Chữ Thân: 酉 [yǒu, 164] - chi thứ mười trong 12 địa chi 地支. (5pm-7pm)
http://1.vndic.net/index.php?word=%E9%85%89&dict=hans_viet
Chữ Kê: 雞{鷄} [jī, 172]- con gà.
http://1.vndic.net/index.php?word=%E9%9B%9E&dict=hans_viet
Chữ Kê: 鸡 [jī, 196]- con gà. Đây là chữ giản thể của chữ Kê ở trên.
Revision:
星期六- 2023年 7月 29日 - first draft