế – một sự đánh thức khỏi cái hiển nhiên. Socrates là người đầu tiên đưa ra một cách tiếp cận triệt để: ông không dạy điều gì, mà chỉ hỏi. Trong các cuộc đối thoại, ông trở thành tấm gương phản chiếu sự không biết của người khác, để từ đó, chính họ lần đầu tiên ý thức rằng mình đã sống mà chưa từng hiểu. “Điều duy nhất tôi biết là tôi không biết gì cả” – không phải một biểu hiện khiêm tốn, mà là sự khởi đầu của trí tuệ đích thực.
Điều này rất gần với tinh thần nhà Phật. Đức Phật không đưa ra một hệ thống tư tưởng để ta tin theo, mà Ngài mời ta tự quán sát. “Ehi passiko” – hãy đến mà thấy – là lời mời gọi không dành cho kẻ mê tín, mà cho người đủ dũng cảm bước vào nội tâm mình với tất cả sự chân thật. Cả Socrates và Đức Phật, mỗi người theo cách của mình, đã khai mở một cuộc cách mạng nhận thức: từ một con người bị trói buộc trong khái niệm, tập quán và tín điều… thành một người truy vấn rốt ráo bản chất của hiện hữu.
Ở phương Tây, cuộc tìm kiếm ấy được Plato tiếp nối. Ông cho rằng thế giới ta đang thấy chỉ là bóng của những Ý niệm vĩnh cửu – những “Forms” bất biến trong cõi trí tuệ. Trong hang động nổi tiếng của ông, con người bị xiềng xích từ khi sinh ra, chỉ thấy bóng đổ lên vách tường mà tưởng đó là thực tại. Triết lý của Plato không chỉ là một lý thuyết – nó là một lời thức tỉnh: rằng ta đang sống trong bóng tối của tri giác, và tri thức chân chính là hành trình quay đầu – “periagoge” – để hướng về ánh sáng.
Đức Phật, trong một bối cảnh rất khác, nhưng lại chạm đến điều tương tự. Khi Ngài nói rằng mọi pháp là “duyên khởi” – rằng không có gì tồn tại tự thân, vĩnh viễn – Ngài không chỉ đưa ra một nguyên lý, mà đang tháo gỡ từng lớp ảo tưởng bám víu trong tâm. Ngài không kêu gọi ta tin vào “thế giới thực” nào đó nằm bên ngoài hiện tượng, mà mời ta nhìn thẳng vào tiến trình sinh khởi của nhận thức, nơi mà chính “ta” cũng là một phần trong sự sinh diệt ấy.
Có thể nói: nếu Plato nói về cái Thực vượt lên trên cảm giác, thì Đức Phật nói về cái Thực đang sinh khởi ngay trong từng khoảnh khắc cảm thọ. Một bên hướng về sự bất biến, một bên đi vào tính vô thường. Nhưng cả hai – lại gặp nhau nơi lời kêu gọi rời bỏ cái hiển nhiên, để thấy được bản chất sâu hơn của đời sống.
Và rồi, Aristotle xuất hiện, như một nhịp cầu nối giữa hai thế giới. Ông không bác bỏ Plato, nhưng cho rằng cái Thực không ở đâu xa, mà hiện hữu trong chính từng vật thể cá biệt. Với ông, mọi sinh thể đều hướng đến một “telos” – một mục đích nội tại, giống như hạt giống hướng về việc trở thành cây. Điều này, một lần nữa, gợi nhớ đến giáo lý về nghiệp trong Phật giáo. Mỗi hành động, mỗi tâm niệm, là một hạt giống gieo vào dòng tâm thức – và trong điều kiện thích hợp, nó sẽ trổ quả.
Chính tại đây, ta bắt đầu thấy một điểm giao nhau tinh tế giữa Đông và Tây. Trong khi triết học Hy Lạp nhấn mạnh vào logos – lý trí, tính hệ thống – thì Phật giáo lại đi sâu vào sự trực giác và thiền định. Nhưng cả hai đều không dừng ở bề mặt. Cả hai đều không thoả mãn với lời giải thích. Họ cùng truy vấn, cùng nghi ngờ, và cùng mở ra một chiều sâu khác – nơi mà sự hiện hữu không còn là điều hiển nhiên, mà là một huyền nhiệm sống động.
Một lần, khi đọc tác phẩm Metaphysics của Aristotle, tôi bị chấn động bởi câu mở đầu: “Tất cả con người, theo bản tính, đều khao khát hiểu biết.” Không phải là khao khát sống, hay khao khát hạnh phúc – mà là hiểu biết. Đó là một sự khẳng định rất tinh tế về phẩm giá con người: chúng ta là sinh thể biết mình không biết, và chính vì thế mà không ngừng kiếm tìm.
Trong Phật giáo, điều này hiện lên trong hình ảnh Đức Phật ngồi dưới cội Bồ đề, đối diện với bóng tối dày đặc của vô minh, nhưng không trốn chạy. Ngài ngồi yên, quan sát, lắng nghe từng khởi niệm, từng ảo giác, cho đến khi mọi hình tướng tan rã – và chân lý sáng lên từ chính cái không. Đó không phải là sự hiểu biết tích lũy, mà là sự tỉnh thức nguyên sơ, vượt khỏi mọi lược đồ khái niệm.
Vậy thì, ta phải bắt đầu từ đâu? Khi cái biết thuần lý trí không còn đủ sức chứa đựng những bất an hiện sinh, và khi những khuôn mẫu tư duy cũ kỹ đã không còn phù hợp… ta có thể quay lại với chính mình, như Socrates từng mời gọi: “Hãy biết mình.” Không phải để khẳng định một cái tôi, mà để thấy rằng “mình” cũng chỉ là một tiến trình – luôn biến đổi, luôn mở ra – một tấm gương nơi vạn pháp phản chiếu.
Khi Heidegger nói về “Tồn tại” (Sein), ông không còn truy cứu về bản thể học theo nghĩa truyền thống, mà đang hỏi: ta có đang sống “thật” không? Hay ta chỉ đang sống như người khác sống, suy nghĩ như người khác nghĩ? Và trong sự lặng lẽ ấy, Heidegger tìm thấy điều mà ông gọi là “Tồn tại đích thực” (eigentliches Dasein) – một trạng thái sống mà ở đó, con người không còn trốn chạy khỏi cái chết, mà đối diện với nó như một giới hạn để tỉnh thức.
Cũng như trong Thiền, có những lúc ta không tìm kiếm gì cả, chỉ ngồi – như ngọn núi – và lặng nghe từng nhịp thở. Chính sự đơn giản ấy, lại là nơi chân lý có thể xuất hiện. Không phải như một lời đáp, mà như một sự có mặt trọn vẹn. Cái thấy ấy – trong Phật giáo – không nằm ở đâu xa. Nó chính là sự thấy không bị điều kiện hóa bởi ưa ghét, đúng sai. Một cái thấy trong suốt – gọi là “Như thị” (tathatā).
PHẦN 3 – HIỆN SINH VÀ VÔ NGÃ: CUỘC CHẠM TRÁN GIỮA HỎI VÀ THẤY
Khi chạm đến giới hạn của khái niệm, nơi mà mọi hệ thống tri thức đều trở nên bất lực trước một cảm thức lặng thầm về tồn tại, thì triết học phương Tây bước vào một giai đoạn khác: hiện sinh. Không còn những định nghĩa trừu tượng về thế giới hay chân lý, mà là tiếng kêu của một cá thể đơn độc, bị quăng ném vào thế giới này – đầy lạ lẫm, phi lý và thiếu vắng nền tảng.
Đó là Kierkegaard, với nỗi lo âu như bóng tối rỉ máu quanh linh hồn con người. Là Nietzsche, với tiếng gào của ý chí vượt thoát mọi giá trị cũ kỹ. Là Sartre, với khẳng định đầy bất an: “Hiện hữu có trước bản chất” – nghĩa là, con người không được sinh ra với một ý nghĩa định sẵn, mà phải tự tạo ra chính mình trong cô đơn, tự do và trách nhiệm. Trong những trang triết học hiện sinh, không còn thần học, không còn vũ trụ học, mà chỉ còn con người trần trụi – đối diện với chính sự phi lý của tồn tại.
Tuy nhiên, trong khi triết học hiện sinh nhận diện tính bất khả tri, bất định và phi lý như một số phận, thì Phật giáo lại đi xa hơn một bước: không chỉ nhận ra tính trống rỗng của ý nghĩa, mà còn tháo rời cả cái “tôi” đang hỏi về ý nghĩa đó. Đức Phật không hỏi: “Tôi là ai?” – bởi lẽ trong ánh sáng tuệ giác, câu hỏi ấy đã là một giả định sai lầm. Ngài chỉ nhìn: tâm đang vận hành như thế nào? Ngũ uẩn – sắc, thọ, tưởng, hành, thức – như những đợt sóng nổi lên rồi tan biến. Và cái mà ta gọi là “tôi” chỉ là một ảo ảnh – do sự chấp thủ vào chuỗi tiếp nối đó mà thành.
