知己 [zhī yīn] - Tri Âm - Người hiểu biết âm thanh của mình.
1. Chữ Tri 知 [zhī, 111] là biết, hiểu. Chữ gồm chữ Thỉ (mũi tên) 矢 và chữ Khẩu 口
http://1.vndic.net/index.php?word=%E7%9F%A5&dict=hans_viet
2. Chữ Âm 音 [yīn, 180] là âm thanh, tiếng động. Chữ gồm có chữ Lập 立 và chữ Nhật 日
http://1.vndic.net/index.php?word=%E9%9F%B3&dict=hans_viet
4. Revision:
星期四 - 2023年 03月 16日 - First Draft