卡塔尔 [Kǎtǎ'ěr] - is the name of a country called Qatar.
1. 卡 [Kǎ, 25] - Tạp, Khải. Chữ có chữ Bốc là bộ chính của chữ.
2. 塔 [Tǎ, 32] - Tháp. Chữ có chữ Thổ là bộ chính của chữ. Chữ được cấu tạo bằng 5 chữ: Thổ, Thào, Nhân, Nhất, và Khẩu.
http://1.vndic.net/index.php?word=%E5%A1%94&dict=hans_viet
土 艹 人 一 口
Thổ Thảo Nhân Nhất Khẩu
3. 尔 [ěr, 42] - Nhĩ. Chữ có chữ Tiểu là bộ chính của chữ. Chữ được cấu tạo bằng 2 phần: một chữ không có nghĩa gì hết và chữ Tiểu.
http://1.vndic.net/index.php?word=%E5%B0%94&dict=hans_viet
艹 小
NA Tiểu
Chữ này có chữ gốc là 爾 [ěr, 89]. Chữ gốc có chữ Hào là chữ chính của chữ.
4. Practice Writing:
5. Revision:
星期天- 2022 年 11月 27日 First creation