足球 [Zúqiú] - banh, trái banh.
1. 足[157] - chân người. Chữ Túc.
http://1.vndic.net/index.php?word=%E8%B6%B3&dict=hans_viet
2. 球 [96] - banh. Chữ Cầu. Chữ gồm hai chữ Ngọc, bộ chính của chữ và chữ Cầu.
http://1.vndic.net/index.php?word=%E7%90%83&dict=hans_viet
玉 求
NGỌC CẦU
3. Practice Writing:
4. Revision:
星期一- 2022 年 11月 28日 First creation