信仰 [Xìnyǎng]
1 . Chữ Tín: 信 [Xìn, ̣9] - Tín, Thân.
http://1.vndic.net/index.php?word=%E4%BF%A1&dict=hans_viet
Chữ Tín gồm có:
1. Chữ Nhân 亻 [rén, 9]: người, con người. Chữ này là bộ chính của chữ.
http://1.vndic.net/index.php?word=+%E4%BA%BB&dict=hans_viet
2. Chữ Ngôn 言 [jīn, 149]: lời nói.
http://1.vndic.net/index.php?word=%E8%A8%80&dict=hans_viet
亻 言
Nhân Ngôn
2. Chữ Ngưỡng: 仰 [Yǎng, 74] - Ngưỡng, Nhạng
http://1.vndic.net/index.php?word=%E4%BB%B0&dict=hans_viet
Chữ Ngưỡng gồm có:
1. Chữ Nhân 亻 [rén, 9]: người, con người. Chữ này là bộ chính của chữ.
http://1.vndic.net/index.php?word=+%E4%BA%BB&dict=hans_viet
2. Chữ Ngang 卬 [áng, 26]: ngang. Chữ Ngang có chữ Tiết (đốt tre) [jié, 26] là bộ chính.
http://1.vndic.net/index.php?word=%E5%8D%AC&dict=hans_viet
亻 卬
Nhân Ngưỡng
2. Tập viết chữ Tín Ngưỡng 信仰:
3. Tham Khảo:
http://1.vndic.net/index.php?word=%E4%BF%A1&dict=hans_viet
http://1.vndic.net/index.php?word=%E4%BB%B0&dict=hans_viet
4. Revision:
星期六 - 2022年 02月 5日