Bài 31

Post date: Jul 08, 2013 4:21:39 AM

庭前樹  有鳥巢

小鳥一羣  樹間飛鳴

Đình tiền thụ, hữu điểu sào;

Tiểu điểu nhất quần, thụ gian phi minh.

Dịch nghĩa:

Trên cây trước sân có tổ chim. 

Một đàn chim nhỏ vừa bay vừa kêu giữa chòm cây.

Từ mới: