Cố đô Huế là một trong những di tích lịch sử - di sản văn hóa vật thể Việt Nam mang đậm dấu ấn của một thời phong kiến đã qua. Đây công trình kiến trúc đồ sộ, tráng lệ được triều Nguyễn xây dựng từ đầu thế kỷ 19 đến nửa đầu thế kỷ 20. Đến với Cố đô Huế, du khách sẽ được chiêm ngưỡng các công trình nổi tiếng như: Tử Cấm Thành, các Lăng Tẩm điện, Văn Miếu, chùa Thiên Mụ, Hiển Lâm Các,...
Bên cạnh đó, Cố đô Huế còn nổi tiếng với nền ẩm thực truyền thống như Bún bò Huế, cơm hến, cơm âm phủ,... Hiện nay, Huế đã trở thành điểm dừng chân nổi tiếng của nhiều du khách trên thế giới.
Quần thể di tích Cố đô Huế, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới vào năm 1993, bao gồm một loạt các di tích kiến trúc, lịch sử quan trọng từ thời nhà Nguyễn.
- Kinh thành Huế: Trung tâm hành chính và chính trị của triều đại nhà Nguyễn.
- Kỳ Đài (Cột cờ): Đánh dấu các sự kiện quan trọng và sự thay đổi thể chế chính quyền ở Huế.
- Trường Quốc Tử Giám: Trường quốc học đầu tiên dưới triều Nguyễn, nơi đào tạo bậc nhân tài của đất nước.
- Điện Long An: Điện nghỉ của vua và là nơi vua Thiệu Trị thường hay lui tới.
- Bảo tàng Mỹ thuật Cung đình Huế: Trưng bày hơn 300 hiện vật quý giá của hoàng thất nhà Nguyễn.
- Hồ Tịnh Tâm: Được tạo thành từ việc cải tạo sông Kim Long, là chốn tiêu dao, giải trí của vua chúa.
Mỗi lăng tẩm phản ánh cuộc đời và tính cách của vị chủ nhân đang yên nghỉ, từ lăng Gia Long đến lăng Tự Đức, mỗi lăng mang một phong cách kiến trúc và cảnh quan đặc trưng.
UNESCO công nhận quần thể di tích này không chỉ vì giá trị lịch sử, mà còn vì sự kết hợp chặt chẽ của kiến trúc với tư tưởng, tín ngưỡng và các sự kiện trọng đại của lịch sử Việt Nam.
Quần thể di tích Cố đô Huế là tập hợp các công trình kiến trúc, lăng mộ và danh thắng gắn liền với lịch sử triều Nguyễn, kéo dài từ đầu thế kỷ 19 đến nửa đầu thế kỷ 20. Nằm dọc hai bên bờ sông Hương thơ mộng, quần thể di tích này phản ánh cuộc sống, văn hóa, và tinh thần thời Nguyễn, hòa quyện giữa thiên nhiên và kiến trúc độc đáo.
- Kinh thành Huế bắt đầu khảo sát từ năm 1803 và khởi công xây dựng từ 1805 dưới thời vua Gia Long, hoàn chỉnh vào năm 1832 dưới triều vua Minh Mạng. Kinh thành là tâm điểm với nhiều công trình kiến trúc nổi bật như Kỳ Đài, Điện Long An, Bảo tàng Mỹ thuật Cung đình Huế, và Hồ Tịnh Tâm.
- Lăng vua Nguyễn mỗi nơi phản ánh tính cách và cuộc đời vị chủ nhân, từ Lăng Gia Long mộc mạc nhưng hoành tráng đến Lăng Minh Mạng uy nghi, Lăng Thiệu Trị thâm nghiêm, và Lăng Tự Đức thơ mộng trữ tình.
- Huế được thiết kế như một “mô hình phong thuỷ lý tưởng”, nơi kiến trúc cảnh quan và vườn Thượng uyển được chăm chút tỉ mỉ, phản ánh tinh thần yêu thiên nhiên và nghệ thuật của các vị vua Nguyễn.
- Quần thể di tích với hơn 1.400 công trình kiến trúc thuộc 32 cụm di tích, sau chiến tranh còn lại khoảng 300 công trình. Năm 1993, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa thế giới, mở đầu cho công cuộc phục hưng di sản Huế.
Quần thể di tích Cố đô Huế không chỉ là biểu tượng của văn hóa, lịch sử Việt Nam mà còn là minh chứng cho nghệ thuật kiến trúc và quy hoạch đô thị phối hợp hài hòa với thiên nhiên, tạo nên một di sản văn hóa độc đáo trên thế giới.
Huế, một trong những thành phố lịch sử và văn hóa quan trọng của Việt Nam, đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển từ khi được thành lập cho đến ngày nay. Dưới đây là bản tóm tắt về quá trình hình thành và phát triển của cố đô Huế.
- Giai đoạn đầu: Huế ban đầu được biết đến với tên gọi Thuận Hóa, một vùng đất được chúa Nguyễn Phúc Nguyên chọn làm nơi đặt dinh thự vào năm 1626 nhằm chuẩn bị chống lại quân Trịnh. Sau đó, qua nhiều lần thay đổi, Phú Xuân (tên cũ của Huế) trở thành trung tâm chính trị, văn hóa của các chúa Nguyễn từ thế kỷ 17.
- Triều Tây Sơn: Vào thời kỳ nhà Tây Sơn, Nguyễn Huệ (Quang Trung) đã chọn Phú Xuân làm kinh đô. Mặc dù có ý định dời đô nhưng Phú Xuân vẫn tiếp tục là trung tâm quyền lực cho đến khi nhà Tây Sơn sụp đổ.
- Triều Nguyễn: Vào năm 1802, sau khi lật đổ nhà Tây Sơn, Nguyễn Phúc Ánh (vua Gia Long) lập ra nhà Nguyễn và chọn Huế làm kinh đô cho triều đại mới. Huế được xây dựng và phát triển với các công trình kiến trúc đặc sắc, trong đó có Kinh Thành, các cung điện và lăng tẩm.
- Thành phố Huế hiện đại: Thông qua nhiều giai đoạn chia tách và phát triển hành chính, từ năm 1990 đến 2010, Huế đã được mở rộng và nâng cấp với nhiều quyết định quan trọng từ Chính phủ, trở thành một trong những thành phố trung tâm về văn hóa, du lịch, y tế, giáo dục của Miền Trung - Tây Nguyên và cả nước.
Tên gọi "Huế" chính thức xuất hiện vào năm 1898 khi vua Thành Thái lập thị xã Huế. Qua nhiều sự kiện lịch sử, Huế không chỉ là trung tâm của tỉnh Thừa Thiên Huế mà còn là di sản văn hóa thế giới được UNESCO công nhận vào năm 1993.
Quần thể di tích cố đô Huế, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa thế giới vào năm 1993, mang một giá trị văn hóa và lịch sử sâu sắc qua từng công trình kiến trúc và cảnh quan tự nhiên. Cố đô Huế không chỉ là biểu tượng của quyền lực triều Nguyễn mà còn là minh chứng cho sự tinh tế trong văn hóa và nghệ thuật Việt Nam.
- Kinh thành Huế và các công trình như Kỳ Đài, Điện Long An, Bảo tàng Mỹ thuật Cung đình Huế, Đình Phú Xuân, Hồ Tịnh Tâm, và Tàng thư lâu đều phản ánh kỹ thuật xây dựng và quan niệm phong thuỷ tiên tiến của triều Nguyễn.
- Lăng mộ của các vua Nguyễn thể hiện qua kiến trúc và cảnh quan xung quanh, phản ánh tính cách và cuộc đời của mỗi vị vua, từ Lăng Gia Long đến Lăng Tự Đức, mỗi công trình đều ẩn chứa câu chuyện riêng biệt và sâu sắc.
- Cố đô Huế được thiết kế như một “mô hình phong thuỷ lý tưởng”, với nhiều khu vườn Thượng uyển, biểu hiện tinh hoa của nghệ thuật cảnh quan và kiến trúc vườn đặc thù của Việt Nam.
- Quần thể di tích Huế không chỉ ghi dấu ấn về mặt văn hóa, mà còn là nơi lưu giữ nhiều tài liệu quý giá, giúp nghiên cứu và tái hiện lịch sử Việt Nam dưới góc độ mới.
Giá trị lịch sử và văn hóa của Quần thể di tích cố đô Huế là minh chứng cho sự phát triển của văn hóa Việt Nam, cũng như là nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ tiếp theo trong việc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa.
Quần thể di tích cố đô Huế, một trung tâm văn hóa, chính trị, và tôn giáo quan trọng dưới triều đại Nguyễn từ năm 1802 đến 1945, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới vào năm 1993. Sự công nhận này không chỉ nhấn mạnh giá trị lịch sử và văn hóa của quần thể di tích mà còn là bằng chứng cho sự ghi nhận và bảo vệ quốc tế đối với di sản văn hóa đặc sắc của Việt Nam.
- Kinh thành Huế và các công trình kiến trúc quan trọng như Kỳ Đài, Điện Long An, và Bảo tàng Mỹ thuật Cung đình Huế, được xây dựng và phát triển dưới sự chỉ đạo của vua Gia Long và Minh Mạng, thể hiện rõ ràng quy hoạch và thiết kế độc đáo của cố đô Huế.
