Search this site
Embedded Files
Skip to main content
Skip to navigation
活笑愛信希望
Home
Bộ Thủ
Good Phrases
01. Nhân Chi Sơ Tính Bản Thiện
02. Laugh Live Love Hope Faith
03. Kind person loves others
04. Khuê Môn Bất Xuất
05. Hồng Nhan Tri Kỷ
Hán Việt
001 12 Con Giáp
001 Tý - 子 - 鼠
002 Sửu - 丑 - 牛
003 Dần - 寅 - 老虎
004 Mão - 卯 - 兔子
005 Thìn - 辰 - 龍
006 Tỵ - 巳 - 蛇
007 Ngọ - 午 - 馬(马)
008 Mùi - 未 - 羊
009 Thân - 申 - 猴子
010 Dậu - 酉 - 雞 (鸡)
011 Tuất - 戌 - 狗
012 Hợi - 亥 - 猪
050 Động Từ
051 Ái - 爱 hay 愛
052 Hận - 恨
052 Yếm - 厌 hay 厭
053 Cật - 吃
054 Hát - 喝
100 Những từ cơ bản nhất
101 Tâm
102 Nhân
103 Thượng
104 Hạ
107 Tiểu
108 Đại
110 Từ cơ bản
111 Thiên 天
112 Thổ 土
113 Thủy 水
114 Hỏa 火(灬)
115 Nguyệt
116 Nhật
120 Gia Đình
120 Hài Nhi - to be continue
121 Phụ
122 Mẫu
123 Tử
124 Nữ
125 Thư
126 Ca
127 Muội
128 Đệ
129 Hài Tử
210 Chúc Xuân
210 Cát Tường - 吉祥
211 An Khang - 安康
Daily Collections
Chữ Duyên
Chữ Phiền
Chữ Não
Chữ Nghiệp
Chữ Nhẫn
Chữ Thiền
Chữ Tiên
Chữ Ân
Chữ Ái
Hán Việt Ngữ
Bài Học Cơ Bản
001 Hello - 你好!
002 How are you? - 你好吗?
003 Very Well. - 很好
Chữ Ghép
01 心曲 - Tâm Khúc
02 知己 - Tri Kỷ
03 知音 - Tri Âm
04 是非 - Thị Phi
05 婦女 - Phụ Nữ
06 女工 - Nữ Công
07 家政 - Gia Chánh
08 真爱 - Chân Ái
Youtube
Phrases
1024 一日在囚
0000 我 爱 你 - 我 愛 你
1018.1 叶 子 落 下
Phrases 1
Phrases 2
Phrases 3
Phrases 4
Phrases 5
Phrases 6
Phrases 7
Phrases 8
Phrases 9
Phrases 10
Phrases 11
Phrases 12
Phrases 13
1025 圣诞节-聖誕節 - Christmas
1018 叶 子 落 下
1029 你是唯一的
1030 相由心生
1031 事出有因
1032 五常
1033 活笑愛信希望
1024 旧情绵绵 2
1035 一心一德
1036 这短短的一生
1037 情人节快乐
1039 追一个梦
1038 不妨大胆一点
1040 中 几 次
1041 今 天 不 容 易
1042 明天会更难
1043 但后天将会美好
1044 你很美
1045 有美一人
1046 未看清
1050 我喝茶
1051 我学习汉语
Numbers
Personal Pronouns
Song
1023 旧情绵绵
1028 我 带 着 不 该 的 表 情
001 CP 一
001 CP 上
001 CP 下
001 CP 不
002 CP 中
005 CP 也
007 CP 二
009 CP 人
009 CP 像
009 CP 來
009 CP 仍
009 CP 何
009 CP 個 n 个 (箇)
009 CP 你
009 CP 們-们
009 CP 信
009 CP 今
009 CP 但
011 CP 入
013 CP 再
015 CP 冷
015 CP 冰
015 CP 冬
017 CP 出
018 CP 刀
018 CP 切
018 CP 刻
018 CP 刃
018 CP 利
016 CP 幾 - 几
019 CP 功
021 CP 匕
027 CP 原
029 CP 卿
030 CP 口
030 CP 品
030 CP 可
030 CP 嗎 - 吗
030 CP 呢
030 CP 吉
030 CP 唯
030 CP 和
030 CP 君
030 CP 后
030 CP 吃
030 CP 喝
031 CP 回
031 CP 囚
031 CP 因
031 CP 四
032 CP 土
032 CP 在
032 CP 地
033 CP 士
033 CP 壽-寿
036 CP 夕
036 CP 多
036 CP 夢 - 梦
037 CP 大
037 CP 天
038 CP 女
038 CP 好
038 CP 婚
038 CP 始
038 CP 姻
038 CP 婦 - 妇
039 CP 子
039 CP 季
040 CP 定
040 CP 安
040 CP 容
041 CP 對 - 对
041 CP 将-將
042 CP 小
046 CP 山
049 CP 己
050 CP 幫 - 帮
050 CP 帶 - 带
050 CP 希
051 CP 平
051 CP 年
053 CP 康
059 CP 影
060 CP 很
060 CP 德
061 CP 心
