足球 [Zúqiú] - banh, trái banh.
1. 足[157] - chân người. Chữ Túc.
http://1.vndic.net/index.php?word=%E8%B6%B3&dict=hans_viet
2. 球 [96] - banh. Chữ Cầu. Chữ gồm hai chữ: chữ Ngọc là bộ chính của chữ, và chữ Cầu.
http://1.vndic.net/index.php?word=%E7%90%83&dict=hans_viet
玉 求
NGỌC CẦU
运动员 [yùndòngyuán] - cầu thủ
3. 运 hay 運[162] - di động, vận động. Chữ Vận. Chữ gồm chữ Vân và chữ Sước/Xước. Chữ Sước là bộ chính của chữ
http://1.vndic.net/index.php?word=%E8%BF%90&dict=hans_viet
http://1.vndic.net/index.php?dict=hans_viet&word=%E9%81%8B
云/雲 辶/辵
VÂN SƯỚC/XƯỚC
4. 动 hay 動[19] - động. Chữ Động. Chữ gồm hai chữ Vận và chữ Lực.
http://1.vndic.net/index.php?word=%E5%8A%A8&dict=hans_viet
http://1.vndic.net/index.php?dict=hans_viet&word=%E5%8B%95
云/雲 力
VÂN LỰC
5. 员 hay 員 [yuán, 30] - Viên, Vân. Chữ có chữ Khẩu là bộ chính của chữ, và chữ Bối.
http://1.vndic.net/index.php?word=%E5%91%98&dict=hans_viet
http://1.vndic.net/index.php?dict=hans_viet&word=%E5%93%A1
口 贝/貝
Khẩu Bối
3. Practice Writing:
4. Revision:
星期四- 2022 年 12月 8日 First creation