- Quần thể di tích cố đô Huế gồm các khu vực như Kinh thành, Hoàng thành, Tử Cẩm Thành, và nhiều công trình liên quan khác, nằm rải rác trong và xung quanh thành phố Huế, đều hòa mình vào khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp và mang ý nghĩa biểu tượng cao cả.
- Đặc biệt, kế hoạch xây dựng cố đô được thực hiện theo triết lý phương Đông cổ đại, tôn trọng các điều kiện tự nhiên của địa điểm, và phản ánh quan niệm về hài hòa giữa con người và thiên nhiên.
Nhân dịp kỷ niệm 30 năm được UNESCO công nhận, tỉnh Thừa Thiên Huế đã tổ chức lễ ra mắt "Quỹ bảo tồn di sản Huế" nhằm mục tiêu không vì lợi nhuận, tập trung vào việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản, văn hóa Huế.
Quần thể di tích cố đô Huế, một Di sản Văn hóa Thế giới được UNESCO công nhận, là nơi chứa đựng giá trị lịch sử, văn hóa và kiến trúc đặc sắc của Việt Nam. Dưới đây là một số di tích nổi bật trong quần thể di tích này:
- Kinh thành Huế: Được khởi công xây dựng từ năm 1805 và hoàn thành vào năm 1832, là trung tâm quản lý chính trị, văn hóa và tâm linh của triều Nguyễn.
- Kỳ Đài (Cột cờ): Nằm ở mặt nam của kinh thành Huế, là nơi treo cờ của triều đình, xây dựng vào năm 1807 và được tu sửa nhiều lần.
- Trường Quốc Tử Giám: Trường quốc học đầu tiên dưới triều Nguyễn, xây dựng năm 1803 và sau đó được dời vào kinh thành vào năm 1908.
- Điện Long An: Điện nghỉ của vua Thiệu Trị, xây dựng năm 1845, hiện là Bảo tàng Mỹ thuật Cung đình Huế.
- Đình Phú Xuân và Hồ Tịnh Tâm: Các di tích cảnh quan được kiến tạo dưới triều Nguyễn, phản ánh vẻ đẹp văn hóa và thiên nhiên.
- Tàng thư lâu: Nơi lưu giữ các tài liệu văn bản quý hiếm của triều đình nhà Nguyễn, xây dựng năm 1825.
- Lăng tẩm các vua Nguyễn: Bao gồm lăng Gia Long, Minh Mạng, Thiệu Trị và Tự Đức, mỗi lăng phản ánh tính cách và cuộc đời của vị vua yên nghỉ tại đó.
Ngoài ra, quần thể di tích còn bao gồm Sông Hương, Núi Ngự, Chùa Thiên Mụ, và nhiều địa danh khác, tạo nên một tổng thể kiến trúc và cảnh quan hài hòa, đặc sắc.
Quần thể di tích cố đô Huế không chỉ là biểu tượng của tinh hoa văn hóa, lịch sử dân tộc mà còn là minh chứng cho sức sống và ý chí vươn lên sau những thăng trầm của lịch sử. Việc bảo tồn và phục hồi quần thể di tích này không chỉ có ý nghĩa trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa mà còn đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội và du lịch của địa phương cũng như cả nước.
- Từng bước phục hồi sau chiến tranh và thiên tai, quần thể di tích cố đô Huế đã chứng kiến sự đầu tư và nỗ lực bảo tồn không ngừng từ phía Chính phủ Việt Nam cùng sự hỗ trợ của UNESCO và cộng đồng quốc tế.
- Bảo tồn quần thể di tích cố đô Huế không chỉ giữ gìn giá trị lịch sử, văn hóa mà còn góp phần quảng bá hình ảnh Việt Nam đến bạn bè quốc tế, thu hút du khách và tạo điều kiện phát triển du lịch bền vững.
- Việc khôi phục và bảo tồn di tích cũng góp phần vào việc giáo dục thế hệ trẻ về lịch sử và văn hóa dân tộc, tạo điều kiện cho họ có cái nhìn trực quan và hiểu biết sâu sắc về quá khứ.
Như vậy, ý nghĩa và tầm quan trọng của việc bảo tồn Quần thể di tích cố đô Huế không chỉ nằm ở giá trị vật thể mà còn ở giá trị tinh thần, là cầu nối giữa quá khứ và tương lai, giữa truyền thống và hiện đại, đồng thời là nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
Quá trình bảo tồn và phát huy giá trị di sản Quần thể di tích cố đô Huế là hành trình lâu dài, đầy gian nan nhưng cũng rất ý nghĩa. Từ khi được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa thế giới, nhiều nỗ lực đã được thực hiện để khôi phục, bảo tồn, và phát huy giá trị của di sản này.
- Thành lập "Quỹ bảo tồn di sản Huế" với mục tiêu không vì lợi nhuận, nhằm bảo tồn và phát huy giá trị di sản, văn hóa Huế.
- Tổ chức trùng tu các công trình bị hư hỏng do chiến tranh và thời gian, như Điện Kiến Trung được đại trùng tu đầu năm 2019.
- Thực hiện các dự án quốc tế và viện trợ đa dạng trong các năm 1981-1990, cùng với những nỗ lực của Chính phủ Việt Nam, như việc Tổng giám đốc UNESCO phát động cuộc vận động bảo tồn và khôi phục các giá trị của di sản văn hóa Huế vào ngày 25/11/1981.
- Chính phủ Việt Nam và UNESCO, cùng với Công ty Quản lý Di tích Lịch sử Văn hóa Huế (nay là Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế), đã có tác động quan trọng đối với tiến trình phục hưng của quần thể di tích Huế, từ việc quản lý, bảo tồn đến phát huy giá trị di sản.
Những nỗ lực này không chỉ nhằm bảo vệ các công trình vật thể mà còn góp phần vào việc bảo tồn các di sản phi vật thể, phục hồi hệ thống lễ hội cung đình và sách vở, tư liệu của triều Nguyễn, từng bước phục hồi và phát huy giá trị của Quần thể di tích cố đô Huế.
Quần thể di tích cố đô Huế, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hoá Thế giới, đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách du lịch, góp phần vào sự phát triển kinh tế và du lịch của tỉnh Thừa Thiên Huế và Việt Nam.
- Quần thể di tích bao gồm các lăng tẩm của các vua Nguyễn và các công trình kiến trúc đặc sắc khác, phản ánh phong thái văn hóa và tâm hồn Việt Nam, từ đó thu hút du khách trong và ngoài nước.
- Sự đa dạng về di sản văn hóa tại Huế, từ các công trình kiến trúc, lăng tẩm, đến nét đẹp của sông Hương, Núi Ngự, Chùa Thiên Mụ, Bạch Mã, Lăng Cô, Thuận An, góp phần tạo nên một hình ảnh Huế đa sắc, phong phú và hấp dẫn.
- Cuộc cách mạng tháng Tám và hình ảnh vua Bảo Đại trao ấn kiếm cho phái đoàn chính phủ Việt Nam dân chủ cộng hòa là minh chứng cho bản lĩnh, sự thơ mộng nhưng cũng rất quyết liệt của Huế, làm tăng thêm sự hấp dẫn với du khách.
- Tỉnh Thừa Thiên Huế đã tổ chức lễ ra mắt "Quỹ bảo tồn di sản Huế", nhằm bảo tồn và phát huy giá trị di sản, văn hóa Huế, từ đó tạo thêm nguồn lực cho sự phát triển du lịch.
Qua những nỗ lực bảo tồn và phát huy, Quần thể di tích cố đô Huế không chỉ giữ được vẻ đẹp văn hóa, lịch sử mà còn trở thành điểm đến du lịch hàng đầu, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực và đất nước.
Vinh dự được UNESCO công nhận, Quần thể di tích cố đô Huế không chỉ là báu vật văn hóa, lịch sử mà còn là linh hồn, là điểm sáng thu hút khách du lịch, góp phần không nhỏ vào sự phát triển của Việt Nam trên bản đồ du lịch thế giới.
Nếu những di sản văn hóa vật thể Việt Nam trên đều mang bản sắc của người Việt thì Thánh địa Mỹ Sơn là sự sáng tạo của người Chăm. Thánh địa Mỹ Sơn thuộc xã Duy Phú, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam.
Thánh địa nằm ẩn sâu dưới thung lũng cùng dãy núi hùng vĩ bao quanh. Nơi đây từng là địa điểm chôn cất lăng mộ của các vị vua Chăm Pa xưa. Thánh địa Mỹ Sơn sở hữu hơn 70 ngôi đền được chạm khắc tinh xảo. Điểm đặc biệt của công trình này là những viên gạch nung, cắt khối xếp chồng lên nhau vô cùng logic, tỉ mỉ.