Cái hiện sinh trong Phật giáo không mang nỗi lo âu thần học, không kịch tính như triết học hiện sinh châu Âu, mà lặng lẽ như một dòng sông: tự nó chảy qua các trạng thái – sinh, trụ, dị, diệt – mà không có chủ thể nào ở giữa. Đó là tinh thần “vô ngã” (anattā) – một trong ba pháp ấn, cùng với “vô thường” và “khổ”, định nghĩa bản chất của mọi hiện tượng. Trong ý nghĩa này, Phật giáo không những đồng hành với triết học hiện sinh, mà còn giải thoát nó khỏi sự bế tắc siêu hình: vì không còn cái tôi tuyệt đối, thì cũng không còn khát vọng tuyệt đối bị dang dở.
Tuy nhiên, sự giải phóng ấy không đến từ một niềm tin, mà từ một tiến trình chứng nghiệm. Cũng như Heidegger đã nói trong Being and Time, con người đích thực không thể chỉ sống bằng lý trí, mà cần “thấu cảm sự chết” như một chân lý nền tảng. Chính ý thức về cái chết – không phải như một sự kiện tương lai, mà là thực tại luôn-hiện-hữu – mới khiến con người sống tỉnh thức. Heidegger gọi đó là “tính chất hữu tử” (Sein-zum-Tode). Nhưng Phật giáo từ lâu đã dạy về quán tử – nhìn thấy sự chết trong từng hơi thở, như một cách sống sâu sắc hơn với hiện tại.
Một vị thiền sư từng nói: “Khi bạn thấy được cái chết đang xảy ra trong mỗi khoảnh khắc, bạn mới thật sự biết cách sống.” Điều này không mâu thuẫn với Heidegger, mà bổ sung cho ông một chiều sâu tâm linh mà triết học Tây phương ít khi chạm tới. Sartre có thể nói: “Con người bị kết án phải tự do” – nhưng Đức Phật sẽ nói: con người không bị kết án, chỉ bị vô minh che lấp – và khi thấy ra vô ngã, tự do hiện ra như bầu trời không mây.
Ở điểm này, thật đáng suy ngẫm khi ta đặt Descartes – “Tôi tư duy, nên tôi hiện hữu” – bên cạnh LongThọ, vị tổ của Trung quán, người tuyên bố: “Không có gì hiện hữu tự tính.” Nếu Descartes thiết lập nền móng cho cái tôi tư duy như điểm tựa cho mọi tri thức phương Tây, thì Nagarjuna lại tháo dỡ mọi nền tảng, cho thấy rằng mọi khái niệm – kể cả cái tôi – đều là sản phẩm của vọng tưởng phân biệt. Nagarjuna không phủ định thực tại, nhưng Ngài phủ định mọi khẳng định – để thực tại có thể hiện lên không bị điều kiện hóa. Đó là tinh thần “trung đạo” – không rơi vào cực đoan có hay không, tồn tại hay không tồn tại.
Thật vậy, trung đạo không phải là thỏa hiệp, mà là cái nhìn xuyên qua cả hai cực đoan, để thấy rõ tính lệ thuộc duyên khởi của mọi hiện tượng. Cũng giống như trong triết học hiện đại, khi người ta phát hiện ra rằng không có cái gì hoàn toàn khách quan – bởi lẽ chính chủ thể đang nhận thức cũng bị cấu tạo bởi bối cảnh, lịch sử và cấu trúc ngôn ngữ. Nietzsche gọi sự thật là “một đoàn quân ẩn dụ”. Foucault nói rằng tri thức luôn là sản phẩm của quyền lực. Nhưng Đức Phật đã thấy điều đó từ hơn 2500 năm trước: không có pháp nào là thường hằng, bởi vì mọi pháp đều vô ngã và vô thường.
Trong ánh sáng này, con đường giải thoát không phải là tích lũy tri thức, mà là buông bỏ những vọng tưởng về tri thức. Không phải là biết thêm cái gì, mà là tháo bỏ từng lớp ảo tưởng. Triết học hiện sinh có thể đưa ta đến sát mép vực của vô nghĩa – nhưng Phật giáo thì mời ta nhảy xuống, không phải để rơi vào hư vô, mà để thấy rằng chính cái “ta” đang đứng ở mép vực cũng là hư vọng. Khi không còn gì để bám víu, thì tâm mới thật sự mở ra – không vướng mắc, không sợ hãi, không nắm giữ. Đó là bước ngoặt từ triết học sang thiền quán – từ hỏi sang thấy – từ ý niệm sang trực nghiệm.
Và ở đó, như một nhịp thở dài sau cơn bão tư tưởng, là sự lặng lẽ của một tâm đã rỗng – không vì chán nản, mà vì đã thấy. Không còn chạy theo sự hiểu, không còn nắm giữ cái tôi hiểu biết, mà chỉ còn sự có mặt. Không phải “tôi hiện hữu” – mà là “hiện hữu đang hiện ra”. Không phải “tôi sống” – mà là “sự sống đang xảy ra qua tôi”. Cũng như Rumi từng nói: “Ta không là gì, nhưng chính cái không ấy đang hát.”
PHẦN 4 – VẬT CHẤT, TINH THẦN VÀ TÍNH KHÔNG: PHẬT GIÁO TRONG BỐI CẢNH NHỊ NGUYÊN KHOA HỌC
Từ thời Cổ đại đến Cận đại, triết học phương Tây vẫn còn vận hành trong một hệ hình nhị nguyên sâu sắc giữa tinh thần và vật chất. Đỉnh cao của quan niệm này là tư tưởng của René Descartes với học thuyết dualisme substance – cho rằng con người cấu thành từ hai thực thể khác biệt: res cogitans (chất tư duy) và res extensa (chất mở rộng). Sự phân lập này, mặc dù khởi đầu cho khoa học hiện đại bằng cách cắt rời thế giới khách quan khỏi chủ thể quan sát, lại đặt nền móng cho một bi kịch triết học kéo dài: làm thế nào để tinh thần tương tác được với vật chất? Làm thế nào để cây bút mà ta nắm, dòng lệ mà ta rơi, được truyền dẫn từ một cái gọi là “ý chí tự do”?
Vấn nạn ấy càng lộ rõ trong chủ nghĩa duy vật khoa học thế kỷ XIX và XX, khi các nhà tư tưởng như Laplace, Helmholtz, và sau này là Watson hay Skinner, phủ nhận hoàn toàn tính chất siêu nghiệm của ý thức, xem tâm trí chỉ như hệ quả phụ của vận động vật lý. Con người, theo họ, chỉ là “máy sinh học cao cấp”, ý thức là “bóng đèn bật lên khi dòng điện đi qua mạch”. Lúc này, câu hỏi về bản ngã, linh hồn, hay mục đích sống dường như bị loại khỏi phạm vi “nghiêm túc” của tri thức.
Tuy nhiên, chính sự khắc nghiệt của chủ nghĩa duy vật đã vô tình mở đường cho một cuộc khủng hoảng nhận thức. Khi tâm thức bị giản lược thành vật chất, thì chính vật chất lại trở nên... không chắc chắn. Vật lý lượng tử – từ những phát hiện của Heisenberg, Schrödinger cho đến David Bohm – đã làm lung lay niềm tin vào một thế giới vật chất cố định. Sự bất định, tính phi địa phương, và vai trò trung tâm của người quan sát đã đặt lại câu hỏi nền tảng: phải chăng, vật chất không “tự nó là”, mà chỉ là biểu hiện – một dạng xuất hiện lệ thuộc vào tâm thức?
Ở đây, Phật giáo một lần nữa bước vào như một người bạn cũ, nhưng với ánh mắt rất mới. Bởi trong khi khoa học đang ngỡ ngàng nhận ra rằng thế giới không có thực thể độc lập, thì Phật giáo từ lâu đã dạy về duyên khởi (paṭiccasamuppāda): rằng mọi pháp đều sinh khởi do điều kiện, không có bản chất tự tồn (svabhāva), và do đó là vô ngã. Không có một “hòn gạch đầu tiên” nào để thế giới khởi sinh – tất cả đều vận hành trong một mạng lưới tương duyên, giống như bó đuốc cháy vì nhiều que củi cùng cháy, không có một “que chính” nào mang lửa riêng của nó.
