希望 - [Xīwàng]
1 . Chữ Hi: 希 [Xī, 50] là động từ có nghĩa tiếng Việt là mong.
http://1.vndic.net/index.php?word=%E5%B8%8C&dict=hans_viet
Chữ Hi gồm có:
1. Chữ 乂 [yì, 4]: trị, cai trị.
http://1.vndic.net/index.php?word=%E4%B9%82&dict=hans_viet
2. Chữ [yǒu]: trái, bên trái. Không thật chữ.
3 . Chữ Cân 巾 [jīn, 50]: cái khăn. Chữ này là bộ chính của chữ.
http://1.vndic.net/index.php?word=%E5%B7%BE&dict=hans_viet
乂 巾
Trị Trái Cân
2. Chữ Vọng: 望 [wáng, 74] là động từ có nghĩa tiếng Việt là Vọng.
http://1.vndic.net/index.php?word=%E6%9C%9B&dict=hans_viet
Chữ Vọng gồm có:
1. Chữ Vong 亡 [wáng, 8]: mất, chết
http://1.vndic.net/index.php?word=%E4%BA%A1&dict=hans_viet
2. Chữ Nguyệt 月 [yuè, 74]: mặt trăng. Chữ này là bộ chính của chữ.
http://1.vndic.net/index.php?word=%E6%9C%88&dict=hans_viet
3 . Chữ Nhâm 壬 [rén, 33]: can thứ chín trong mười can.
http://1.vndic.net/index.php?word=%E5%A3%AC&dict=hans_viet
亡 月 壬
Vong Nguyệt Nhâm
2. Tập viết chữ Hi Vọng 希望:
3. Tham Khảo:
http://1.vndic.net/index.php?word=%E5%B8%8C&dict=hans_viet
http://1.vndic.net/index.php?word=%E6%9C%9B&dict=hans_viet
4. Revision:
星期六 - 2022年 02月 5日 - Adding the word at the beginning of the page, remove the number
星期六 - 2022年 01月 29日