笑 - [xiào]
Chữ Tiếu: 笑 [xiào, 118] là động từ có nghĩa tiếng Việt là cười, vui cười. Động từ này gồm có
1 . Bộ Trúc 竹 [zhú, 118]: tre, trúc. Chữ này là bộ chính của chữ.
http://1.vndic.net/index.php?word=%E7%AB%B9&dict=hans_viet
2. Bộ Mịch 夭 [yāo, 37]: chữ này có nghĩa là Yêu. Chữ này có bộ Đại là chữ chính.
http://1.vndic.net/index.php?word=%E5%A4%AD&dict=hans_viet
竹 夭
Trúc Yêu
2. Tập viết chữ Laugh 笑:
3. Tham Khảo:
http://1.vndic.net/index.php?word=%E7%AC%91&dict=hans_viet
4. Revision:
星期三 - 2022年 01月 12日