Cùng với Cố đô Huế, Phố cổ Hội An, Thánh địa Mỹ Sơn đã mang đến cho dải đất miền Trung bộ 3 di sản văn hóa vật thể thế giới. Dù Tháp Mỹ Sơn là điểm tham quan nổi tiếng nhưng nơi đây lại nằm tận sâu trong rừng, biệt lập với thế giới bên ngoài. Điều này càng tăng thêm nét huyền bí, ma mị cho nơi đây.
Nằm ẩn mình giữa thung lũng xanh tươi của tỉnh Quảng Nam, Thánh địa Mỹ Sơn tựa như một viên ngọc quý đầy huyền bí và sắc màu văn hóa độc đáo của người Chăm cổ. Được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới vào năm 1999, Mỹ Sơn đã trở thành một trong những điểm đến hấp dẫn nhất của du lịch Việt Nam, quyến rũ du khách không chỉ bởi vẻ đẹp kiến trúc uy nghi mà còn là những câu chuyện lịch sử và tín ngưỡng đầy thú vị được gắn liền với nơi đây.
Thánh địa Mỹ Sơn được xây dựng vào thế kỷ thứ IV sau Công nguyên bởi người Chăm, một dân tộc cổ đại từng thịnh vượng tại khu vực Trung Bộ Việt Nam. Nơi đây từng là trung tâm tôn giáo quan trọng nhất của vương quốc Chămpa cổ đại, nơi thờ tự và cúng bái các vị thần của tín ngưỡng Ấn Độ giáo.
Quần thể Thánh địa Mỹ Sơn bao gồm nhiều ngôi đền, tháp, tượng và các công trình kiến trúc khác được xây dựng theo phong cách nghệ thuật Chămpa độc đáo. Các công trình này được tạo nên từ đá núi lửa, với những hoa văn, trang trí tinh xảo và chi tiết điêu khắc tuyệt đẹp. Trong số đó, đền Chăm nổi tiếng nhất là đền Chánh (đền chính), đền Phượng Hoàng, đền Nhà Mồ và đền Thượng. Mỗi ngôi đền đều có kiến trúc và điêu khắc riêng biệt, phản ánh sự phong phú và đa dạng của nghệ thuật Chăm. Kiến trúc của thánh địa Mỹ Sơn chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Ấn Độ giáo. Toàn bộ các đền tháp tại đây đều được xây dựng bằng gạch đá và quay mặt về hướng đông, nơi mặt trời mọc và được coi là nơi thần linh trú ngụ. Kiến trúc của các đền tháp được chia thành ba phần chính: đế tháp, thân tháp và đỉnh tháp.
Đặc biệt, mỗi đền tháp tại Mỹ Sơn thờ một vị vua hoặc một vị thần khác nhau, khiến cho mỗi công trình trở thành một mảnh ghép quan trọng trong lịch sử từng triều đại của vương quốc Chăm Pa. Khu di tích Mỹ Sơn được chia thành các khu vực sau:
Khu vực A: Là điểm đầu tiên nên đến, từ đây bạn có thể ngắm nhìn toàn bộ thánh địa Mỹ Sơn. Tuy nhiên, hầu hết các công trình tại khu A đang trong quá trình trùng tu.
Khu vực B: Nằm ở đồi phía Tây, khu vực này có một tháp chính và ba tháp phụ.
Nền tảng tín ngưỡng chính của người Chăm tại Mỹ Sơn là Ấn Độ giáo, đặc biệt là Bà-la-môn giáo và Phật giáo. Điều này được phản ánh rõ nét qua các tượng thần, hình khắc và các biểu tượng tôn giáo trong kiến trúc của Thánh địa.
Các vị thần được tôn thờ tại Mỹ Sơn
- Thần Shiva (Çiva) – một trong ba vị thần quan trọng nhất của Ấn Độ giáo
- Thần Vishnu (Vişṇu) – vị thần bảo vệ vũ trụ và duy trì trật tự
- Thần Brahma (Brama) – vị thần sáng tạo ra vũ trụ
- Nữ thần Devi (Đêvî) – biểu tượng của sức mạnh và sự sống
- Các vị thần khác như thần Ganesha, thần Hanuman, thần Linga-Yoni,…
Các ngôi đền và công trình tại Mỹ Sơn không chỉ đơn thuần là những kiến trúc tôn giáo, mà còn là biểu tượng của sự kết hợp hoàn hảo giữa tín ngưỡng và nghệ thuật của người Chăm. Từ bố cục tổng thể đến những chi tiết nhỏ nhất, mọi thứ đều được thiết kế và tạo tác với sự tính toán kỹ lưỡng để phục vụ cho các nghi lễ tôn giáo và truyền đạt thông điệp tín ngưỡng.
Ví dụ về sự kết hợp giữa tín ngưỡng và nghệ thuật
- Hình tượng các vị thần được điêu khắc trên tường, trụ và các bức phù điêu.
- Cấu trúc và sự bố trí của các ngôi đền phù hợp với các nghi lễ tôn giáo và quy định của người Chăm.
- Sử dụng các biểu tượng tín ngưỡng như Linga, Yoni, Nandi, trâm cài, hoa sen, v.v., để trang trí và tôn vinh các vị thần.
Sự kết hợp này không chỉ mang lại vẻ đẹp esthetic mà còn là cách thức thể hiện và duy trì bản sắc văn hóa, tín ngưỡng của người Chăm qua từng thế hệ.
Theo truyền thuyết của người Chăm, việc xây dựng Thánh địa Mỹ Sơn được coi là sự hiệp thông giữa con người và thần linh. Người Chăm tin rằng các vị thần đã hướng dẫn và hỗ trợ họ trong quá trình xây dựng các công trình tôn giáo tại Mỹ Sơn. Điều này được thể hiện qua việc các công trình được xây dựng một cách tinh xảo, chính xác theo hướng của thiên địa.
Mỹ Sơn không chỉ là một quần thể kiến trúc tôn giáo, mà còn là nơi chứa đựng nhiều huyền thoại và truyền thống bí ẩn của người Chăm. Có những câu chuyện về việc các vị thần hiện diện tại Mỹ Sơn, giao tiếp với con người thông qua các lễ nghi và nghi lễ tôn giáo. Những huyền thoại này không chỉ làm cho Thánh địa trở nên hấp dẫn hơn mà còn giữ gìn và lan tỏa những giá trị văn hóa độc đáo của người Chăm.
Mỹ Sơn không chỉ là một di sản văn hóa hay một công trình kiến trúc đẹp mắt, mà còn là biểu tượng của sự kết nối giữa con người và thần linh, giữa lịch sử và hiện tại. Việc khám phá các câu chuyện thần thoại và huyền tích tại Mỹ Sơn không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nền văn hóa Chăm mà còn là cơ hội để tôn vinh và bảo tồn những giá trị tinh thần, tâm linh của dân tộc.
Trong suốt hàng thiên niên kỷ, Mỹ Sơn đã đóng vai trò quan trọng là trung tâm tôn giáo và văn hóa của người Chăm. Nơi đây không chỉ là nơi thờ phụng các vị thần mà còn là trung tâm của các hoạt động tôn giáo, lễ hội, nghi lễ và sinh hoạt văn hóa của cộng đồng.
Mỹ Sơn không chỉ là nơi thờ tự và cúng bái, mà còn là nguồn cảm hứng tinh thần, là nơi thắp sáng lửa đam mê nghệ thuật, tín ngưỡng và truyền thống cho người Chăm. Việc duy trì và phát huy giá trị văn hóa của Mỹ Sơn không chỉ là trách nhiệm của cộng đồng Chăm mà còn là nhiệm vụ của toàn xã hội trong việc bảo tồn di sản văn hóa này.
Mỹ Sơn không chỉ đại diện cho văn hóa của người Chăm mà còn là một phần quan trọng của bức tranh văn hóa đa dạng của Việt Nam. Việc bảo tồn và phát huy giá trị của Mỹ Sơn không chỉ giữ gìn di sản quý báu mà còn là cách thể hiện sự tôn trọng và đa dạng văn hóa trong xã hội.
Với thời gian và tác động của môi trường, Mỹ Sơn đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc bảo tồn giữ gìn giá trị lịch sử, văn hóa của mình. Sự phong phú và độc đáo của kiến trúc Chămpa cổ đại đòi hỏi sự chăm sóc và bảo quản đặc biệt để không bị mai một theo thời gian.
Để bảo tồn và phát huy giá trị lịch sử, văn hóa của Mỹ Sơn, cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng, cộng đồng địa phương và các chuyên gia văn hóa. Việc áp dụng các biện pháp bảo tồn như tăng cường công tác tu bổ, khôi phục các công trình, giáo dục cộng đồng về giá trị của di sản là cách hiệu quả nhất để giữ gìn Mỹ Sơn trong thời gian dài.
Mỹ Sơn là nơi diễn ra nhiều sự kiện văn hóa, lễ hội truyền thống hàng năm thu hút đông đảo du khách tham gia. Những sự kiện như hội chợ văn hóa Chăm, lễ hội tín ngưỡng, biểu diễn nghệ thuật truyền thống sẽ mang đến cho du khách những trải nghiệm độc đáo và sâu sắc về văn hóa Chăm.