061 CP 愛 and 爱
061 CP 恩
061 CP 情
061 CP 感
061 CP 忍
061 CP 忠
061 CP 悠
061 CP 快
062 CP 戈
062 CP 我
064 CP 手
069 CP 新
069 CP 新年快乐
072 CP 日
072 CP 明
072 CP 晚
072 CP是
072 CP 旺
072 CP 易
073 CP 會 and 会
073 CP 曲
073 CP 更
074 CP 月
074 CP 望
074 CP 有
074 CP 朋
074 CP 膽 - 胆
075 CP 木
075 CP 未
075 CP 樂-乐
075 CP 松
075 CP 相
075 CP 果
075 CP 梨
076 CP 次
077 CP 此
082 CP 毛
085 CP 水
085 CP 泡
085 CP 河
085 CP 沒 - 没
085 CP 法
085 CP 決 - 决
085 CP 活
085 CP 清
086 CP 火
086 CP 然
086 CP 為 n 为 n 爲
086 CP 煙 - 烟
086 CP 點-点
093 CP 物
102 CP 當 n 当
104 CP 癡 n 痴
106 CP 的
100 CP 生
109 CP 目
109 CP 盼
109 CP 真
109 CP 相
109 CP 睿
109 CP 看
111 CP 知
111 CP 短
113 CP 禮-礼
113 CP 福
113 CP 祥
113 CP 祿 - 禄
115 CP 秋
118 CP 笑
120 CP 終
120 CP 綿 n 绵
120 CP 總 n 总
120 CP 經-经
123 CP 美
125 CP 老
128 CP 耳
128 Gia Tô 耶稣 - 耶穌
134 CP 與 - 与
140 CP 艸 (艹) 草
140 CP 落
140 CP 葉 n 叶
140 CP 著 - 着
140 CP 花
140 CP 荒
140 CP 苹
140 CP 茶
144 CP 行
145 CP 表
147 CP 親 n 亲
147 CP 覺 n 觉
149 CP 言 n 讠
149 CP 讓 n 让
149 CP 該 - 该
149 CP 謝 - 谢
149 CP 诚-誠
153 CP 貌
162 CP 這 n 这
166 CP 里
167 CP 金
168 CP 長-长
172 CP 難 n 难
170 CP 除
173 CP 雨
173 CP 雪
181 CP 額 - 额
181 CP 頭 - 头
184 CP 飯 饭
199 CP 麵 - 面 - 靣
209 CP 鼻
212 CP 龍
161 CP 辰
108 CP 盛
180 CP 音
006 CP 事
102 CP 由
Special Vocabulary 词汇
01 君子 - Person of High Stature
1.1 五常 - Ngũ Thường
1.2 仁義禮智信 - Nhân Nghĩa Lễ Trí Tín
1.2.1 仁爱 - Nhân Ái
1.2.2 忠意 - Trung Nghĩa
1.2.3 禮和 - Lễ Hòa
02. 小人 - Person of Low Stature
Vocabulary
Etymology
061 ÁI 愛
009 Hưu 休
010 Nguyên 元
030 HÀM 含
030 Cổ 古
031 Quốc 国-國
038 Hảo 好
038 Như 如
040 AN 安
060 Đắc 得
061 Nhẫn 忍
061 Thứ 恕
061 Vong 忘
062 Hoặc 戓-或
064 Áp 押
064 Chiết 折
072 Minh 明
075 NHẠC 樂/乐
075 Quả 果
102 Nam 男
140 Khổ 苦
142 MẬT 蜜
142 PHONG 蜂
144 Hành 行
149 Chí 志-誌
154 Hiền 賢/贤
165 Thái, Thải 采/採
050 Verb 动词
051 Love - 爱 hay 愛
052 Hate - 厌 hay 厭
053 Eat - 吃
054 Drink - 喝
100 Most Basic Words
101 Heart - 心
102 Person - 人
103 Up - 上
104 Down - 下
105 Moon - 月
106 Sun - 日
107 Small - 小
108 Big - 大
109 Fire - 火
110 Water - 水
110 Basic Words
111 Sky 天
121 Money 钱
122 Silver 銀
120 Family 家庭
121 Father - 父
122 Mother - 母
123 Boy - 子
124 Girl - 女
125 Older Sister - 姐姐
126 Older Brother - 哥哥
127 Younger Sister - 妹妹
128 Younger Brother - 弟弟
129 Children - 孩子
040 Verb 动词
041 Laugh - 笑
042 Live - 住
043 Love - 爱 hay 愛
044 Hope - 希望
045 Faith - 希望
060 Verb 动词
061 Chia tay - 分手
130 Characteristics
131 善恶 - Thiệc Ác
2022 World Cup 世界杯
20221 Qatar 卡塔尔
20222 Soccer Ball 足球
20223 - Goalkeeper 守门员
20224 Soccer player 足球运动员
20225 Goal 球门
010 Numbers
020 House 房子
030 Book 课本
040 Marry 娶
Mandarin Basic Conversation
001 你好!