Và đây là điểm mà triết học Tây phương – sau khi đã đi hết vòng quay của duy lý, duy nghiệm, rồi đến hậu cấu trúc – bắt đầu mở lòng tiếp nhận điều mà trước đó họ từng xem là huyền bí: tính không (śūnyatā). Không phải là phủ nhận thực tại, mà là phủ nhận “thực tại như một bản thể độc lập”. Nagarjuna – triết gia vĩ đại của Phật giáo Trung Quán – khẳng định rằng mọi pháp là “không” vì không có tự tính. Tính không không phải là sự rỗng tuếch, mà là khoảng không gian cho mọi khả thể sinh khởi – giống như một tấm gương không giữ lại hình ảnh nào, nhưng có thể phản chiếu tất cả.
Điều này cũng khiến chúng ta phải nhìn lại mô hình tri thức của khoa học. Nếu trước đây, tri thức là sự tích lũy dữ kiện khách quan, thì nay, tri thức trở thành sự tương tác sống động giữa người biết và cái được biết. Câu hỏi không còn là “sự thật là gì?”, mà là “ai đang hỏi, và hỏi từ đâu?”. Trong Phật học, điều này tương ứng với khái niệm “tâm cảnh câu khởi” – tâm và cảnh không tách biệt, mà sinh khởi cùng nhau như mặt trăng và ánh sáng của nó. Ngay cả cái gọi là “thế giới khách quan” cũng chỉ là biểu hiện của thức – như trong Duy Thức học: “Tam giới duy tâm, vạn pháp duy thức”.
Đối với phương Tây, đây là một cuộc đảo lộn: cái mà ta từng nghĩ là nền tảng – vật chất, sự thật, thực tại – hóa ra chỉ là biểu kiến. Còn cái mà ta từng cho là chủ quan – cảm thức, trực giác, thiền quán – lại trở thành cánh cửa dẫn đến hiểu biết sâu xa hơn. Chính ở đây, những hành giả như Alan Watts, David Loy, hay thậm chí là các nhà vật lý như Fritjof Capra, bắt đầu nối nhịp cầu giữa Phật học và khoa học, cho thấy rằng hiểu biết không phải là tích lũy, mà là buông bỏ: buông bỏ định kiến, ngôn từ, cái tôi muốn kiểm soát thực tại.
Một điểm rất quan trọng trong tư tưởng Phật giáo – mà triết học Tây phương đang bắt đầu học hỏi – là sự thực hành. Trong khi phương Tây thường chia tri thức thành lý thuyết và thực hành, thì trong Phật giáo, không có sự chia tách ấy. Tri kiến không thể tách rời khỏi đời sống. Chánh kiến phải đi cùng với chánh niệm, chánh định – nghĩa là, thấy đúng không thể chỉ diễn ra trong lý trí, mà phải hiện thân trong từng bước đi, từng hơi thở, từng mối liên hệ sống động. Nói như triết gia Nishitani Keiji, “tri thức chân thực là khi sự hiểu biết và hiện hữu đồng nhất”.
Và đây là một cuộc cách mạng thật sự: từ cái biết như sở hữu – sang cái biết như sự đồng hiện. Không còn “tôi biết cái đó”, mà là “tôi hiện diện cùng cái đó”. Đó chính là thái độ quán chiếu: không can thiệp, không phán xét, không nắm bắt. Chỉ nhìn. Nhìn với một tâm không đòi hỏi câu trả lời. Như trong thiền ngữ: “Chỉ cần nhìn. Đừng nghĩ.” Không phải vì tư duy là xấu, mà vì đôi khi, tư duy trở thành lớp bụi phủ lên trực giác thanh tịnh của hiện hữu.
Từ đây, một lối đi mở ra – vượt khỏi nhị nguyên thân–tâm, vượt khỏi chủ thể–khách thể, và vượt khỏi cả định kiến phương Tây–phương Đông. Một lối đi của sự hòa hợp – nơi mà hạt Higgs và hạt vọng tưởng cùng tan vào một chân không sống động. Nơi đó, mọi triết lý ngừng nói – không vì cạn ý – mà vì đã đến bờ của sự thấy. Bởi như Kinh Dhammapada viết: “Không có con đường dẫn đến Niết-bàn. Niết-bàn là sự dừng lại của mọi con đường.”
PHẦN 5 – BẢN THỂ HỌC CỦA NHẬN THỨC: PHẬT GIÁO DUY THỨC TRONG ĐỐI THOẠI VỚI HIỆN TƯỢNG LUẬN VÀ PHÂN TÂM HỌC
Nếu triết học phương Tây từng đắm chìm trong những tranh luận siêu hình về tồn tại (ontology), thì từ thế kỷ XX, làn sóng triết học hiện đại đã chuyển dịch trọng tâm từ "cái gì tồn tại" sang "làm thế nào chúng ta biết rằng nó tồn tại?". Như vậy, thay vì đặt câu hỏi về thực tại độc lập, các triết gia bắt đầu truy vấn chính chủ thể nhận thức – cái biết, cái thấy, cái nghe – từ đó mở ra một viễn tượng mới về bản thể: bản thể không còn là điều “ở ngoài kia” mà là tiến trình hiển lộ qua tương giao của chủ thể và thế giới.
Triết học hiện tượng luận, khởi đầu từ Edmund Husserl, chính là nỗ lực triệt để để “quay về với chính sự vật như nó hiển lộ” (zu den Sachen selbst). Husserl gọi đó là ý hướng tính (intentionality): mọi ý thức đều là ý thức về cái gì đó. Không có “ý thức thuần túy” độc lập, cũng không có thế giới hiện hữu độc lập – hai bên cùng cấu thành thực tại hiện tượng học. Martin Heidegger, học trò và cũng là người phê phán Husserl, đẩy xa hơn bằng việc truy nguyên cái nền tảng của mọi nhận thức: cái ông gọi là “Dasein” – hữu thể có khả năng tự hỏi về chính sự tồn tại của mình. Dasein không chỉ là một cái tôi trừu tượng, mà là tồn tại-vào-trong-thế-gian (being-in-the-world), tức là tồn tại luôn trong một ngữ cảnh, một liên hệ sống động với thế giới.
Ở điểm này, Phật giáo – đặc biệt là Duy Thức học – không những tương thích mà còn vượt xa hiện tượng luận phương Tây ở chiều sâu và chiều rộng của hệ thống tư duy. Trong tác phẩm kinh điển Thành Duy Thức Luận (Vijñaptimātratāsiddhi), tư tưởng chủ đạo là: "Tam giới duy tâm, vạn pháp duy thức". Tức là toàn bộ thế giới hiện khởi – từ sắc, thanh, hương, vị cho đến những pháp vi tế như niệm, tưởng, thức – đều là biểu hiện của thức. Nhưng thức ở đây không phải là “ý thức” cá nhân mà là một dòng chảy vi tế gồm tám tầng lớp: từ nhãn thức, nhĩ thức… đến ý thức, và sâu hơn nữa là mạt-na thức và a-lại-da thức.
Trong khi hiện tượng luận phân tích sự xuất hiện của thế giới trong ý thức, thì Duy Thức truy nguyên đến tận căn bản của quá trình xuất hiện ấy: tàng thức (ālayavijñāna) – một “kho tàng” vô hình chứa đựng toàn bộ chủng tử nghiệp lực, ký ức, khuynh hướng, và những tri giác đã in dấu từ vô lượng kiếp. Đây không phải là vô thức kiểu Freud hay Jung, mà là một dạng “chủ thể nền tảng phi ngã tính”, nơi mọi hiện tượng đều khởi sinh và cũng tan biến.
Hãy so sánh: Freud đặt nền tảng phân tâm học trên nguyên lý xung đột giữa bản năng (id), cái tôi (ego) và siêu tôi (superego), từ đó lý giải những hiện tượng tâm lý như ức chế, giấc mơ, hành vi lệch chuẩn. Nhưng dù đạt được chiều sâu phân tích, phân tâm học vẫn mang nặng tính nhị nguyên – giữa chủ thể và bóng tối nội tâm. Trong khi đó, Duy Thức học không phân lập tâm thành đối cực, mà nhìn nó như một quá trình biến hiện – như sóng và nước – nơi “ngã” không hề cố định mà chỉ là sự vận hành tương tục của ngũ uẩn (sắc, thọ, tưởng, hành, thức).