Các sự kiện văn hóa tại Mỹ Sơn không chỉ là dịp để tận hưởng nghệ thuật truyền thống mà còn là cơ hội để hiểu rõ hơn về lịch sử, tín ngưỡng và đời sống văn hóa của người Chăm. Việc tham gia vào các sự kiện này giúp du khách tương tác, học hỏi và trải nghiệm văn hóa độc đáo của dân tộc thiểu số tại Việt Nam.
Qua các sự kiện văn hóa tại Mỹ Sơn, du khách sẽ được ngắm nhìn những bộ trang phục truyền thống, nghe những bài hát, nhảy múa đậm chất dân tộc và thưởng thức những món ăn đặc sản của người Chăm. Đây là cơ hội tuyệt vời để khám phá và đắm chìm trong văn hóa độc đáo của người Chăm cổ.
Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm lễ hội Katê độc đáo của người Chăm. Được tổ chức vào tháng 7 âm lịch hàng năm, lễ hội này là dịp để người Chăm tưởng nhớ tổ tiên và cầu mong sự sinh sôi cho vạn vật. Khi tham gia, du khách sẽ có cơ hội chứng kiến nhiều nghi lễ truyền thống như rước nước, cúng cầu an, và kiệu rước. Ngoài ra, bạn còn có thể chiêm ngưỡng các màn biểu diễn đầy màu sắc với nhiều nhạc cụ phong phú, mang đến một trải nghiệm văn hóa đặc sắc và khó quên.
Ngoài việc khám phá các công trình lịch sử, du khách còn có cơ hội thưởng thức điệu múa Apsara, lấy cảm hứng từ những bức tượng đá sa thạch khắc họa vũ nữ Apsara. Với tựa đề “Linh hồn của đá,” điệu múa này được biểu diễn bởi những cô gái Chăm xinh đẹp, hòa quyện cùng tiếng trống Paranưng và tiếng kèn Saranai, chắc chắn sẽ mê hoặc mọi du khách.
Đây là một con đường rộng 8 mét, với hai bức tường song song nhau và chìm sâu 1 mét dưới lòng đất. Theo các tài liệu lịch sử, con đường này dẫn đến trung tâm thánh địa, nơi có tòa tháp cổng lớn được sử dụng cho các nghi lễ cúng tế dành riêng cho vua chúa, hoàng tộc và những người có chức sắc. Hai bên tường của con đường được chạm khắc tinh xảo với nhiều hình thù độc đáo, rất đáng để chiêm ngưỡng.
Khi tới thăm Thánh địa Mỹ Sơn, du khách sẽ được thưởng thức nhiều món ăn và đặc sản địa phương độc đáo.
- Mì Phú Chiêm: Món ăn này kết hợp những sợi mì trắng dai dẻo với thịt ba chỉ và tôm nõn, hòa quyện trong nước lèo đậm đà, tạo nên hương vị vô cùng hấp dẫn. Khi ăn, mì Phú Chiêm thường được kèm với rau sống và chút ớt cay, làm tăng thêm độ ngon miệng.
- Bánh đập: Món bánh này có hai loại: bánh đập khô nướng và bánh đập ướt. Khi ăn, bánh đập được chấm với nước mắm nguyên chất và thêm một chút ớt tươi để tăng thêm hương vị hấp dẫn.
- Bê thui Cầu Mống: Thịt bê được chọn lựa kỹ lưỡng, thui trên bếp than đến khi chín đều, sau đó thái lát mỏng và ăn kèm với nước chấm và rau sống. Hương vị của bê thui rất ngon, đảm bảo bạn sẽ mê mẩn ngay từ lần thử đầu tiên.
- Bánh bèo: Bánh bèo Mỹ Sơn được làm từ bột gạo, bên trong là nhân thịt, nấm, tôm và mộc nhĩ. Khi ăn, bánh bèo được kèm với nước chấm và nhiều loại rau sống, tạo nên một món ăn hấp dẫn và đầy đủ hương vị.
- Bánh tổ: Được làm từ đường bát và gạo nếp, bánh tổ có hương thơm và độ dẻo tuyệt vời, vị ngọt vừa phải. Bánh tổ có thể ăn trực tiếp hoặc chiên, hấp đều ngon.
- Bánh xèo: Bánh xèo Mỹ Sơn được làm từ bột gạo pha bột nghệ, tráng mỏng và giòn. Bên trong bánh là nhân tôm, giá đỗ và thịt heo. Khi ăn, bánh xèo được chấm với nước chấm chua ngọt và ăn kèm với nhiều loại rau sống, tạo nên một món ăn hoàn hảo.
Mỹ Sơn không chỉ là nguồn cảm hứng cho nghệ thuật truyền thống mà còn là đề tài được nhiều nghệ sĩ hiện đại lấy cảm hứng để sáng tạo. Từ họa sĩ, nhà điêu khắc đến nhà văn, nhạc sĩ, Mỹ Sơn đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng của họ và trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho sự sáng tạo.
Nghệ thuật Chăm tại Mỹ Sơn không chỉ thể hiện qua kiến trúc và điêu khắc mà còn thông qua các loại hình nghệ thuật khác như hát, nhảy, trang phục, v.v. Sự phong phú và đa dạng của nghệ thuật Chăm đã góp phần làm nên vẻ đẹp độc đáo và quyến rũ của Thánh địa Mỹ Sơn.
Việc bảo tồn và phát huy giá trị nghệ thuật Chăm tại Mỹ Sơn không chỉ là việc bảo vệ di sản văn hóa mà còn là sự kế thừa và phát triển cho những thế hệ sau. Qua việc tổ chức các lớp học, khóa học về nghệ thuật truyền thống Chăm, cũng như việc tạo điều kiện để các nghệ nhân trẻ có cơ hội học hỏi và thực hành, nghệ thuật Chăm tại Mỹ Sơn được duy trì và phát triển mạnh mẽ.
Nghệ thuật Chăm tại Mỹ Sơn không chỉ là di sản quý giá mà còn là nguồn cảm hứng cho văn hóa hiện đại. Nhiều tác phẩm nghệ thuật, thiết kế, thậm chí là bộ sưu tập thời trang đã lấy cảm hứng từ nghệ thuật Chăm để tạo ra những sản phẩm mới mẻ và độc đáo. Sự giao thoa giữa nghệ thuật truyền thống và nghệ thuật hiện đại tại Mỹ Sơn đã tạo nên một không gian sáng tạo độc đáo và phong phú.
Trên đây là một cái nhìn tổng quan về Thánh địa Mỹ Sơn – Di sản văn hóa thế giới, nơi lưu giữ và phản ánh nghệ thuật Chăm độc đáo và kiêu sa. Từ lịch sử, kiến trúc, đến văn hóa và nghệ thuật, Mỹ Sơn là một điểm đến không thể bỏ qua đối với du khách yêu thích khám phá và tìm hiểu về văn hóa dân tộc.
Việc bảo tồn và phát huy giá trị lịch sử, văn hóa của Mỹ Sơn không chỉ là trách nhiệm của cộng đồng địa phương mà còn là nhiệm vụ của toàn xã hội. Chỉ thông qua sự hợp tác chặt chẽ và nỗ lực chung, chúng ta mới có thể bảo vệ và phát triển bền vững di sản văn hóa này, để con cháu chúng ta sau này vẫn được ngắm nhìn và tự hào về một Mỹ Sơn kiêu sa và bí ẩn.
Phố cổ Hội An là một đô thị cổ xưa, lâu đời nằm ở hạ lưu sông Thu Bồn thuộc tỉnh Quảng Nam, Việt Nam. Nhắc đến phố Cổ Hội An thì chúng ta thường liên tưởng đến điều gì?
Đó có phải là những dãy nhà với lớp sơn vàng độc đáo, những chiếc đèn lồng đầy màu sắc. Hay đơn giản là các hội quán, đền miếu của người Hoa nằm bên cạnh dãy nhà truyền thống người Việt. Với những dấu ấn đặc biệt đã giúp Hội An trở thành di sản văn hóa vật thể Việt Nam đặc biệt.
Phần lớn những ngôi nhà ở Hội An mang lối kiến trúc giao thoa giữa nhiều nền văn hóa khác nhau từ thế kỷ 17 đến thế kỷ 19. Vì vậy, phố cổ Hội An mang một vẻ đẹp trữ tình, thơ mộng, dịu dàng rất riêng mà không nơi nào có được.
Với những giá trị nổi bật trên, Tổ chức UNESCO đã công nhận Hội An là di sản văn hóa vật thể Việt Nam vào năm 1999.
Phố cổ Hội An là một trong những danh lam thắng cảnh nổi tiếng tại tỉnh Quảng Nam. Cho đến nay, nơi đây vẫn đang lưu giữ được gần như nguyên vẹn những nét đẹp và giá trị văn hóa với hàng ngàn kiến trúc độc đáo từ thời phong kiến như đường xá, nhà cửa, cầu đường,… đến những món ăn truyền thống cùng nét đẹp văn hóa giản dị, mộc mạc. Hãy cùng mình khám phá phố cổ Hội An – Di sản văn hóa của thế giới qua bài viết ngay sau đây.
