星期三 - 2017年 10月 25日
1. Chữ 吃 [Chī,30]là động từ có nghĩa tiếng Việt là ăn uống. Động từ này gồm:
a. Bộ chính là bộ Khẩu 口[kǒu,30]: miệng
http://1.vndic.net/index.php?word=%E5%8F%A3&dict=hans_viet
b. Bộ Nhân 人 [( 亻)] [rén,9]: người, con người
c. Bộ Ất 乙 [yǐ,5]: can thứ hai trong 10 thiên can
http://1.vndic.net/index.php?word=%E4%B9%99&dict=hans_viet
口 人 乙
Khẩu Nhân Ất
Mandarin: Chī
2. Tập viết chữ 吃:
星期三 - 2017年 10月 25日
3. Tham Khảo:
http://1.vndic.net/index.php?word=%E5%90%83&dict=hans_viet
4. Revision:
星期日 - 2021年 02月 21日 - Correct the word "person"