Giá thép hình, thép tấm
Bảng giá Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B
(Thời gian hiệu lực từ ngày 30/07/2015)
Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất và được tư vấn miễn phí. ĐT: 04.39617168 * Fax: 04.39617169 * Hotline : 0913 226121 / 0977 331 168
Thứ tự
Tên sản phẩm
Độ dài
(m)
Trọng lượng
(Kg)
Giá chưa VAT
(Đ/Kg)
Tổng giá chưa VAT
Giá có VAT
(Đ/Kg)
Tổng giá có VAT
Đặt hàng
Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B (Thời gian hiệu lực từ ngày 30/07/2015)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Thép lá cán nguội 0.5 x 1000x 2000mm
Thép lá cán nguội 1.0 x 1250 x 2500mm
Thép lá cán nguội 1,2 x 1000 x 2000mm
Thép lá cán nguội 1,5 x 1250 x 2500mm
Thép lá cán nguội 0,6x1250 x 2500mm
Thép lá SS400 2,0 x 1000 x2000mm
Thép lá SS400 2,5 x 1250 x 2500mm
Thép tấm SS400 3.0 x 1500x 6000mm
Thép tấm SS400 4,0 x 1500 x 6000mm
Thép tấm SS400 5,0 x 1500 x 6000mm
Thép tấm SS400 6,0 x 1500 x 6000mm
Thép tấm SS400 8,0 x 1500 x 6000mm
Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000mm
Thép tấm SS400 12 x 2000 x 6000mm
Thép tấm SS400 14 x 2000 x 6000mm
Thép tấm SS400 16 x 2000 x 6000mm
Thép tấm SS400 18 x 1500 x 6000mm
Thép tấm SS400 20 x 1500 x 6000mm
Thép tấm SS400 22 x 1500 x 6000mm
Thép tấm SS400 25x 2000 x 6000mm
Thép tấm SS400 30 x2000 x6000mm
Thép tấm SS400 40 x 2000 x 6000mm
Tấm 50 x 2000 x 6000mm
Tấm 35 x 1800 x 6000mm
6
7,9
24,53
20,5
36,79
14,7
31,4
61,3
212
282,6
353,25
423,9
565
706,5
847,8
1.318,8
1.507,2
1.271,7
1.413
2.072,4
2.355
2.826
3.391,2
4.239
2,967
15.455
15.455
15.455
15.455
15.455
11.818
11.818
10.000
9.545
9.545
9.545
9.545
9.545
9.545
9.545
9.545
9.545
9.545
9.545
9.545
9.545
9.545
9.545
9.545
122.091
379.100
316.818
568.573
227.182
371.091
724.455
2.120.000
2.697.545
3.371.932
4.046.318
5.393.182
6.743.864
8.092.636
12.588.545
14.386.909
12.138.955
13.487.727
19.782.000
22.479.545
26.975.455
32.370.545
40.463.182
28.321
17.000
17.000
17.000
17.000
17.000
13.000
13.000
11.000
10.500
10.500
10.500
10.500
10.500
10.500
10.500
10.500
10.500
10.500
10.500
10.500
10.500
10.500
10.500
10.500
134.300
417.010
348.500
625.430
249.900
408.200
796.900
2.332.000
2.967.300
3.709.125
4.450.950
5.932.500
7.418.250
8.901.900
13.847.400
15.825.600
13.352.850
14.836.500
21.760.200
24.727.500
29.673.000
35.607.600
44.509.500
31.154
http://thephinh.com.vn/modules.php?pcid=11&name=Product&op=PriceList
Giá thép tấm, lá CT3C,SS400,08KP,Q235B
http://www.giasatthep.net/2014/08/gia-thep-tam-la-ct3css40008kpq235b.html
http://www.banvatlieuxaydung.net/bang-gia-sat-thep/bang-bao-gia-thep-tam-moi-nhat.html
Giá thép hình H, I, U, V
http://www.giasatthep.net/2013/12/gia-thep-hinh-h-i-u-v.html