Điều thú vị là: chính triết học phương Tây đương đại cũng bắt đầu nhận ra điều này. Jacques Lacan, một trong những hậu duệ trí tuệ của Freud, đã chuyển hướng từ phân tích tâm lý cá nhân sang phân tích ngôn ngữ và cấu trúc vô thức. Với Lacan, cái “tôi” không phải là chủ thể tự biết, mà là một “hiệu ứng” sinh ra trong quá trình gọi tên, đồng nhất, và phản chiếu. Cái tôi, như ông nói, “luôn được cấu tạo từ bên ngoài, như hình ảnh phản chiếu từ một tấm gương mà người khác giơ ra”.
Từ điểm này, có thể nói: Duy Thức học của Phật giáo là một bản thể học vô ngã học, đồng thời là một hiện tượng học của sự tan biến. Trong khi Husserl và Heidegger vẫn còn giữ lại ý niệm về một “cái tôi có khả năng nhận thức” (cho dù không cố định), thì Duy Thức đẩy xa hơn khi phủ nhận toàn bộ thực thể bất biến trong quá trình nhận thức – không có ngã, không có pháp, chỉ có thức vận hành như dòng nước, như ánh trăng soi mặt hồ rồi biến mất.
Chính tính vô ngã này giúp Phật giáo tránh được những vướng mắc mà triết học phương Tây vẫn loay hoay: làm sao để giải thích sự liên tục của bản ngã mà không rơi vào chủ nghĩa bản thể? Làm sao để hiểu mối liên hệ giữa cái thấy và cái được thấy mà không cần giả định một thực tại “ở ngoài đó”? Duy Thức trả lời bằng một hệ hình: thức biến – tất cả những gì ta gọi là thế giới đều là sự biến hiện của thức, nhưng không phải là sự tạo tác có chủ ý, mà là kết quả của tập khí, nghiệp lực, và duyên khởi.
Một hình ảnh trong kinh điển thường được trích dẫn là: giấc mộng. Khi mơ, ta không biết mình mơ. Trong mộng, mọi sự đều có vẻ thật: ta thấy, ta nghe, ta vui buồn, ta yêu ghét. Nhưng khi tỉnh dậy, ta mới thấy: không có người mơ, không có vật mộng, chỉ có “thức” tự nó trình hiện như một vở kịch không khán giả. Tỉnh mộng không có nghĩa là phá bỏ mộng, mà là hiểu được bản chất mộng – và từ đó, sống với một sự tỉnh táo mới: không nắm bắt, không khước từ, chỉ thấy mà không chấp.
Duy Thức học cũng không phủ nhận thế giới. Thế giới vẫn vận hành, vẫn có nhân quả, vẫn có sinh tử. Nhưng thế giới ấy không phải là thực thể độc lập, mà là hiện tượng được kiến lập bởi chủng tử thức – giống như màn hình chiếu phim: cảnh hiện ra sinh động, kịch tính, bi hài – nhưng khi rút điện, tất cả chỉ còn là ánh sáng và bóng.
Đến đây, có thể nói: cuộc đối thoại giữa triết học phương Tây và Phật giáo đã chạm đến một ngưỡng cửa sâu hơn. Không còn chỉ là sự so sánh hệ thống tư tưởng, mà là sự gặp gỡ trong những chấn động hiện sinh: giữa nhà hiện tượng học nhìn thế giới như dòng trải nghiệm, và hành giả Duy Thức nhìn thế giới như sự vận hành không chủ thể. Giữa cái biết như thao tác khái niệm, và cái biết như sự buông bỏ mọi hình tướng để trở về chính dòng hiện hữu.
PHẦN 6 – GIẢI CẤU TRÚC VÀ TRUNG QUÁN: KHI TƯ TƯỞNG TAN RÃ ĐỂ MỞ RA RỖNG TÁNH
Khi bước sang nửa sau thế kỷ XX, triết học phương Tây chứng kiến một sự dịch chuyển mang tính “địa chấn” trong cấu trúc tư duy: từ chỗ đi tìm nền tảng cho tri thức và hiện hữu, các triết gia hậu hiện đại bắt đầu hoài nghi toàn bộ công trình đó. Niềm tin vào chân lý phổ quát, cái tôi tự chủ, sự hiện hữu độc lập… đều bị đặt lại. Và chính trong khủng hoảng nền tảng ấy, giải cấu trúc (deconstruction) ra đời – như một phương pháp, nhưng cũng là một thái độ sống triệt để, do Jacques Derrida khởi xướng.
Derrida không phủ nhận ý nghĩa hay ngôn ngữ, nhưng ông chất vấn mọi thứ mà triết học từ thời Plato đến Heidegger từng coi là “có thật”: sự hiện diện, sự hiện hữu, bản chất. Theo ông, toàn bộ thế giới ý nghĩa mà chúng ta đang sống thực ra là một mạng lưới những sai biệt không cùng (différance) – mỗi từ không mang một nghĩa cố định, mà luôn “trì hoãn” và “khác biệt” so với nghĩa tưởng chừng là của nó. Chữ nghĩa không phản ánh thực tại; nó chỉ chơi đùa trong mạng lưới vô tận của các dấu hiệu.
Lập trường này khiến nhiều người phương Tây cho rằng Derrida đã “giết chết triết học”, nhưng trên thực tế, ông chỉ làm điều mà Trung Quán Tông của Phật giáo đã thực hiện từ 2000 năm trước. Bằng một hệ thống luận lý sâu sắc, tổ Long Thọ (Nāgārjuna) trong tác phẩm Trung Luận (Mūlamadhyamakakārikā) đã chỉ ra rằng: mọi pháp đều không có tự tánh (svabhāva), bởi vì tất cả chỉ tồn tại trong mối quan hệ duyên khởi. Cái này có vì cái kia có. Không có pháp nào tồn tại độc lập, cũng không có “cái tôi” nào đứng ngoài cuộc vận hành của các duyên.
Nói cách khác, Trung Quán là một hình thức giải cấu trúc bản thể học triệt để – nơi không chỉ “ngôn ngữ” bị giải cấu trúc, mà ngay cả thực tại cũng được nhìn như một cấu trúc rỗng. Rỗng, nhưng không phải là hư vô. Rỗng, nhưng vẫn vận hành, vẫn cảm thọ, vẫn nhân quả. Cái “rỗng” mà Long Thọ nói đến – tánh Không (śūnyatā) – không phải là cái không của phủ định, mà là sự vắng mặt của tự tánh cố định. Mọi pháp đều hiện khởi, đều có công năng, nhưng không có thực thể cố định nào đứng đằng sau để làm chủ.
Derrida từng nói: “Không có văn bản nào bên ngoài ngữ cảnh” (Il n'y a pas de hors-texte). Câu này – nghe qua có vẻ ngông cuồng – thực ra rất gần với lập luận Trung Quán: “Không có pháp nào tồn tại độc lập ngoài mối tương quan duyên khởi”. Mỗi pháp, mỗi hiện tượng, mỗi câu chữ – chỉ có ý nghĩa khi nó nằm trong một mạng lưới ngữ cảnh, quan hệ, biến dịch. Và do đó, bất cứ nỗ lực nào để định danh, định nghĩa, đóng khung… đều là ảo tưởng. Sự thật, như Long Thọ nói, nằm ngoài hai cực đoan: hữu và vô, thường và đoạn, có và không.
Derrida gọi đó là “ép khung của hiện diện” (logocentrism) – khuynh hướng của triết học phương Tây từ thời cổ đại đến hiện đại là luôn ưu ái cái “có thật”, cái “ngay đó”, cái “hiện diện”. Nhưng chính vì vậy, nó đã bỏ qua bản chất biến động, phi trung tâm của mọi biểu hiện. Trung Quán Phật giáo thì gọi đây là chấp pháp – tức là chấp có thực thể nơi một pháp, dù là vật lý hay tâm lý, dù là hiện tượng hay khái niệm. Để phá bỏ sự chấp này, Trung Quán triển khai phương pháp luận lý tứ cú phá (catuṣkoṭi): không phải là có, không phải là không, không phải là vừa có vừa không, cũng không phải là chẳng phải có chẳng phải không. Mỗi pháp, khi phân tích đến tận cùng, sẽ rơi vào tánh Không – không có tự tánh, không có bản thể, chỉ là sự vận hành tương tục của các duyên.
Một ví dụ sâu sắc trong Trung Luận là lập luận về nhân quả: Nếu quả sinh từ nhân, thì quả đã có sẵn trong nhân; nếu quả không có sẵn trong nhân, thì nhân sao tạo ra quả? Cả hai trường hợp đều vô lý. Như vậy, nhân và quả chỉ là danh xưng tương đối, không có thực thể độc lập – chúng chỉ hiện khởi tùy duyên. Derrida, trong một ngữ cảnh khác, cũng nói điều tương tự: không có sự hiện diện thuần túy, chỉ có mạng lưới trì hoãn và sai biệt – nghĩa là, không có khởi đầu tuyệt đối, cũng không có điểm đến cuối cùng.