Phố cổ Hội An thuộc phường Minh An với các trục đường chính như các đường Phan Chu Trinh, đường Trần Hưng Đạo, đường Trần Phú, Đường Lê Lợi, đường Nguyễn Huệ,… trực thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam.
Thành phố Hội An nằm ở vùng hạ lưu của ngã 3 sông Thu Bồn, cách thành phố Đà Nẵng khoảng 28km về phía Đông Nam và thành phố Tam Kỳ khoảng 50km về phía Đông Bắc.
Phố cổ Hội An là một thành phố lâu đời, trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm trong lịch sử. Tuy nhiên có thể tóm tắt lịch sử hình thành phố cổ Hội An qua những giai đoạn như sau:
Vào thế kỷ 16:
- Hội An được thành lập vào khoảng nửa cuối thế kỷ 16, khi Việt Nam nằm dưới sự trị vì của nhà Lê.
- Trước đó, vào năm 1527, Mạc Đăng Dung giành ngôi nhà Lê, và vùng Đông Kinh thuộc quyền cai quản của nhà Mạc.
- Năm 1533, Nguyễn Kim tập hợp binh sĩ chống lại nhà Mạc và sau đó Trịnh Kiểm nắm quyền hành, đẩy lùi dòng họ Nguyễn Kim.
- Từ năm 1558, Nguyễn Hoàng và con trai Nguyễn Phúc Nguyên xây dựng thành lũy và phát triển kinh tế Đàng Trong, mở rộng giao thương quốc tế, biến Hội An thành một trung tâm thương cảng quốc tế quan trọng.
Thế kỷ 17:
- Trong thời kỳ chiến đấu với chúa Trịnh ở miền Bắc, chúa Nguyễn mở rộng lãnh thổ và lấn chiếm lãnh thổ của người Chăm.
- Khu vực do chúa Nguyễn cai quản có các khu phố nước ngoài với luật lệ để bảo vệ hoạt động thương mại của người ngoại quốc.
- Cảng Hội An trở thành điểm trung chuyển cho thuyền buôn từ nhiều quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là Nhật Bản.
Thế kỷ 18:
- Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn diễn ra ở miền Nam, dẫn đến cuộc chiến tranh và chiếm đóng của quân Trịnh, khiến Hội An rơi vào tình trạng chiến tranh loạn lạc.
- Nhiều dân cư và thương gia, đặc biệt là người Hoa đã di cư ra miền Nam, gây ra sự suy thoái của Hội An.
- Sau này, Hội An dần hồi sinh, nhưng mất đi vị trí là cảng quốc tế quan trọng và dần trở nên suy yếu.
Thế kỷ 19:
- Sông Cửa Đại và sông Cổ Cò thu hẹp, khiến cảng Hội An không còn thích hợp cho các tàu lớn.
- Chính sách đóng cửa của triều đình nhà Nguyễn hạn chế quan hệ với nước ngoài.
- Hội An tiếp tục thực hiện hoạt động thương mại, nhưng không còn là cảng quốc tế quan trọng.
Thế kỷ 20:
- Hội An tránh được quá trình đô thị hóa mạnh mẽ và du lịch bắt đầu trở thành một nguồn thu hút chính.
- Năm 1999, Hội An được UNESCO xác nhận là Di sản Thế giới, giúp phố cổ Hội An phục hồi và phát triển.
- Hiện nay, phố cổ Hội An là một trong những điểm du lịch nổi tiếng với kiến trúc cổ điển và là một biểu tượng của lịch sử và văn hóa Việt Nam.
Phố cổ Hội An được biết đến với vẻ đẹp của những mẫu kiến trúc truyền thống độc đáo, tạo nên một phong cảnh hài hòa, thơ mộng giữa những ngôi nhà, những bức tường và những con đường đầy ắp những dòng người.
Trải qua biết bao nhiêu thăng trầm trong lịch sử, từ thời phong kiến cho đến thời thực dân Pháp đô hộ nước ta rồi đến khi nhân dân kháng chiến chống Mỹ, phố cổ Hội An vẫn luôn giữ cho mình nét đẹp ấy, mặc cho rêu phong đã đóng trên mái ngói các ngôi nhà, những bức tường, hàng cây,…. Phong cảnh ấy đã tạo cho Hội An một nét đẹp không thể nào quên với những du khách khi đến với nơi đây.
Những căn nhà tại phố cổ mang một phong cách độc đáo, phổ biến là những ngôi nhà dạng hình ống có chiều ngang hẹp. Những ngôi nhà tại nơi đây được xây dựng bởi loại đất nung có sức chịu lực cực tốt và độ bền cao, có thể chịu được thời tiết và khí hậu khắc nghiệt.
Ở 2 bên tường được ngăn cách với nhau bằng khung gỗ, chia cấu trúc nhà thành 3 gian với lối đi ở giữa. Mỗi ngôi nhà tại phố cổ Hội An đều hòa mình vào phong cảnh của thiên nhiên thơ mộng. Không những thế, mỗi ngôi nhà đều được lát đá ở đường đi cùng với cây cảnh được trồng ở 2 bên tạo nên một vẻ đẹp không thể cưỡng lại.
Với kiến trúc độc đáo, giản dị và mộc mạc đã đem đến cho Hội An một không gian sống thư thái, thoáng đãng, lúc nào cũng tràn ngập ánh sáng mặt trời. Dường như con người, nhà cửa, phong cảnh và thiên nhiên nơi đây như đã hòa làm một, mang đến một cảm xúc bồi hồi khó quên.
Những cung đường ở Hội An được trang trí ngang dọc như hình dáng của bàn cờ. Nhìn trên cao, ta dường như thấy các con phố như đã ôm lấy những tòa nhà vào trong lòng mình. Với những kiến trúc độc đáo ấy đã mang đến cho phố cổ Hội An một nét đẹp không thể nào quên.
Chùa cầu hay cầu Nhật Bản được xem như một biểu tượng nổi tiếng tại phố cổ Hội An. Nơi đây nằm ngay giữa đường Nguyễn Thị Minh Khai và đường Trần Phú. Nếu như bạn để ý thì công trình kiến trúc độc đáo này còn được in trên tờ tiền 20.000đ nữa đó.
Khi đến với Hội An mà chưa ghé thăm chùa Cầu thì không được xem là du lịch phố cổ Hội An được. Chùa cầu được những người thương nhân người Nhật Bản xây dựng vào thế kỉ 17. Do đó mà cây cầu này có một cái tên khác là cầu Nhật Bản và mang phong cách của người Nhật.
Hát Chòi là một loại hình nghệ thuật độc đáo, mang nét đặc trưng của người dân miền trung nói chung và người dân tại Hội An nói riêng. Khi đến với Hội An, bạn đừng bỏ qua cơ hội được xem hát chòi nhé. Tuy nhiên, hát chòi chỉ được người dân tổ chức vào các dịp lễ hoặc các dịp cuối tuần mà thôi.
Chùa Bà Mụ còn có tên gọi khác là chùa Tam Quan, tọa lạc tại địa chỉ 675 đường Hai Bà Trưng, Hội An. Di tích chùa Bà Mụ được xây dựng vào năm 1626, trải qua nhiều giai đoạn lịch sử mà chùa đến nay chỉ còn lại phần cổng. Do đó, người dân đặt cho nơi này cái tên là chùa Tam Quan.
Đến năm 2018, chùa đã được trùng tu và phục dựng lại như ngày nay và nhanh chóng đã trở thành một trong những địa điểm sống ảo nổi tiếng tại phố cổ Hội An.
Đến với chợ đêm tại Hội An, bạn sẽ chìm đắm trong ánh sáng lung linh đầy màu sắc của những chiếc đèn lồng, tạo nên một khung cảnh huyền ảo, đầy thơ mộng. Do đó mà khi nhắc đến chợ đêm Hội An, mọi người sẽ nghĩ ngay đến thủ phủ của những chiếc đèn lồng.
Bên cạnh những chiếc đèn lồng lung linh sắc màu, chợ đêm nơi đây còn chứa đựng đầy đủ những yếu tố văn hóa đặc trưng của Hội An như sản phẩm thủ công truyền thống, ẩm thực đường phố,… Khi du lịch chợ đêm Hội An, du khách ví nơi này như là cảng Faifo sầm uất của hàng trăm năm trước.
Hiện Hội An có 2 chợ đêm nổi tiếng được nhiều người tìm đến nhất đó là chợ đêm Nguyễn Hoàng và chợ đêm Tôn Nữ Ngọc Hoa.
Chợ đêm Nguyễn Hoàng nằm ngay ở trên đường Nguyễn Hoàng, phường An Hội. Tại đây, du khách sẽ có thể đi qua cầu đèn lồng để đến chợ. Chợ Nguyễn Hoàng nổi tiếng với những món đồ lưu niệm cùng những món sản phẩm thủ công mỹ nghệ độc đáo.
Chợ đêm Tôn Nữ Ngọc Hoa nằm ở ven sông Hoài. Chợ nổi tiếng là thiên đường ẩm thực khi du khách có thể thưởng thức được rất nhiều món ăn trứ danh tại nơi đây.
