房子[Fángzi]
1.房 [Fáng, 63] - Phòng, bàng. Chữ được cấu tạo bằng chữ Hộ 户 (nhà) và chữ Phương 方 (hình vuông).
http://1.vndic.net/index.php?word=%E6%88%BF&dict=hans_viet
2.子 [zi, 39] - Tử. Chữ này là bộ 39 (con trai).
http://1.vndic.net/index.php?word=%E5%AD%90&dict=hans_viet
星期四 - 2023年 4月 20日