Nam Quốc Sơn Hà
我想去中国
Resources and File Cabinet
Thư Viện Tham Khảo
Tên Trong Hán Việt
01 Nguyễn Minh Nhật
02 Nguyễn Nhật Tân
03 Nguyễn Minh Mẫn
04 Nguyễn Đan Thảo
05 Lê Thị Xuân Trang
06 Nguyễn Quang Minh
07 Lê Thị Ánh Tuyết
08 Lê Thị Xuân Mai
09 Đặng An Khang
10 Vũ Vinh
活笑愛信希望
Home
Bộ Thủ
Good Phrases
01. Nhân Chi Sơ Tính Bản Thiện
02. Laugh Live Love Hope Faith
03. Kind person loves others
04. Khuê Môn Bất Xuất
05. Hồng Nhan Tri Kỷ
Hán Việt
001 12 Con Giáp
001 Tý - 子 - 鼠
002 Sửu - 丑 - 牛
003 Dần - 寅 - 老虎
004 Mão - 卯 - 兔子
005 Thìn - 辰 - 龍
006 Tỵ - 巳 - 蛇
007 Ngọ - 午 - 馬(马)
008 Mùi - 未 - 羊
009 Thân - 申 - 猴子
010 Dậu - 酉 - 雞 (鸡)
011 Tuất - 戌 - 狗
012 Hợi - 亥 - 猪
050 Động Từ
051 Ái - 爱 hay 愛
052 Hận - 恨
052 Yếm - 厌 hay 厭
053 Cật - 吃
054 Hát - 喝
100 Những từ cơ bản nhất
101 Tâm
102 Nhân
103 Thượng
104 Hạ
107 Tiểu
108 Đại
110 Từ cơ bản
111 Thiên 天
112 Thổ 土
113 Thủy 水
114 Hỏa 火(灬)
115 Nguyệt
116 Nhật
120 Gia Đình
120 Hài Nhi - to be continue
121 Phụ
122 Mẫu
123 Tử
124 Nữ
125 Thư
126 Ca
127 Muội
128 Đệ
129 Hài Tử
210 Chúc Xuân
210 Cát Tường - 吉祥
211 An Khang - 安康
Daily Collections
Chữ Duyên
Chữ Phiền
Chữ Não
Chữ Nghiệp
Chữ Nhẫn
Chữ Thiền
Chữ Tiên
Chữ Ân
Chữ Ái
Hán Việt Ngữ
Bài Học Cơ Bản
001 Hello - 你好!
002 How are you? - 你好吗?
003 Very Well. - 很好
Chữ Ghép
01 心曲 - Tâm Khúc
02 知己 - Tri Kỷ
03 知音 - Tri Âm
04 是非 - Thị Phi
05 婦女 - Phụ Nữ
06 女工 - Nữ Công
07 家政 - Gia Chánh
08 真爱 - Chân Ái
Youtube
Phrases
1024 一日在囚
0000 我 爱 你 - 我 愛 你
1018.1 叶 子 落 下
Phrases 1
Phrases 2
Phrases 3
Phrases 4
Phrases 5
Phrases 6
Phrases 7
Phrases 8
Phrases 9
Phrases 10
Phrases 11
Phrases 12
Phrases 13
1025 圣诞节-聖誕節 - Christmas
1018 叶 子 落 下
1029 你是唯一的
1030 相由心生
1031 事出有因
1032 五常
1033 活笑愛信希望
1024 旧情绵绵 2
1035 一心一德
1036 这短短的一生
1037 情人节快乐
1039 追一个梦
1038 不妨大胆一点