Điểm gặp gỡ này giữa Derrida và Long Thọ – dẫu đến từ hai truyền thống rất khác – đều dẫn đến một hệ luận quan trọng: giải phóng tư duy khỏi mọi cố chấp. Trong khi triết học phương Tây luôn tìm kiếm “chân lý” như một sự hiện diện tối hậu, thì Trung Quán chỉ ra rằng chính sự chấp vào chân lý ấy mới là gốc rễ của khổ đau. Phá chấp không phải để rơi vào hư vô, mà để thấy được thực tại như-nó-là – một thực tại không bị chi phối bởi danh ngôn, khái niệm, hay hệ hình tư duy nhị nguyên.
Và chính ở đây, tuệ giác Phật giáo vượt khỏi mọi phạm trù triết học. Nếu Derrida dừng lại ở mức giải cấu trúc để cho thấy sự bất khả đạt của ý nghĩa tuyệt đối, thì Trung Quán lại mở ra một chiều kích khác: cái biết không bám víu (vô trụ tri), cái thấy không vướng mắc vào ngôn ngữ hay đối tượng. Đó không phải là một tri thức mới, mà là một chuyển hóa trong tri thức – từ tri thức phân biệt sang tuệ giác trực nhận (prajñā), từ lý luận đến hành trì.
Trong Bát Nhã Tâm Kinh, chỉ với vài dòng ngắn gọn, toàn bộ hệ tư tưởng của Trung Quán được cô đọng lại:
“Sắc tức thị không, không tức thị sắc. Thọ, tưởng, hành, thức diệc phục như thị.”
Sắc là hình sắc, là hiện tượng. Không là tánh Không – không có tự tánh. Nhưng sắc không bị phủ định; nó chỉ không có gì đứng sau để sở hữu nó. Sắc và Không không đối lập – chúng là hai mặt của một thực tại duyên khởi. Cái thấy đó – khi thực sự chứng nghiệm – chính là giải thoát.
Vì thế, nếu Derrida dẫn ta đến bờ vực của sự bất khả tri, thì Trung Quán – và rộng hơn là Phật giáo – đưa ta đi xa hơn: từ hiểu biết đến giải thoát, từ hoài nghi đến tỉnh thức. Giải cấu trúc không phải là phá bỏ mọi thứ để rơi vào hỗn loạn, mà là thấy được sự vận hành vô tướng của mọi pháp – từ đó buông bỏ dính mắc, sống trong tự do sâu xa của một người không cần bám vào cái gì nữa để là chính mình.
PHẦN 7 – TỰ DO VÀ QUYỀN LỰC: FOUCAULT ĐỐI THOẠI CÙNG PHẬT GIÁO
Nếu Derrida làm rung chuyển nền móng của tư duy triết học bằng giải cấu trúc, thì Michel Foucault tiến xa hơn bằng cách “đào xới” những tầng quyền lực vốn ẩn mình trong mọi thiết chế tri thức. Foucault không hỏi: "Thế nào là chân lý?" – ông hỏi: "Ai có quyền định nghĩa chân lý?", và làm thế nào quyền lực đó được thiết lập, duy trì, rồi “nội tâm hóa” bên trong chính ta?
Kể từ tác phẩm Giám sát và trừng phạt (1975), Foucault đã chuyển hướng từ nghiên cứu tri thức sang phân tích quyền lực – không như một thực thể áp đặt từ trên xuống, mà như một mạng lưới lan tỏa khắp xã hội, xuyên qua từng lời nói, từng cử chỉ, từng cách ta nhìn và suy nghĩ về chính mình. Đó là thứ quyền lực không cần trấn áp bằng bạo lực; nó vận hành qua sự đồng thuận, qua chuẩn mực, và quan trọng nhất – qua nội tâm hóa.
Điều này khiến ta tự hỏi: Nếu triết học cổ điển từng mơ về một “con người tự do” – tự do lý trí, tự do đạo đức – thì với Foucault, liệu có bao giờ ta thật sự tự do? Hay chính cái “tôi” mà ta tin là chủ thể tự trị lại là sản phẩm của các thiết chế lịch sử, là “tù nhân” của những cấu trúc quyền lực vô hình?
Và chính từ đây, một đối thoại sâu sắc với Phật giáo được mở ra. Bởi trong Phật giáo – đặc biệt là qua lăng kính của Duy Thức và Thiền – cũng tồn tại một cái nhìn phi bản thể luận về cái tôi. Cái ngã, trong Phật pháp, chỉ là tập hợp của ngũ uẩn – sắc, thọ, tưởng, hành, thức – không có một “chủ thể” đứng sau các hoạt động tâm lý. Giống như Foucault, Đức Phật không tìm kiếm một “bản ngã đích thực”, mà chỉ ra rằng ngã là cấu trúc được tạo nên bởi tập khí, tri kiến và điều kiện xã hội – và do đó có thể tháo gỡ.
Hãy xét ví dụ từ chính đời sống thường nhật: khi ta cảm thấy mình “phải” thành công, “phải” được công nhận, “phải” giống ai đó để được yêu thương – những áp lực đó không đến từ ai cụ thể, mà từ chính trong tâm ta, như một nội quy vô hình. Foucault gọi đây là quá trình tự giám sát bản thân (self-surveillance), nơi mỗi cá nhân trở thành “giám thị” cho chính mình – giống như hình ảnh “nhà tù Panopticon” mà ông sử dụng: một nhà tù nơi người canh gác không cần hiện diện, vì tù nhân tự ý thức rằng họ đang bị quan sát – và do đó tự điều chỉnh hành vi.
Trong Phật giáo, cơ chế này tương ứng với khái niệm tập khí (vāsanā) – những “vết hằn” trong tâm thức được tích lũy từ quá khứ, tạo thành một “bản ngã ảo tưởng” luôn muốn được khẳng định, bảo vệ, và kiểm soát. Khi ngã thức vận hành, ta liên tục bị cuốn vào tham – sân – si mà không nhận ra: những cảm xúc ấy không phải “ta”, mà chỉ là sự phản ứng có điều kiện. Tự do – theo Phật giáo – không đến từ việc thỏa mãn cái ngã, mà từ sự thấy rõ cấu trúc của nó và buông bỏ.
Foucault từng nói: “Chúng ta phải sáng tạo ra chính mình như một tác phẩm nghệ thuật”. Trong một thế giới mà “cái tôi” không còn được xem là cố định, người ta có thể sống như một nghệ sĩ, tái cấu trúc chính mình không theo chuẩn mực áp đặt, mà theo sự tự tỉnh thức. Điều này rất gần với lý tưởng “tự do trong vô ngã” của nhà Phật – nơi hành giả, qua quá trình tu tập giới – định – tuệ, dần gỡ bỏ các ràng buộc tâm lý và xã hội để sống trong tỉnh thức, tự tại, không phụ thuộc.
Tuy nhiên, nếu Foucault dừng lại ở chỗ “sáng tạo cái tôi”, thì Phật giáo đi xa hơn: phá tan luôn ý niệm về một cái tôi cần sáng tạo. Vì bất kỳ hình ảnh nào về “ta” – dù cao quý đến đâu – cũng chỉ là một hình thức chấp thủ mới. Tự do rốt ráo, trong Phật pháp, không đến từ sự chọn lựa giữa các hình thái bản ngã, mà từ sự thoát khỏi vòng luân hồi của ngã tưởng. Như trong Kinh Kim Cang:
“Phàm sở hữu tướng, giai thị hư vọng. Nhược kiến chư tướng phi tướng, tức kiến Như Lai.”
Thấy mọi hiện tượng – kể cả bản thân – đều không có thực tánh, đó là thấy được Như Lai tánh, tức tánh Không, tức sự tự do tuyệt đối.
Foucault có lẽ chưa từng tiếp xúc trực tiếp với Phật giáo, nhưng ông đặc biệt quan tâm đến các hình thức tu tập nội tâm trong thế giới Hy-La cổ điển. Ở cuối đời, ông nghiên cứu về các “công nghệ của tự thân” (technologies of the self) – những phương pháp để con người chuyển hóa chính mình thông qua thiền định, kiểm nghiệm, ghi chép, suy niệm… Điều này gần gũi một cách ngạc nhiên với truyền thống Phật giáo, nơi sự “quán chiếu thân – thọ – tâm – pháp” (tứ niệm xứ) được xem là con đường dẫn đến giác ngộ.
Cả Foucault và Phật giáo đều không tin vào một “tôi” cố định, không tin vào tự do như một “quyền” có sẵn, mà như một quá trình liên tục khám phá, tháo gỡ, chuyển hóa. Trong thời đại ngày nay – nơi chúng ta bị bao vây bởi những định nghĩa về thành công, về bản sắc, về bản thân – thì cái nhìn ấy có thể là một cứu cánh. Bởi nó không đòi ta trở thành một ai đó, mà mời ta thấy rõ chính mình như một dòng chảy của điều kiện, và từ đó, tự do khỏi mọi điều kiện.
PHẦN 8 – NIETZSCHE VÀ ĐỨC PHẬT: TỪ SIÊU NHÂN ĐẾN VÔ NGÃ
Nếu bạn từng bắt gặp lời tuyên bố gây chấn động của Nietzsche:
“Chúa đã chết! Và chính chúng ta đã giết Người!”
thì bạn cũng đã bước vào một thế giới nơi mọi giá trị nền tảng bị đặt dấu hỏi – nơi không còn có một chân lý phổ quát, không còn có một “thiên thượng chi mệnh”, mà con người phải đối diện với chính khoảng trống của vũ trụ, đối diện với hư vô luận (nihilism).
Nhưng Nietzsche không dừng lại ở sự phê phán. Với ông, từ đống tro tàn của những giá trị sụp đổ, một hình ảnh mới phải được sinh ra: hình ảnh Siêu nhân (Übermensch) – kẻ vượt lên trên mọi định nghĩa, kẻ sáng tạo ra giá trị từ chính bản thân mình. Nietzsche viết trong Zarathustra đã nói như thế:
“Con người là một sợi dây căng giữa con thú và Siêu nhân – một sợi dây bắc ngang vực thẳm.”
Vậy điều gì khiến con người vượt thoát khỏi sự suy đồi (decadence), khỏi tâm lý nô lệ, để trở thành Siêu nhân? Nietzsche cho rằng đó là ý chí quyền lực (Wille zur Macht) – một động lực nguyên sơ thúc đẩy sự sống khẳng định chính mình, vượt lên nghịch cảnh, không chịu cúi đầu trước bất kỳ hệ thống đạo đức áp đặt nào.
Trong triết học phương Tây, Nietzsche là một cơn bão – ông phá bỏ, lật đổ, tái cấu trúc. Nhưng lạ thay, khi ta mang ánh nhìn Phật giáo đến gần Nietzsche, ta không thấy đối kháng, mà là một cuộc đối thoại đầy ẩn dụ. Bởi lẽ, cả Nietzsche và Đức Phật đều xuất phát từ một sự thức tỉnh sâu sắc: cuộc sống này không có một ý nghĩa sẵn có. Nó không ban cho ta cứu cánh, mà đòi ta trực tiếp sống – đối diện – chuyển hóa.
Nhưng trong khi Nietzsche đẩy con người đến cực hạn của khẳng định bản thân – thậm chí đến chỗ sáng tạo ra chính mình như thần linh, thì Đức Phật lại chỉ cho ta thấy: chính cái “tôi” ấy là gốc rễ của khổ đau. Nietzsche kêu gọi “Trở thành chính mình!”, Phật giáo lại hỏi:
“Chính mình là ai?”
Ở đây, không phải là đối lập, mà là khác hướng đi vào cùng một vực thẳm. Nietzsche nhìn thấy cái chết của thần linh và đòi hỏi con người phải tự tạo lấy ý nghĩa. Đức Phật thấy rằng mọi hình tướng – kể cả ý nghĩa – đều là vô thường, và tự do nằm trong việc buông bỏ mọi chấp thủ về ý nghĩa.
Ta có thể nói: Nietzsche muốn con người tối đa hóa khẳng định bản thân, còn Phật giáo muốn chuyển hóa khẳng định ấy thành vô ngã. Nhưng hãy nhìn kỹ hơn: nếu ta đọc Nietzsche không bằng lối phản ứng, mà bằng tâm tỉnh thức, ta sẽ thấy rằng Siêu nhân không phải là người đầy ngã mạn, mà là người vượt thoát khỏi cả mặc cảm và khao khát. Siêu nhân – như Nietzsche mô tả – là người đã vượt qua tâm lý kẻ nô lệ, đã phá tan mọi ám ảnh tội lỗi, và sống như một nghệ sĩ, sáng tạo từ chân tâm.
Ở đây, Nietzsche và Phật gặp nhau trong hình bóng của một người: hành giả thiền định. Người ấy không cần đến Chúa, cũng không tìm kiếm bản ngã tối hậu – họ sống với chính giây phút hiện tại, không ràng buộc vào danh vọng hay sợ hãi. Cái gọi là “ý chí quyền lực” nếu được hiểu như tỉnh giác nội tâm mạnh mẽ, thì chính là thứ lực đẩy giúp hành giả vượt qua tập khí – vô minh – chấp ngã.
Nietzsche chối bỏ lòng thương xót kiểu đạo đức nô lệ. Nhưng Đức Phật không rao giảng “thương xót” – ngài dạy từ bi: không phải là cảm xúc yếu mềm, mà là năng lực thấy rõ khổ đau và chấm dứt nó. Cũng như Nietzsche, Đức Phật không dung túng cho sự tự lừa dối. Nhưng khác Nietzsche, ngài không cần phải “trở thành thần linh” – vì trong cái thấy vô ngã, tất cả mọi phân biệt thần – phàm – tôi – người… đều rơi rụng.
Nietzsche từng viết về vĩnh cửu luân hồi (Ewige Wiederkehr) – ý tưởng rằng nếu một đời người phải sống lặp đi lặp lại vĩnh viễn, thì ta có đủ can đảm để sống đời ấy không? Đó là bài kiểm tra tối hậu về ý chí, về tình yêu cuộc sống. Ngạc nhiên thay, điều này rất gần với luân hồi trong Phật giáo, nhưng từ một chiều khác: nếu đời sống là một chuỗi luân hồi vì nghiệp lực – thì chỉ có tuệ giác mới giải thoát ta khỏi vòng lặp ấy.
Thế nên, nơi Nietzsche đề cao khẳng định, Phật giáo mở ra không khẳng định cũng không phủ định – chỉ là thấy rõ. Nơi Nietzsche đòi hỏi hành động sáng tạo phi thường, Đức Phật dạy buông xả mà không trốn chạy. Cả hai đều kêu gọi ta sống thật – không mượn tôn giáo, không mượn triết lý – mà trực tiếp bước đi giữa thế gian, không nơi nương tựa.
Và có lẽ, chính tại điểm ấy – nơi Siêu nhân và Bồ tát bước đi không bóng – Nietzsche và Đức Phật đã cùng nhau gật đầu trong im lặng.
PHẦN 9 – SARTRE, VÔ NGÃ VÀ TỰ DO HIỆN SINH: KHI ĐỊA NGỤC KHÔNG PHẢI LÀ NGƯỜI KHÁC, MÀ LÀ CHÍNH MÌNH
Trong một trong những câu nói nổi tiếng nhất của Jean-Paul Sartre, ông viết:
“L’enfer, c’est les autres” – “Địa ngục chính là người khác.”
Dường như, với Sartre, người khác là mối đe dọa thường trực đến sự tự do và bản thể của ta. Khi ta bị người khác nhìn vào, ta không còn là ta nữa. Cái nhìn của người khác đóng khung ta trong một hình ảnh, một vai diễn, một thực thể bị quy định từ bên ngoài. Và chính lúc ấy, ta đánh mất tự do, đánh mất cái khả năng tự kiến tạo chính mình.
Sartre, trong triết học hiện sinh, đã tuyên bố:
“Bản thể đến sau hiện hữu.”
Con người không sinh ra với một bản chất sẵn có – không có “ngã” cố định nào để tìm kiếm hay dựa vào. Chúng ta trước hết là một tồn tại trống rỗng, và chỉ qua hành động, qua chọn lựa, ta mới dần kiến tạo nên con người mình. Đây chính là gốc rễ của tự do tuyệt đối, nhưng cũng là khởi điểm của lo âu hiện sinh.
Bởi nếu không có một “cái tôi” nền tảng, thì mọi giá trị, mọi lựa chọn đều do ta gánh chịu. Không còn Thượng Đế để ta vin vào, không còn chân lý tuyệt đối để bám lấy. Sartre gọi đây là sự kết án tự do – ta bị ném vào đời mà không được hỏi ý kiến, và từ đó, buộc phải chịu trách nhiệm cho chính sự hiện hữu của mình.
Thoạt nhìn, cái nhìn này tưởng như đối lập hoàn toàn với Phật giáo – vốn không đề cao cái tôi, mà hướng về sự giải thoát khỏi chấp ngã. Nhưng thật ra, chính tại điểm “không có bản thể nền tảng” ấy, Sartre và Phật giáo lại bắt tay nhau trong bóng tối.
