家政 [Jiāzhèng] - Gia Chánh quán xuyến việc nhà cửa, khuôn phép gia đình
1. Chữ Gia 家 [Jiā, 40] nhà, chỗ ở. Chữ gồm chữ Miên (mái nhà) 宀 và chữ Thỉ 豕 (lợn heo)
http://1.vndic.net/index.php?word=%E5%AE%B6&dict=hans_viet
2. Chữ Chánh 政 [zhèng, 66] phép tắc, luật lệ. Chữ gồm chữ Chánh (phép tắc) 正 và chữ Truy 攵 (theo sau)
4. Revision:
星期五 - 2023年 03月 24日 - First Draft