1040 中 几 次
1041 今 天 不 容 易
1042 明天会更难
1043 但后天将会美好
1044 你很美
1045 有美一人
1046 未看清
1050 我喝茶
1051 我学习汉语
Numbers
Personal Pronouns
Song
1023 旧情绵绵
1028 我 带 着 不 该 的 表 情
001 CP 一
001 CP 上
001 CP 下
001 CP 不
002 CP 中
005 CP 也
007 CP 二
009 CP 人
009 CP 像
009 CP 來
009 CP 仍
009 CP 何
009 CP 個 n 个 (箇)
009 CP 你
009 CP 們-们
009 CP 信
009 CP 今
009 CP 但
011 CP 入
013 CP 再
015 CP 冷
015 CP 冰
015 CP 冬
017 CP 出
018 CP 刀
018 CP 切
018 CP 刻
018 CP 刃
018 CP 利
016 CP 幾 - 几
019 CP 功
021 CP 匕
027 CP 原
029 CP 卿
030 CP 口
030 CP 品
030 CP 可
030 CP 嗎 - 吗
030 CP 呢
030 CP 吉
030 CP 唯
030 CP 和
030 CP 君
030 CP 后
030 CP 吃
030 CP 喝
031 CP 回
031 CP 囚
031 CP 因
031 CP 四
032 CP 土
032 CP 在
032 CP 地
033 CP 士
033 CP 壽-寿
036 CP 夕
036 CP 多
036 CP 夢 - 梦
037 CP 大
037 CP 天
038 CP 女
038 CP 好
038 CP 婚
038 CP 始
038 CP 姻
038 CP 婦 - 妇
039 CP 子
039 CP 季
040 CP 定
040 CP 安
040 CP 容
041 CP 對 - 对
041 CP 将-將
042 CP 小
046 CP 山
049 CP 己
050 CP 幫 - 帮
050 CP 帶 - 带
050 CP 希
051 CP 平
051 CP 年
053 CP 康
059 CP 影
060 CP 很
060 CP 德
061 CP 心
061 CP 愛 and 爱
061 CP 恩
061 CP 情
061 CP 感
061 CP 忍
061 CP 忠
061 CP 悠
061 CP 快
062 CP 戈
062 CP 我
064 CP 手
069 CP 新
069 CP 新年快乐
072 CP 日
072 CP 明
072 CP 晚
072 CP是
072 CP 旺
072 CP 易
073 CP 會 and 会
073 CP 曲
073 CP 更
074 CP 月
074 CP 望
074 CP 有
074 CP 朋
074 CP 膽 - 胆
075 CP 木
075 CP 未
075 CP 樂-乐
075 CP 松
075 CP 相
075 CP 果
075 CP 梨
076 CP 次
077 CP 此
082 CP 毛
085 CP 水
085 CP 泡
085 CP 河
085 CP 沒 - 没
085 CP 法
085 CP 決 - 决
085 CP 活
085 CP 清
086 CP 火
086 CP 然
086 CP 為 n 为 n 爲
086 CP 煙 - 烟
086 CP 點-点
093 CP 物
102 CP 當 n 当
104 CP 癡 n 痴
106 CP 的
100 CP 生
109 CP 目
109 CP 盼
109 CP 真
109 CP 相
109 CP 睿
109 CP 看
111 CP 知
111 CP 短
113 CP 禮-礼
113 CP 福
113 CP 祥
113 CP 祿 - 禄
115 CP 秋
118 CP 笑
120 CP 終
120 CP 綿 n 绵
120 CP 總 n 总
120 CP 經-经
123 CP 美
125 CP 老
128 CP 耳
128 Gia Tô 耶稣 - 耶穌