Ẩm thực phố cổ Hội An tuy vô cùng phong phú và đa dạng, nhưng những món ăn nơi đây vẫn mang những hương vị đặc trưng của Hội An nói riêng và miền Trung nói chung. Dưới đây là những món ăn mà bạn tuyệt đối không được bỏ qua khi đến với phố cổ Hội An
Đứng đầu trong list ẩm thực khi đến với Hội An đó là món mì quảng trứ danh. Đây là món ăn được rất nhiều du khách yêu thích khi đến với nơi đây. Cùng với những sợi mì dai dai, kết hợp với thịt nướng, xá xíu, rau sống cùng một chút nước dùng. Tất cả hoàn quyện tạo nên một món ăn hấp dẫn, thơm ngon. Điểm đặc biệt của món mì quảng Hội An đó là sợi mì nơi đây to hơn và phần thức ăn đi kèm cũng đa dạng hơn. Do đó, khi đến với Hội An, bạn tuyệt đối không được bỏ qua món mì quảng nhé.
Theo lời của những Food Reviewer, khi đến với Hội An, bạn cũng không được bỏ lỡ cơ hội được thưởng thức món bún thịt nướng tại nơi đây. Món bún thịt nướng Hội An được những người đầu bếp lựa chọn nguyên liệu một cách cẩn thận, công thức chế biến độc đáo, đậm đà tạo ra loại nước sốt thơm ngon. Khi thưởng thức cùng các loại rau sống sẽ mang đến cho bạn một cảm giác ngon khó cưỡng.
Trong danh sách các món ẩm thực độc đáo của Hội An, không thể không nhắc đến món cơm gà, một món ăn mang nét đặc trưng của Hội An. Mặc dù bạn có thể tìm thấy món cơm gà ở bất cứ đâu, nhưng chỉ có Hội An mới mang lại cho bạn một hương vị đặc biệt đáng nhớ. Đĩa cơm gà đầy màu vàng, thơm béo, cùng với những miếng gà vàng giòn, khi ăn kèm với nộm và rau tươi, tạo nên một sự trải nghiệm ẩm thực độc đáo. Một bữa cơm gà đơn giản cũng đủ khiến cho bạn no cả ngày và để lại cho bạn một dấu ấn hương vị ẩm thực Hội An khó phai trong lòng khi trở về nhà.
Khi du lịch phố cổ Hội An, bạn tuyệt đối không được bỏ lỡ cơ hội được thưởng thức một bát chè Hội An nhé. Chè Hội An có vị ngon tự nhiên và vị ngọt thanh tao, mang đến cho bạn một hương vị không thể nào quên. Chè Hội An đa dạng với nhiều loại như chè đỗ, chè thập cẩm, chè cốm, và nhiều loại khác nữa.
Khi nhắc đến Hội An, bạn không thể không nhắc đến món đặc sản Cao Lầu. Đây là một món ẩm thực đặc trưng của Hội An, với tên gọi kỳ lạ và hương vị độc đáo. Cao Lầu thực ra là một loại mì được làm từ bột mì kết hợp với tro củi tràm, tạo nên những sợi mì màu vàng sáng, đặc trưng về kích thước và độ mềm. Khi ăn với tôm, thịt heo, xá xíu, và rau sống, Cao Lầu tạo nên một trải nghiệm ẩm thực độc đáo, mà chỉ Hội An mới có.
Trải qua nhiều thăng trầm trong lịch sử nhưng Hội An vẫn giữ được cho mình nét đẹp hoài cổ trên từng ngôi nhà, cung đường, phong cảnh và thiên nhiên. Khi đến với Hội An bạn sẽ thấy được sự yên bình, nhẹ nhàng và thoải mái, quên đi mọi âu lo, muộn phiền ở thành phố xa hoa. Trên đây là tất cả những gì mình muốn chia sẻ về phố cổ Hội An. Hãy luôn theo dõi mình để có thể đọc được những bài viết mới nhất.
Nếu Cố đô Huế là di sản văn hóa vật thể Việt Nam gắn liền với triều Nguyễn thì Hoàng Thành Thăng Long là kinh thành “một thời vang bóng”. Nơi đây lưu giữ nét đẹp văn hóa từ thời kỳ tiền Thăng Long qua đời Đinh - Tiền Lê, Lý, Trần, Lê. Chính vì trải qua nhiều đời vua phong kiến nên Hoàng Thành Thăng Long sở hữu công trình kiến trúc độc đáo.
Bên cạnh đó, truyền thống Nho giáo và những áng thi ca cổ vẫn được lưu truyền qua nhiều giai đoạn lịch sử. Không ngoa khi nói Hoàng thành Thăng Long chính là cái nôi của văn hóa, bản sắc của người Việt. Khi đã đặt chân đến vùng đất “ngàn năm văn hiến” - Hà Nội, không một du khách nào có thể bỏ qua Hoàng Thành Thăng Long.
Nói tới Hoàng thành Thăng Long là nói tới quần thể di tích quan trọng bậc nhất trong hệ thống các di tích Việt Nam. Đây là công trình kiến trúc đồ sộ được các triều vua xây dựng trong nhiều giai đoạn gắn liền lịch sử kinh thành Thăng Long, Hà Nội. Vào lúc 20 giờ 30 ngày 31/7/2010 (giờ địa phương) tại Brazil, tức 6 giờ 30 ngày 1/8/2010 theo giờ Việt Nam, tại kỳ họp lần thứ 34 của Ủy ban Di sản Thế giới, khu Trung tâm Hoàng thành Thăng Long – Hà Nội đã được công nhận là Di sản văn hóa thế giới, trở thành di sản thế giới thứ 10 của Việt Nam và thứ 900 của thế giới. Các giá trị nổi bật toàn cầu được UNESCO ghi nhận ở chiều dài lịch sử, tính liên tục của di sản với tư cách là một trung tâm quyền lực, và các tầng di tích, di vật đa dạng, phong phú đã đưa Hoàng thành Thăng Long trở thành niềm tự hào của mọi người dân đất Việt. Kể từ khi được công nhận là Di sản văn hóa thế giới đến nay, công tác tôn tạo, bảo tồn, phát huy giá trị Hoàng thành Thăng Long đã luôn được chú trọng với phương châm ưu tiên mục tiêu bảo tồn và phát huy giá trị di sản bền vững.
Vị trí địa lý
Khu di tích trung tâm Hoàng thành Thăng Long – Hà Nội có tổng diện tích 18,395ha, bao gồm: khu khảo cổ học 18 Hoàng Diệu và các di tích còn sót lại trong khu di tích Thành cổ Hà Nội như cột cờ Hà Nội, Đoan Môn, điện Kính Thiên, nhà D67, Hậu Lâu, Bắc Môn, tường bao và 8 cổng hành cung thời Nguyễn.
Cụm di tích này nằm ở quận Ba Đình và được giới hạn bởi phía bắc là đường Phan Đình Phùng; phía nam là đường Bắc Sơn và nhà Quốc hội; phía tây là đường Hoàng Diệu, đường Độc Lập và nhà Quốc hội; phía tây nam là đường Điện Biên Phủ và phía đông là đường Nguyễn Tri Phương.
Lịch sử
Năm 1009, Lý Công Uẩn lên ngôi vua, sáng lập vương triều Lý. Tháng 7 mùa thu năm 1010, nhà vua công bố thiên đô chiếu (chiếu dời đô) để dời đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) về thành Đại La. Ngay sau khi dời đô, Lý Công Uẩn đã cho gấp rút xây dựng Kinh thành Thăng Long, đến đầu năm 1011 thì hoàn thành.
Khi mới xây dựng, Kinh thành Thăng Long được xây dựng theo mô hình tam trùng thành quách gồm: vòng ngoài cùng gọi là La thành hay Kinh thành, bao quanh toàn bộ kinh đô và men theo nước của 3 con sông: sông Hồng, sông Tô Lịch và sông Kim Ngưu. Kinh thành là nơi ở và sinh sống của dân cư. Vòng thành thứ hai (ở giữa) là Hoàng thành, là khu triều chính, nơi ở và làm việc của các quan lại trong triều. Thành nhỏ nhất ở trong cùng là Tử Cấm thành, nơi chỉ dành cho vua, hoàng hậu và số ít cung tần mỹ nữ. Nhà Trần sau khi lên ngôi đã tiếp quản Kinh thành Thăng Long rồi tiếp tục tu bổ, xây dựng các công trình mới.
Sang đến đời nhà Lê sơ, Hoàng thành cũng như Kinh thành được xây đắp, mở rộng thêm ra. Trong thời gian từ năm 1516 đến năm 1788 thời nhà Mạc và Lê trung hưng, Kinh thành Thăng Long bị tàn phá nhiều lần. Đầu năm 1789, vua Quang Trung dời đô về Phú Xuân, Thăng Long chỉ còn là Bắc thành. Thời Nguyễn, những gì còn sót lại của Hoàng thành Thăng Long lần lượt bị các đời vua chuyển vào Phú Xuân phục vụ cho việc xây dựng kinh thành mới. Chỉ duy có điện Kính Thiên và Hậu Lâu được giữ lại làm hành cung cho các vua Nguyễn mỗi khi ngự giá Bắc thành. Năm 1805, vua Gia Long cho phá bỏ tường của Hoàng thành cũ và cho xây dựng Thành Hà Nội theo kiểu Vauban của Pháp với quy mô nhỏ hơn nhiều. Năm 1831, trong cuộc cải cách hành chính lớn, vua Minh Mạng đã cho đổi tên Thăng Long thành tỉnh Hà Nội. Khi chiếm xong toàn Đông Dương, người Pháp chọn Hà Nội là thủ đô của liên bang Đông Dương thuộc Pháp và Thành Hà Nội bị phá đi để lấy đất làm công sở, trại lính cho người Pháp. Từ năm 1954, khi bộ đội ta tiếp quản giải phóng thủ đô thì khu vực Thành Hà Nội trở thành trụ sở của Bộ quốc phòng.
