165 THÁI, THẢI 采
064 THÁI, THẢI 採
165 THÁI, THẢI 采
064 THÁI, THẢI 採
Thái, Thải - cǎi
Thái, Thải - cǎi
Chữ Thái, Thải 采 có nghĩa là hái, ngắt, chọn lựa
- Chữ Thái 采 gồm có chữ Trảo 爪 và chữ Mộc 木.
Có hai cách giải thích thế này:
1. Một bàn tay 爫 nắm một bụi 木 (cỏ, cây), na ná như là người đang ngắt, hái một mớ rau cỏ.
2. Một bàn tay 爫 hái trái trên cây 木, đó là chữ Thái, Thải 采.
Sau này thì người ta thêm chữ Thủ 手 (cánh tay, tay) để cho rõ nghĩa hơn 採(64) .
Một chữ khác cũng đồng âm đồng nghĩa với hai chữ trên là 埰, nhưng mình không tìm thấy trong các tài liệu mà mình tham khảo
Cả ba chữ đều có cùng âm và có nghĩa tương tự như nhau.
星期四 2025年 5月 22日- First creation