134 CP 與 - 与
140 CP 艸 (艹) 草
140 CP 落
140 CP 葉 n 叶
140 CP 著 - 着
140 CP 花
140 CP 荒
140 CP 苹
140 CP 茶
144 CP 行
145 CP 表
147 CP 親 n 亲
147 CP 覺 n 觉
149 CP 言 n 讠
149 CP 讓 n 让
149 CP 該 - 该
149 CP 謝 - 谢
149 CP 诚-誠
153 CP 貌
162 CP 這 n 这
166 CP 里
167 CP 金
168 CP 長-长
172 CP 難 n 难
170 CP 除
173 CP 雨
173 CP 雪
181 CP 額 - 额
181 CP 頭 - 头
184 CP 飯 饭
199 CP 麵 - 面 - 靣
209 CP 鼻
212 CP 龍
161 CP 辰
108 CP 盛
180 CP 音
006 CP 事
102 CP 由
Special Vocabulary 词汇
01 君子 - Person of High Stature
1.1 五常 - Ngũ Thường
1.2 仁義禮智信 - Nhân Nghĩa Lễ Trí Tín
1.2.1 仁爱 - Nhân Ái
1.2.2 忠意 - Trung Nghĩa
1.2.3 禮和 - Lễ Hòa
02. 小人 - Person of Low Stature
Vocabulary
Etymology
061 ÁI 愛
009 Hưu 休
010 Nguyên 元
030 HÀM 含
030 Cổ 古
031 Quốc 国-國
038 Hảo 好
038 Như 如
040 AN 安
060 Đắc 得
061 Nhẫn 忍
061 Thứ 恕
061 Vong 忘
062 Hoặc 戓-或
064 Áp 押
064 Chiết 折
072 Minh 明
075 NHẠC 樂/乐
075 Quả 果
102 Nam 男
140 Khổ 苦
142 MẬT 蜜
142 PHONG 蜂
144 Hành 行
149 Chí 志-誌
154 Hiền 賢/贤
165 Thái, Thải 采/採
050 Verb 动词
051 Love - 爱 hay 愛
052 Hate - 厌 hay 厭
053 Eat - 吃
054 Drink - 喝
100 Most Basic Words
101 Heart - 心
102 Person - 人
103 Up - 上
104 Down - 下
105 Moon - 月
106 Sun - 日
107 Small - 小
108 Big - 大
109 Fire - 火
110 Water - 水
110 Basic Words
111 Sky 天
121 Money 钱
122 Silver 銀
120 Family 家庭
121 Father - 父
122 Mother - 母
123 Boy - 子
124 Girl - 女
125 Older Sister - 姐姐
126 Older Brother - 哥哥
127 Younger Sister - 妹妹
128 Younger Brother - 弟弟
129 Children - 孩子
040 Verb 动词
041 Laugh - 笑
042 Live - 住
043 Love - 爱 hay 愛
044 Hope - 希望
045 Faith - 希望
060 Verb 动词
061 Chia tay - 分手
130 Characteristics
131 善恶 - Thiệc Ác
2022 World Cup 世界杯
20221 Qatar 卡塔尔
20222 Soccer Ball 足球
20223 - Goalkeeper 守门员
20224 Soccer player 足球运动员
20225 Goal 球门
010 Numbers
020 House 房子
030 Book 课本
040 Marry 娶
Mandarin Basic Conversation
001 你好!
Nam Quốc Sơn Hà
我想去中国
Resources and File Cabinet
Thư Viện Tham Khảo
Tên Trong Hán Việt
01 Nguyễn Minh Nhật
02 Nguyễn Nhật Tân
03 Nguyễn Minh Mẫn
04 Nguyễn Đan Thảo
05 Lê Thị Xuân Trang
06 Nguyễn Quang Minh
07 Lê Thị Ánh Tuyết
08 Lê Thị Xuân Mai
09 Đặng An Khang
10 Vũ Vinh
More
Home
Bộ Thủ
Good Phrases
01. Nhân Chi Sơ Tính Bản Thiện
02. Laugh Live Love Hope Faith
03. Kind person loves others
04. Khuê Môn Bất Xuất
05. Hồng Nhan Tri Kỷ
Hán Việt
001 12 Con Giáp
001 Tý - 子 - 鼠
002 Sửu - 丑 - 牛
003 Dần - 寅 - 老虎
004 Mão - 卯 - 兔子
005 Thìn - 辰 - 龍
006 Tỵ - 巳 - 蛇
007 Ngọ - 午 - 馬(马)
008 Mùi - 未 - 羊
009 Thân - 申 - 猴子
010 Dậu - 酉 - 雞 (鸡)
011 Tuất - 戌 - 狗
012 Hợi - 亥 - 猪
050 Động Từ
051 Ái - 爱 hay 愛
052 Hận - 恨
052 Yếm - 厌 hay 厭
053 Cật - 吃
054 Hát - 喝
100 Những từ cơ bản nhất
101 Tâm
102 Nhân
103 Thượng
104 Hạ
107 Tiểu
108 Đại
110 Từ cơ bản
111 Thiên 天
112 Thổ 土
113 Thủy 水
114 Hỏa 火(灬)
115 Nguyệt
116 Nhật
120 Gia Đình
120 Hài Nhi - to be continue
121 Phụ
122 Mẫu
123 Tử
124 Nữ
125 Thư
126 Ca
127 Muội
128 Đệ
129 Hài Tử
210 Chúc Xuân
210 Cát Tường - 吉祥
211 An Khang - 安康
Daily Collections
Chữ Duyên
Chữ Phiền
Chữ Não
Chữ Nghiệp
Chữ Nhẫn
Chữ Thiền
Chữ Tiên
Chữ Ân
Chữ Ái
Hán Việt Ngữ
Bài Học Cơ Bản
001 Hello - 你好!
002 How are you? - 你好吗?
003 Very Well. - 很好
Chữ Ghép
01 心曲 - Tâm Khúc
02 知己 - Tri Kỷ
03 知音 - Tri Âm
04 是非 - Thị Phi
05 婦女 - Phụ Nữ
06 女工 - Nữ Công
07 家政 - Gia Chánh
08 真爱 - Chân Ái
Youtube
Phrases
1024 一日在囚
0000 我 爱 你 - 我 愛 你
1018.1 叶 子 落 下
Phrases 1
Phrases 2
Phrases 3
Phrases 4
Phrases 5
Phrases 6
Phrases 7
Phrases 8
Phrases 9
Phrases 10
Phrases 11
Phrases 12
Phrases 13
1025 圣诞节-聖誕節 - Christmas
1018 叶 子 落 下
1029 你是唯一的
1030 相由心生
1031 事出有因
1032 五常
1033 活笑愛信希望
1024 旧情绵绵 2
1035 一心一德
1036 这短短的一生
1037 情人节快乐
1039 追一个梦
1038 不妨大胆一点
1040 中 几 次
1041 今 天 不 容 易
1042 明天会更难
1043 但后天将会美好
1044 你很美
1045 有美一人
1046 未看清
1050 我喝茶
1051 我学习汉语
Numbers
Personal Pronouns
