Bài 29
Post date: Jul 08, 2013 4:14:16 AM
渴思飲 飢思食
渴時飲茶 飢時食飯
Khát tư ẩm, cơ tư thực;
Khát thời ẩm trà, cơ thời thực phạn.
Dịch nghĩa:
Khát, nghĩ đến uống. Đói, nghĩ đến cơm.
Lúc khát uống trà. Lúc đói ăn cơm
Từ Mới
Post date: Jul 08, 2013 4:14:16 AM
渴思飲 飢思食
渴時飲茶 飢時食飯
Khát tư ẩm, cơ tư thực;
Khát thời ẩm trà, cơ thời thực phạn.
Dịch nghĩa:
Khát, nghĩ đến uống. Đói, nghĩ đến cơm.
Lúc khát uống trà. Lúc đói ăn cơm
Từ Mới