女工 [Nǚgōng] - Nữ Công - Khéo léo của đàn bà
1. Chữ Nữ 女 [Nǚ, 38] con gái, đàn bà.
http://1.vndic.net/index.php?word=%E5%A5%B3&dict=hans_viet
2. Chữ Công 工 [gōng, 48] khéo léo
http://1.vndic.net/index.php?word=%E5%B7%A5&dict=hans_viet
4. Revision:
星期一 - 2023年 03月 20日 - First Draft