Song
1023 旧情绵绵
1028 我 带 着 不 该 的 表 情
001 CP 一
001 CP 上
001 CP 下
001 CP 不
002 CP 中
005 CP 也
007 CP 二
009 CP 人
009 CP 像
009 CP 來
009 CP 仍
009 CP 何
009 CP 個 n 个 (箇)
009 CP 你
009 CP 們-们
009 CP 信
009 CP 今
009 CP 但
011 CP 入
013 CP 再
015 CP 冷
015 CP 冰
015 CP 冬
017 CP 出
018 CP 刀
018 CP 切
018 CP 刻
018 CP 刃
018 CP 利
016 CP 幾 - 几
019 CP 功
021 CP 匕
027 CP 原
029 CP 卿
030 CP 口
030 CP 品
030 CP 可
030 CP 嗎 - 吗
030 CP 呢
030 CP 吉
030 CP 唯
030 CP 和
030 CP 君
030 CP 后
030 CP 吃
030 CP 喝
031 CP 回
031 CP 囚
031 CP 因
031 CP 四
032 CP 土
032 CP 在
032 CP 地
033 CP 士
033 CP 壽-寿
036 CP 夕
036 CP 多
036 CP 夢 - 梦
037 CP 大
037 CP 天
038 CP 女
038 CP 好
038 CP 婚
038 CP 始
038 CP 姻
038 CP 婦 - 妇
039 CP 子
039 CP 季
040 CP 定
040 CP 安
040 CP 容
041 CP 對 - 对
041 CP 将-將
042 CP 小
046 CP 山
049 CP 己
050 CP 幫 - 帮
050 CP 帶 - 带
050 CP 希
051 CP 平
051 CP 年
053 CP 康
059 CP 影
060 CP 很
060 CP 德
061 CP 心
061 CP 愛 and 爱
061 CP 恩
061 CP 情
061 CP 感
061 CP 忍
061 CP 忠
061 CP 悠
061 CP 快
062 CP 戈
062 CP 我
064 CP 手
069 CP 新
069 CP 新年快乐
072 CP 日
072 CP 明
072 CP 晚
072 CP是
072 CP 旺
072 CP 易
073 CP 會 and 会
073 CP 曲
073 CP 更
074 CP 月
074 CP 望
074 CP 有
074 CP 朋
074 CP 膽 - 胆
075 CP 木
075 CP 未
075 CP 樂-乐
075 CP 松
075 CP 相
075 CP 果
075 CP 梨
076 CP 次
077 CP 此
082 CP 毛
085 CP 水
085 CP 泡
085 CP 河
085 CP 沒 - 没
085 CP 法
085 CP 決 - 决
085 CP 活
085 CP 清
086 CP 火
086 CP 然
086 CP 為 n 为 n 爲
086 CP 煙 - 烟
086 CP 點-点
093 CP 物
102 CP 當 n 当
104 CP 癡 n 痴
106 CP 的
100 CP 生
109 CP 目
109 CP 盼
109 CP 真
109 CP 相
109 CP 睿
109 CP 看
111 CP 知
111 CP 短
113 CP 禮-礼
113 CP 福
113 CP 祥
113 CP 祿 - 禄
115 CP 秋
118 CP 笑
120 CP 終
120 CP 綿 n 绵
120 CP 總 n 总
120 CP 經-经
123 CP 美
125 CP 老
128 CP 耳
128 Gia Tô 耶稣 - 耶穌
134 CP 與 - 与
140 CP 艸 (艹) 草
140 CP 落
140 CP 葉 n 叶
140 CP 著 - 着
140 CP 花
140 CP 荒
140 CP 苹
140 CP 茶
144 CP 行
145 CP 表
147 CP 親 n 亲
147 CP 覺 n 觉
149 CP 言 n 讠
149 CP 讓 n 让
149 CP 該 - 该
149 CP 謝 - 谢
149 CP 诚-誠
153 CP 貌
162 CP 這 n 这
166 CP 里
167 CP 金
168 CP 長-长
172 CP 難 n 难
170 CP 除
173 CP 雨
173 CP 雪
181 CP 額 - 额
181 CP 頭 - 头
184 CP 飯 饭
199 CP 麵 - 面 - 靣
209 CP 鼻
212 CP 龍
161 CP 辰
108 CP 盛
180 CP 音
006 CP 事
102 CP 由
Special Vocabulary 词汇
01 君子 - Person of High Stature
1.1 五常 - Ngũ Thường
1.2 仁義禮智信 - Nhân Nghĩa Lễ Trí Tín
1.2.1 仁爱 - Nhân Ái
1.2.2 忠意 - Trung Nghĩa
1.2.3 禮和 - Lễ Hòa
02. 小人 - Person of Low Stature
Vocabulary
Etymology
061 ÁI 愛
009 Hưu 休
010 Nguyên 元
030 HÀM 含
030 Cổ 古
031 Quốc 国-國
038 Hảo 好
038 Như 如
040 AN 安
060 Đắc 得
061 Nhẫn 忍
061 Thứ 恕
061 Vong 忘
062 Hoặc 戓-或
064 Áp 押
064 Chiết 折
072 Minh 明
075 NHẠC 樂/乐
075 Quả 果
102 Nam 男
140 Khổ 苦
142 MẬT 蜜
142 PHONG 蜂
144 Hành 行
149 Chí 志-誌
154 Hiền 賢/贤
165 Thái, Thải 采/採
050 Verb 动词
051 Love - 爱 hay 愛
052 Hate - 厌 hay 厭
053 Eat - 吃
054 Drink - 喝
100 Most Basic Words
101 Heart - 心
102 Person - 人
103 Up - 上
104 Down - 下
105 Moon - 月
106 Sun - 日
107 Small - 小
108 Big - 大
109 Fire - 火
110 Water - 水
110 Basic Words
111 Sky 天
121 Money 钱
122 Silver 銀
120 Family 家庭
121 Father - 父
122 Mother - 母
123 Boy - 子
124 Girl - 女
125 Older Sister - 姐姐
126 Older Brother - 哥哥
127 Younger Sister - 妹妹
128 Younger Brother - 弟弟
129 Children - 孩子
040 Verb 动词
041 Laugh - 笑
042 Live - 住
043 Love - 爱 hay 愛
044 Hope - 希望
045 Faith - 希望
060 Verb 动词
061 Chia tay - 分手
130 Characteristics
131 善恶 - Thiệc Ác
2022 World Cup 世界杯
20221 Qatar 卡塔尔
20222 Soccer Ball 足球
20223 - Goalkeeper 守门员
20224 Soccer player 足球运动员
20225 Goal 球门
010 Numbers
020 House 房子
030 Book 课本
040 Marry 娶
Mandarin Basic Conversation
001 你好!
Nam Quốc Sơn Hà
我想去中国
Resources and File Cabinet
Thư Viện Tham Khảo
Tên Trong Hán Việt
01 Nguyễn Minh Nhật
02 Nguyễn Nhật Tân
03 Nguyễn Minh Mẫn
04 Nguyễn Đan Thảo
05 Lê Thị Xuân Trang
06 Nguyễn Quang Minh
07 Lê Thị Ánh Tuyết
08 Lê Thị Xuân Mai
09 Đặng An Khang
10 Vũ Vinh
你 是 唯 一 的
Google Sites
Report abuse
Page details
Page updated
Google Sites
Report abuse