Bởi khi Sartre tuyên bố: “Không có bản chất người trước hành động”, ông đang nói rằng “ngã” là một quá trình tạo dựng liên tục, không có cái gì gọi là “cốt lõi bất biến”. Điều này rất gần với học thuyết vô ngã (anattā) trong Phật pháp – nơi cái “ta” chỉ là sự kết hợp tạm thời của ngũ uẩn: sắc, thọ, tưởng, hành, thức. Không có cái tôi độc lập; chỉ có dòng tâm thức trôi chảy, không điểm tựa, không chủ thể.
Và cả hai truyền thống – hiện sinh chủ nghĩa và Phật giáo – đều từ chối một thế giới quan định mệnh, nơi con người là “sản phẩm” của Thượng Đế, số phận hay bản chất sinh học. Cả hai đều buộc ta đối diện với khả năng vô hạn – và trách nhiệm vô biên – của tự do.
Nhưng nếu Sartre nhấn mạnh vào tự do như gánh nặng, Phật giáo lại mời gọi ta tiếp cận tự do như sự giải thoát khỏi mọi khổ đau bắt nguồn từ vô minh. Trong Kinh Trung Bộ, Đức Phật dạy:
“Ai thấy duyên khởi là thấy Pháp. Ai thấy Pháp là thấy Như Lai.”
Tức là, khi thấy rõ rằng mọi hiện tượng đều do điều kiện mà sinh – không có thực thể nào độc lập – thì cái gọi là “ta” cũng chỉ là một hợp thể duyên khởi, không phải chủ nhân, không phải bản ngã.
Từ cái thấy ấy, Phật giáo mở ra một thứ tự do không giống Sartre – không phải tự do chọn lựa giữa các khả thể, mà là tự do vượt khỏi mọi điều kiện tâm lý thúc đẩy chọn lựa. Đó là tự do khi không còn bị chi phối bởi tham, sân, si; tự do khi không còn bám víu vào hình ảnh bản thân; tự do khi không còn bị cái nhìn của “người khác” định hình cho sự tồn tại của chính mình.
Trở lại với Sartre, ta thấy ông trăn trở sâu sắc với “cái nhìn của tha nhân”. Trong vở kịch Kín cửa (Huis Clos), ba người bị giam trong một căn phòng – không có lửa, không có tra tấn, chỉ có nhau. Và rồi họ phát hiện ra: chính sự hiện diện và phán xét không dứt của người khác mới là địa ngục thật sự.
Phật giáo thì nhìn một cách khác: người khác không phải là địa ngục, mà chính cái ngã bám chặt vào hình ảnh mình trong mắt người khác mới là địa ngục. Khi tâm ta bị dao động bởi khen chê, thành bại, hơn thua – đó là khi ta đang sống bằng một “tự ngã ảo tưởng”, liên tục tìm kiếm sự công nhận. Trong thiền quán, hành giả được mời gọi trở về với hơi thở, thấy rõ tâm vọng khởi – và nhận ra rằng mọi ý niệm về ta đều là ảo ảnh.
Điểm phân kỳ rõ ràng nhất giữa Sartre và Đức Phật là ở chỗ: Sartre không tin vào giải thoát tối hậu. Đối với ông, con người mãi mãi bị kết án phải tự do, và sẽ không bao giờ thoát khỏi “nỗi lo âu hiện sinh”. Phật giáo thì đi xa hơn – từ cái thấy vô ngã, hành giả có thể vượt qua luân hồi, dứt tận khổ đau, đạt đến trạng thái Niết-bàn – không phải một “cõi chết”, mà là sự tự do triệt để khỏi mọi dính mắc.
Vậy thì, nếu Sartre mang đến cho ta một hình ảnh bi tráng: con người cô đơn, phải tự kiến tạo mình trong một vũ trụ thinh lặng, thì Phật giáo mời ta đi qua con đường đó – để rồi buông bỏ luôn cả cái người đang kiến tạo, và bước vào khoảng lặng mênh mông của vô ngã, vô chấp, vô ngôn.
Không phải “địa ngục là người khác”, cũng không phải “thiên đường là một mình ta”. Mà là, khi cái “ta” tan biến, không còn người để khổ, không còn người để phân biệt ta – người – tốt – xấu – đúng – sai, thì mọi khổ đau cũng tự tan. Đó chính là tự do tuyệt đối, không do Sartre phát minh, không do tôn giáo ban cho – mà do tâm tĩnh lặng tự chứng.
PHẦN 10 – HỢP LƯU ĐÔNG TÂY: TRI KIẾN NHƯ THỰC VÀ CÁI NHÌN BẤT NHỊ
Mười phần, mười bước đi. Từ những huyền nhiệm của Pythagoras, lý tưởng của Plato, thực chứng của Aristotle; đến cái nhìn hoài nghi của Descartes, tự do lữ hành nơi Kierkegaard, sự trống rỗng mang tính sáng tạo của Nietzsche và Sartre – mỗi triết gia như một vì sao rọi sáng một góc tối của hiện hữu. Nhưng tất cả những tia sáng ấy, dù đa hướng và đôi khi mâu thuẫn, vẫn đều quy tụ về một khắc khoải thầm lặng:
Tôi là ai trong cõi người này?
Thế giới này là gì – và có con đường nào đưa ta vượt qua nó không?
Trong triết học phương Tây, người ta đã dùng mọi khái niệm để định danh cái tôi: linh hồn, lý trí, bản thể, ý chí, hiện sinh. Nhưng càng định danh, càng đụng phải giới hạn của ngôn từ. Heidegger, người đi sâu vào bản chất của “hiện hữu”, đã từng thú nhận:
“Ngôn ngữ là ngôi nhà của Hữu thể.”
Nhưng trong Phật giáo, ngôn ngữ không phải là nơi trú ngụ của chân lý. Ngôn ngữ là phương tiện tạm thời, chỉ có giá trị nếu giúp người ta thấy ra được cái như thực – cái đang là, không thêm, không bớt.
Trong Kinh Kim Cang, Đức Phật từng dạy:
“Phàm sở hữu tướng, giai thị hư vọng.”
Bất cứ hình tướng nào, kể cả những hình tướng tư tưởng, khái niệm, cũng đều là huyễn hóa. Khi còn bám vào tướng, ta chưa thấy được tánh – cái không sinh, không diệt, không đến, không đi. Đó chính là tri kiến như thực – yathābhūtañāṇadassana – thấy sự vật đúng như chúng là, không bị tô màu bởi vọng tưởng.
Thật ngạc nhiên khi ta thấy, sau một vòng lớn đi qua bao nhiêu dòng tư tưởng, những triết gia phương Tây đã từng chạm gần đến điểm này. Plotinus trong trường phái Tân Plato gọi đó là “Đấng Một” (The One); Spinoza gọi là “Thượng Đế là Tự nhiên” (Deus sive Natura); Kant nói đến “vật tự thân” (das Ding an sich) – thứ không thể được biết bởi giác quan hay khái niệm. Và Wittgenstein, người đã đi đến giới hạn ngôn ngữ, buông ra một lời gần như Thiền ngữ:
“Điều gì không thể nói, thì phải im lặng về nó.”
(Wovon man nicht sprechen kann, darüber muss man schweigen.)
Tại điểm ấy – nơi tri thức trở thành bất lực – thì tri kiến không khái niệm của Phật giáo bắt đầu. Không phải sự hiểu biết bằng suy luận, mà là cái biết không lời (prajñā), cái thấy xuyên qua sinh tử, cái thấy bằng toàn thể hiện hữu – không người thấy, không vật được thấy.
Tri kiến như thực không nằm ở việc đồng tình hay bác bỏ các học thuyết. Nó nằm ở sự buông rơi cả cái “ta” đang tìm hiểu. Không còn ai khát khao giác ngộ, thì sự giác ngộ tự hiển lộ. Không còn ai bám vào đúng – sai, thì cái thấy bất nhị xuất hiện. Trong Thiền tông, có một hình ảnh nổi tiếng mô tả tiến trình này: “Trâu và người chăn trâu”. Khi trâu (tâm) được thuần hóa, người chăn (bản ngã) cũng biến mất. Cuối cùng, chỉ còn hư không giữa trời – không tâm, không cảnh, không người tu, không Phật để chứng.
Triết học phương Tây đã tạo ra vô số đối cực: lý trí và cảm xúc, chủ thể và khách thể, tự do và định mệnh, bản thể và hiện tượng, tồn tại và hư vô. Nhưng trong Phật giáo, mọi nhị nguyên đều được vượt qua bằng cái nhìn bất nhị. Không phải “phải chọn một trong hai”, mà là “thấy rằng hai cũng là một, và một vốn không có tự tánh”.
Cái nhìn bất nhị (advaya-dṛṣṭi) không phủ nhận sự phân biệt, mà vượt qua sự dính mắc vào phân biệt. Đó không phải là trạng thái “không còn thấy gì”, mà là “thấy mọi thứ như nó đang là”, không thêm nhãn mác, không bị khái niệm phân xử.
Chính tại điểm này, triết học không còn là hoạt động lý trí, mà trở thành một nghệ thuật sống. Như Socrates từng nói:
“Cuộc sống không được xét nghiệm là cuộc sống không đáng sống.”
Phật giáo cũng nhấn mạnh:
“Người không tỉnh thức như kẻ đã chết.”
Nhưng nếu Socrates đề cao sự tự vấn như phương tiện tìm chân lý, thì Đức Phật dạy rằng: hãy quán chiếu như người rửa bụi khỏi gương – không thêm điều gì vào, chỉ là thấy rõ cái vốn có.
Cái nhìn bất nhị ấy cũng là nơi khởi đầu của từ bi trí tuệ, bởi khi không còn chia tách “ta” và “người”, thì thương yêu không còn là đạo đức, mà là tự nhiên. Khi trí tuệ không còn thuộc về cá nhân, thì mọi kiến thức chỉ là phương tiện để làm nhẹ gánh khổ cho nhau.
Và cũng tại điểm đó – nơi triết học và đạo học không còn là hai con đường song song – ta hiểu rằng: tất cả những gì được nói từ phần 1 đến giờ, từ Plato đến Sartre, từ Descartes đến Nagarjuna, từ Nietzsche đến Bồ-tát – chỉ là những lời vọng lại từ một khoảng lặng lớn hơn tất cả ngôn từ.
Khi ta lặng yên và lắng nghe khoảng lặng ấy – chính lúc ấy, triết học trở thành thiền quán. Không còn gì để chứng minh, không còn ai để tranh biện. Chỉ có sự sống trong từng khoảnh khắc.
Hành trình của triết học là hành trình của khát khao hiểu biết. Hành trình của Phật pháp là hành trình của cái thấy vượt khỏi khát khao. Nhưng nếu đi đủ xa, cả hai con đường sẽ gặp nhau – tại nơi không đường.
Nơi ấy, bạn không cần trở thành ai, không cần biết gì, không cần đạt đến đâu.
Chỉ cần hiện diện.
Và trong sự hiện diện ấy, tất cả triết gia, tất cả bậc giác ngộ – đều đang mỉm cười, lặng lẽ.
Sau cùng, triết học không phải là trò chơi của những bộ óc vĩ đại. Cũng không phải là đặc quyền của học thuật. Triết học, nếu không chạm được vào trái tim con người, thì chỉ là trò giải trí .
Và Phật pháp – nếu không làm ta bớt khổ, bớt dính mắc, bớt tham cầu – thì cũng chỉ là lời đẹp trong kinh sách.
Qua mười phần, bạn đã cùng tôi đi từ ngôn ngữ đến vô ngôn, từ lý trí đến sự buông lơi, từ câu hỏi đến cái nhìn bất nhị. Không để sở hữu thêm tri thức, mà để nhẹ hơn mỗi ngày.
Nếu có điều gì còn lại sau tất cả, tôi mong đó là một sự yên tĩnh trong tâm bạn.
Sự yên tĩnh mà bạn không cần giữ gìn – vì nó chính là bạn.
Không ai cho bạn được. Cũng không ai lấy đi được.
Và bạn sẽ thấy, điều mà cả nghìn năm triết học đang tìm kiếm…
và phật giáo dùng mọi phương tiện để gợi mở, nhưng thực ra, chưa từng rời khỏi bạn !
Những tài liệu tạo nên bài viết:
1/ Kinh Lăng Nghiêm: giảng giải HT. Thích Thanh Từ - NXB Tôn Giáo
2/ Kinh Pháp Cú :(Dhammapada) D/G:Viên Chiếu - NXB:Tôn Giáo
3/ Triết Học Long Thọ – Trung Quán Luận - Mūlamadhyamakakārikā – Nāgārjuna – Bồ tát Long Thọ tạo luận
Ngài Cưu Ma La Thập Hán Dịch: GS. Vũ Thế Ngọc dịch và giảng giải từ The Philosophy of the Midway - NXB Thế Giới
4/ Luận Thành Duy Thức : Hán dịch: Huyền Trang - Việt dịch: Tuệ Sỹ - NXB Đà Nẳng
5/ Du Già Sư Địa Luận -Người Dịch Sa Mon Thích Giác Phổ nhà xuất bản thanh niên,TP HCM
6/ Nikaya: kinhTrung bộ, V/D Thích Minh Châu - NXB Tôn Giáo
7/ Phật Giáo Tư Tưởng Luận : T/G: KIMURA TAIKEN - H/D:Âu Dương Hãn Tồn - V/D: Thích Quảng Độ - NXB,Tôn Giáo
8/ Kinh Kim Cang & Bát Nhã Tâm Kinh :Tác giả sách: Edward Conze – Thích Nhuận Châu dịch Việt – Hán – Phạn – Anh ; Đối chiếu , So sánh, Chú giải - NXB Phương Đông
9/ Tuyển Tập Danh Tác Triết Học Từ Plato Đến Derrida - Tác giả: Forrest E. Baird - Dịch giả: Đỗ Văn Thuấn - Lưu Văn Hy - Nhà xuất bản: NXB Văn Hóa - Thông Tin
10/ Hành Trình Về Phương Đông (Life and Teaching of the Masters of the Far East)Tác giả: Blair T. Spalding - Dịch giả: Nguyên Phong - Nhà xuất bản Phương Đông TP. Hồ Chí Minh & Nhà xuất bản Thế Giới TP. Hồ Chí Minh
11/ Shantideva – “Bodhicaryavatara” (Nhập Bồ Tát hạnh)Tác giả: Shantideva-Bản tiếng Anh: The Way of the Bodhisattva, trans. by Padmakara Translation Group - Bản tiếng Việt: Nhập Bồ Tát hạnh – Thích Nhuận Châu dịch (NXB Phương Đông, 2013)
12/ Vasubandhu – “Thirty Verses” (Tam thập tụng)Tác giả: Thế Thân (Vasubandhu)Bản tiếng Anh: Thirty Verses on Consciousness Only, trans. by Francis Cook - Bản tiếng Việt: Duy thức Tam thập tụng – Thích Thiện Hoa giảng (NXB Tôn Giáo)
13/ Plato – “The Republic” (Nền cộng hòa)Tác giả: Plato - Bản tiếng Anh: The Republic, trans. by Allan Bloom - Bản tiếng Việt: Nền cộng hòa – Hoàng Ngọc Tuấn dịch (NXB Văn học, 2015)
14/ Ludwig Wittgenstein – “Tractatus Logico-Philosophicus”Tác giả: Ludwig Wittgenstein - Bản tiếng Anh: Tractatus Logico-Philosophicus, trans. by D. F. Pears & B. F. McGuinness - Bản tiếng Việt: Tractatus – Luận lý triết học – Ngô Tự Lập dịch (NXB Tri Thức, 2021)
15/ Friedrich Nietzsche – “Thus Spoke Zarathustra” (Zarathustra đã nói như thế)Tác giả: Friedrich Nietzsche - Bản tiếng Anh: Thus Spoke Zarathustra, trans. by Walter Kaufmann - Bản tiếng Việt: Zarathustra đã nói như thế – Nguyễn Đăng Thường dịch (NXB Tri Thức, 2020)
16/ Søren Kierkegaard – “The Sickness Unto Death” (Căn bệnh dẫn tới cái chết)Tác giả: Søren Kierkegaard - Bản tiếng Anh: The Sickness Unto Death, trans. by Alastair Hannay
17/ Jean-Paul Sartre – “Existentialism is a Humanism” (Chủ nghĩa hiện sinh là một nhân đạo)Tác giả: Jean-Paul Sartre - Bản tiếng Anh: Existentialism is a Humanism, trans. by Carol Macomber - Bản tiếng Việt: Chủ nghĩa hiện sinh là một nhân đạo – Lê Hồng Sâm dịch (NXB Tri Thức, 2012)
18/ Martin Heidegger – “Being and Time” (Hữu thể và Thời gian)Tác giả: Martin Heidegger - Bản tiếng Anh: Being and Time, trans. by John Macquarrie & Edward Robinson - Bản tiếng Việt: Hữu thể và thời gian – Trần Công Tiễn dịch (NXB Tri Thức, 2021)
19/ và một số tài liệu liên quan khác.