家政 [Jiāzhèng] - Gia Chánh - Sự khéo léo của đàn bà trong việc sắp xếp trong gia đình
1. Chữ Gia 家 [Jiā, 40] nhà cửa. Chữ gồm chữ Miên 宀 (mái nhà, 40) và chữ Thỉ 豕 (heo lợn, 152)
http://1.vndic.net/index.php?word=%E5%AE%B6&dict=hans_viet
2. Chữ Chánh 政 [zhèng, 66] nhà cửa. Chữ gồm chữ Chánh/Chỉ (dừng lại, 77) và chữ Phộc 攴 (攵) (đánh khẽ, 66)
4. Revision:
星期五 - 2023年 07月 14日 - First Draft