Như vậy giá trị đầu tiên của khu trung tâm Hoàng thành Thăng Long – Hà Nội thể hiện ở chỗ nó gần như là một “bộ lịch sử sống” chảy suốt theo cả chiều dài lịch sử hơn 10 thế kỷ của Thăng Long- Hà Nội, kể từ thành Đại La thời tiền Thăng Long đến thời đại ngày nay.
Giá trị khảo cổ
Trong lịch sử, Hoàng thành Thăng Long trải qua khá nhiều thay đổi, nhưng trung tâm của Hoàng thành, đặc biệt là Tử Cấm Thành thì gần như không thay đổi. Chỉ có kiến trúc bên trong là đã qua nhiều lần xây dựng, tu sửa. Chính đặc điểm này giải thích tại sao trên khu khảo cổ 18 Hoàng Diệu, các lớp di tích kiến trúc và di vật nằm chồng lên nhau qua các thời kỳ lịch sử.
Các di tích đó có mối quan hệ và sự liên kết lẫn nhau, tạo thành một tổng thể liên hoàn rất phức tạp nhưng phong phú và hấp dẫn, phản ánh rõ mối quan hệ về qui hoạch đô thị và không gian kiến trúc, cũng như sự tiếp nối giữa các triều đại trong lịch sử xây dựng kinh đô Thăng Long. Đó chính là giá trị nổi bật và độc đáo của khu di tích trung tâm Hoàng thành Thăng Long- Hà Nội.
Tại đây, các nhà khảo cổ học còn khai quật được một số lượng lớn đồ gốm sứ là những vật dụng dùng hàng ngày trong hoàng cung qua nhiều thời kỳ. Những khám phá này đã thực sự mở ra một cánh cửa mới cho việc nghiên cứu về gốm Thăng Long và gốm dùng trong hoàng cung Thăng Long qua các triều đại, là minh chứng cụ thể về trình độ phát triển cao của kinh tế và văn hoá. Ngoài ra, nhiều tiền đồng, đồ gốm sứ của Trung Quốc, Nhật Bản, Tây Á… được tìm thấy ở đây là bằng chứng cho thấy Thăng Long là trung tâm giao lưu văn hoá với các nước trong khu vực và tiếp nhận những giá trị tinh hoa của nhân loại.
Vào lúc 20h30 ngày 31/7/2010 tại thủ đô Brasilia của Braxin, Ủy ban di sản thế giới của UNESCO đã thông qua Nghị quyết công nhận khu di tích trung tâm Hoàng thành Thăng Long – Hà Nội là di sản văn hóa thế giới dựa trên 3 tiêu chí nổi bật: (ii) là minh chứng đặc sắc về quá trình giao lưu văn hóa lâu dài, là nơi tiếp nhận nhiều ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài, nhiều học thuyết, tư tưởng có giá trị toàn cầu của văn minh nhân loại để tạo dựng nên những nét độc đáo, sáng tạo của một trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa của quốc gia, (iii) là minh chứng duy nhất về truyền thống văn hóa lâu đời của người Việt ở vùng châu thổ sông Hồng qua các thời kỳ lịch sử, (vi) có liên hệ trực tiếp với nhiều sự kiện lịch sử trọng đại của quốc gia trong mối quan hệ với khu vực và thế giới. Tại lễ khai mạc đại lễ kỷ niệm 1.000 năm Thăng Long – Hà Nội vào ngày 1/10/2010, bà Irina Bokova – tổng giám đốc UNESCO đã trao bằng công nhận khu di tích trung tâm Hoàng thành Thăng Long – Hà Nội là Di sản văn hóa thế giới cho lãnh đạo thành phố Hà Nội.
Bảo tồn Di sản văn hóa thế giới - Hoàng thành Thăng Long
Nơi giao thoa các giá trị nhân văn, nghệ thuật
Năm 1010, vua Lý Thái Tổ dời đô từ Hoa Lư ra Thăng Long, phát triển nơi đây thành trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa của cả nước. Trong suốt 10 thế kỷ từ thời Lý (thế kỷ XI - XII) đến thời Nguyễn (thế kỷ XIX - XX), các triều đại phong kiến đã liên tục kế thừa, phát triển Đại La (thế kỷ VII - IX) trở thành Thăng Long - Đông Kinh - Hà Nội với vai trò, vị trí là trung tâm của cả nước. Trải qua bao biến thiên, dấu tích kinh thành Thăng Long còn hiển hiện qua hệ thống di tích, di vật được tìm thấy tại Khu trung tâm Hoàng thành Thăng Long.
Qua quá trình khai quật khảo cổ học được tiến hành từ năm 2002, nhiều di tích, di vật đã phát lộ, cho thấy sự phát triển liên tục của các triều đại ở Thăng Long - Hà Nội. Đó là một Thăng Long - kinh đô của nước Đại Việt phồn thịnh mà dấu tích còn lại đến ngày nay là thành bậc chạm rồng đá thời Lê sơ của điện Kính Thiên (thế kỷ thứ XV), tòa Đoan Môn của thế kỷ XVII - XVIII, di tích Hậu Lâu, Kỳ Đài, Bắc Môn ở thế kỷ XIX - XX... Thông qua di tích, di vật được khai quật từ lòng đất, có thể hình dung vẻ đẹp lộng lẫy của kinh đô Thăng Long với Hoàng cung thời Lý “đẹp xưa nay chưa từng có” mà sách Đại Việt sử lược thời Trần miêu tả; hay cảnh quan Hoàng thành dưới thời Lê - Trịnh được giáo sĩ Marini, người Italia, ghi lại trong cuốn Những khu truyền giáo: “Nếu ta đi từ Kẻ Chợ vào triều tức là cung điện của nhà vua, thì chúng ta sẽ trông thấy không những một tòa cung điện mà là cả một thành phố rất đẹp và rất rộng...”.
Những công trình kiến trúc của Hoàng thành Thăng Long để lại ấn tượng mạnh mẽ cho nhiều người. Giáo sư, Tiến sĩ Inoue Kazuto (Đại học Minh Trị, Tokyo, Nhật Bản) cho rằng: “Qua những di tích kiến trúc, chúng ta hiểu biết được rằng lúc đó trình độ văn hóa của dân tộc Việt Nam rất cao”. Còn cố Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nishimura Masanari (Đại học Kansai, Osaka, Nhật Bản) từng nói: “Chắc chắn đây là trường hợp tồn tại lâu dài nhất trong khu vực châu Á và có lẽ chỉ La Mã (Italia) mới so sánh được”.
Giá trị nổi bật toàn cầu của Khu trung tâm Hoàng thành Thăng Long được UNESCO ghi nhận ở ba tiêu chí: Chiều dài lịch sử, tính liên tục của tài sản với tư cách là một trung tâm quyền lực, và các tầng di tích, di vật đa dạng, phong phú. UNESCO khẳng định: “Khu trung tâm Hoàng thành Thăng Long - Hà Nội mang trong mình những giá trị nổi bật toàn cầu bởi nơi đây liên tục trong hơn một thiên niên kỷ là nơi giao thoa các giá trị nhân văn, nghệ thuật điêu khắc, nghệ thuật kiến trúc, kỹ thuật xây dựng, quy hoạch đô thị và nghệ thuật tạo dựng cảnh quan hết sức độc đáo...”.
“Điểm sáng” trong bảo tồn di sản
Đánh giá cao những thành tựu trong công tác bảo tồn Khu trung tâm Hoàng thành Thăng Long sau 10 năm được công nhận là Di sản văn hóa thế giới, bà Phạm Thị Thanh Hường, Trưởng ban Văn hóa UNESCO tại Việt Nam cho rằng: “Hoàng thành Thăng Long là điểm sáng nổi bật nhất trong số di sản thế giới đã được UNESCO công nhận tại Việt Nam. Di sản này được bảo tồn và phát huy giá trị đúng hướng, ưu tiên mục tiêu bảo vệ, bảo tồn hơn mục tiêu khai thác, trong khi các di sản khác lại chú trọng đến việc phát triển du lịch khiến tính bền vững của di sản bị đe dọa”.
