星期二 - 2017年 10月 31日
1. Chữ Hát: 喝 [hē,30] là động từ có nghĩa tiếng Việt là uống. Động từ này gồm:
a. Bộ chính là bộ Khẩu 口[kǒu,30]: miệng
http://1.vndic.net/index.php?word=%E5%8F%A3&dict=hans_viet
b. Bộ Nhật 日 [rì,72]: ngày, ban ngày, mặt trời
http://1.vndic.net/index.php?word=%E6%97%A5&dict=hans_viet
c. Bộ Bao [bā,20]: bọc
http://1.vndic.net/index.php?word=%E5%8B%B9&dict=hans_viet
d. Bộ Nhân 人 [rén,9]: người, con người
e. Phần này không có nghĩa gì hết:
Ngữ: 喝水 [hē shuǐ] Uống nước
口 日 勹 人
Khẩu Nhật Bao Nhân n/a
Mandarin: Hē
2. Tập viết chữ 喝:
星期二 - 2017年 10月 31日
3. Tham Khảo:
http://1.vndic.net/index.php?word=%E5%96%9D&dict=hans_viet
4. Revision:
星期日 - 2021年 02月 21日 - Correct the pronunciation