Bài 11
Post date: Jun 02, 2013 3:21:20 PM
早起
Tảo khởi
月落
Nguyệt lạc
日出
Nhật xuất
Dịch nghĩa:
Tảo khởi: sáng thức dậy; Nguyệt lạc: mặt trăng lặn;
Nhật xuất: mặt trời mọc
Từ Mới:
Post date: Jun 02, 2013 3:21:20 PM
早起
Tảo khởi
月落
Nguyệt lạc
日出
Nhật xuất
Dịch nghĩa:
Tảo khởi: sáng thức dậy; Nguyệt lạc: mặt trăng lặn;
Nhật xuất: mặt trời mọc
Từ Mới: