知己 [zhī jǐ] - Tri Kỷ - Người hiểu biết lòng mình.
1. Chữ Tri 知 [zhī, 111] là biết, hiểu. Chữ gồm chữ Thỉ (mũi tên) 矢 và chữ Khẩu 口
http://1.vndic.net/index.php?word=%E7%9F%A5&dict=hans_viet
2. Chữ Kỷ 己 [jǐ, 49] là mình, tự mình
4. Revision:
星期三 - 2023年 03月 15日 - Change panel background
星期二 - 2023年 03月 14日 - First Draft