Thành công của Hoàng thành Thăng Long được đúc rút từ 4 bài học kinh nghiệm: Đây là khu di sản duy nhất trong cả nước có một Hội đồng tư vấn khoa học mà thành viên hội đồng đều là các chuyên gia nghiên cứu của Hội đồng Di sản quốc gia. Việc đưa ra bất kỳ quyết định nào liên quan đến di sản đều có sự tham vấn chuyên môn của các thành viên. Điều đó thể hiện sự trân trọng di sản một cách nghiêm túc. Cùng với đó, Trung tâm Bảo tồn di sản Thăng Long - Hà Nội đã thực hiện tốt các khuyến nghị của UNESCO về việc tiếp tục nghiên cứu đầy đủ, toàn diện trong lĩnh vực khảo cổ học, thực hiện kế hoạch quản lý di sản một cách bài bản, đẩy mạnh hoạt động giáo dục di sản cho thế hệ trẻ và quản lý chặt chẽ các hoạt động phát triển du lịch. “Cho tới nay, kế hoạch quản lý du khách và phát triển du lịch của Hoàng thành Thăng Long tương đối hợp lý ở góc độ hạn chế các sản phẩm có xu hướng giải trí, thương mại hóa, ưu tiên các hoạt động giáo dục lịch sử - văn hóa và những hoạt động có tính kết nối giữa Hoàng thành Thăng Long với các làng nghề và vùng đệm của Hà Nội. Đấy là cách tiếp cận mang tính bền vững”, bà Hường nói.
Phát huy giá trị di sản
Nhờ thực hiện việc quản lý di sản một cách bài bản, những năm qua, công tác phát huy giá trị của Khu di sản Hoàng thành Thăng Long thu được kết quả ấn tượng. Ông Trần Việt Anh, Giám đốc Trung tâm Bảo tồn di sản Thăng Long - Hà Nội cho biết: “Trung tâm đã tổ chức các hoạt động đưa di sản đến với công chúng, trong đó đẩy mạnh triển khai chương trình giáo dục di sản “Em làm nhà khảo cổ”, “Em tìm hiểu di sản” đến các trường học. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng đa dạng hóa các hoạt động phục vụ du khách như: Sưu tầm tư liệu, hiện vật, mở cửa căn hầm Cục Tác chiến; cải tạo cảnh quan khu vực Hậu Lâu, trồng các loại hoa theo mùa để thu hút du khách tới tham quan, chụp ảnh... Nhờ vậy, lượng khách tham quan Hoàng thành Thăng Long không ngừng tăng qua từng năm. Nếu như năm 2013 (bắt đầu bán vé tham quan) mới có khoảng 120.000 lượt khách, năm 2016 đón 245.321 lượt khách, thu phí 5,58 tỷ đồng thì đến năm 2019, lượng khách đến Hoàng thành Thăng Long đạt 517.476 lượt, thu phí hơn 10,5 tỷ đồng”.
Để tập trung cho công tác phát huy giá trị di sản, phát triển du lịch tại Hoàng thành Thăng Long, thời gian tới, Trung tâm Bảo tồn Di sản Thăng Long - Hà Nội sẽ tập trung nguồn lực để xây dựng thương hiệu điểm đến Di sản Hoàng thành Thăng Long giữa lòng Hà Nội ngàn năm văn hiến với các sản phẩm du lịch hấp dẫn như: Du lịch tâm linh, tham quan Hoàng thành về đêm, gắn kết tour Hoàng thành Thăng Long với khu vực hồ Hoàn Kiếm, Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh - Quảng trường Ba Đình, Văn Miếu - Quốc Tử Giám; nghiên cứu phục dựng Lễ hội đèn Quảng Chiếu, các nghi lễ Hoàng cung gắn với trải nghiệm âm nhạc, ẩm thực, trang phục để khai thác, phục vụ du lịch.
Một “điểm sáng” khác của việc phát huy giá trị di sản ở Khu trung tâm Hoàng thành Thăng Long trong những năm qua là ứng dụng công nghệ hiện đại để xây dựng các sản phẩm, dịch vụ tiện ích như: Wifi miễn phí, thuyết minh tự động trên điện thoại thông minh, màn hình tương tác diễn giải lịch sử... nhằm đem đến cho du khách trải nghiệm thú vị, có tính tương tác cao. Bên cạnh đó, Trung tâm cũng đầu tư xây dựng cơ sở dữ liệu 3D về di tích, di vật, diễn giải các dấu tích kiến trúc trong Hoàng cung Thăng Long để phục vụ công tác nghiên cứu...
Với những giá trị nổi bật toàn cầu được hun đúc hơn 10 thế kỷ, cùng với những bài học quý trong công tác bảo tồn, phát huy giá trị, Khu trung tâm Hoàng thành Thăng Long ngày càng khẳng định vị trí là một trong những Di sản văn hóa thế giới quan trọng và là điểm đến hấp dẫn của du lịch Thủ đô.
Các điểm tham quan Hoàng thành Thăng Long
Trải qua thời gian và những biến cố của lịch sử, thành Thăng Long đã có nhiều thay đổi. Nhưng đến nay vẫn còn lưu giữ được nhiều di tích lịch sử và khảo cổ học. Dưới đây là một số điểm tham quan di tích nổi bật:
Kỳ đài (Cột cờ Hà Nội)
Cột cờ Hà Nội được xây dựng vào năm 1812, dưới thời vua Gia Long. Cột cờ có chiều cao là 60m, gồm có chân đế, thân cột và vọng canh. Trên đỉnh là lá cờ Tổ quốc tung bay trong gió, tượng trưng cho tình thần bất khuất của dân tộc ta, khơi gợi mỗi trái tim yêu nước.
Đoan Môn
Đoan Môn là cổng chính dẫn vào Hoàng thành, thẳng với trục cột cờ Hà Nội. Xây theo kiểu vòm cuốn, Đoan môn được bố cục theo chiều ngang. Gồm cửa chính giữa dành riêng cho vua, hai bên có 4 cửa nhỏ hơn, dành cho các quan và hoàng tộc.
Điện Kính thiên
Đi qua Đoan Môn là Điện Kính Thiên. Đây là di tích trung tâm, là nơi diễn ra các buổi thiết triều và tế lễ lớn của triều đình. Hiện nay, chỉ còn lại dấu tích của nền móng của điện Kính thiên. Đặc biệt, khu vực này còn lưu giữ được hai bậc thềm rồng bằng đá, có niên đại thế kỷ XV.
Hậu lâu (Lầu Công chúa)
Xây dựng năm 1821, Hậu lâu được sử dụng làm nơi nghỉ ngơi của các cung nữ trong đoàn hộ tống các Vua nhà Nguyễn khi xa giá ra Bắc. Công trình được đầu tư quy mô. Bên trong là cả một không gian quý phái, tiện nghi với nội thất bằng gỗ, chạm trỗ tinh vi, tỉ mỉ.
Di tích khảo cổ tại 18 Hoàng Diệu
Nằm cách nền điện Kính Thiên khoảng 100m về phía Tây, khu này có diện tích 4,530ha. Tại đây, khai quật được nhiều dấu tích lịch sử như nền nhà, các trụ móng kiên cố, đồ gốm sứ, đồ kim loại, đồ gỗ, di cốt động vật,…
-Nguồn: Tổng hợp-
Dù nhà Hồ chỉ tồn tại khá ngắn ngủi trong lịch sử Việt Nam. Thế nhưng triều đại này đã để lại nhiều dấu ấn đặc biệt trong việc hình thành và phát triển bản sắc dân tộc. Trong đó, tòa thành kiên cố với kiến trúc bằng đá độc đáo đã trở thành tuyệt tác nghệ thuật. Đây cũng là công trình thành lũy bằng đá duy nhất còn sót lại tại Đông Nam Á. Nếu có dịp ghé thăm vùng đất Thanh Hoá, đừng bỏ lỡ chuyến tham thành nhà Hồ nhé!
Thành Nhà Hồ tọa lạc tại huyện Vĩnh Lộc (tỉnh Thanh Hóa), là một kiến trúc thành đá kỳ vĩ, độc đáo, có một không hai của khu vực Đông Á và Đông Nam Á cuối thế kỷ XIV, đầu thế kỷ XV. Với những giá trị nổi bật và khác biệt, tháng 6-2011, UNESCO công nhận Thành Nhà Hồ là Di sản văn hóa thế giới.
Khái quát đôi nét về di sản văn hóa thế giới Thành Nhà Hồ
Thành nhà Hồ hiện nay nằm trên hai xã Vĩnh Tiến và Vĩnh Long (Vĩnh Lộc, Thanh Hoá). Đây là công trình kiến trúc bằng đá độc đáo có một không hai tại Việt Nam. Được Hồ Quý Ly cho xây dựng vào năm 1397, thành này còn được gọi là Tây Đô (hay Tây Giai) để phân biệt với Đông Đô (Thăng Long - Hà Nội). Xây xong thành, Hồ Quý Ly đã dời đô từ Thăng Long về Tây Đô.
Theo sử liệu, vào năm 1397, trước nguy cơ đất nước bị giặc Minh từ phương Bắc xâm lăng, Hồ Quý Ly đã chọn đất An Tôn (nay là Vĩnh Lộc, Thanh Hóa) để xây dựng kinh thành nhằm chuẩn bị cho một cuộc kháng chiến lâu dài, đồng thời cũng là cách để hướng lòng dân đoạn tuyệt với nhà Trần. Theo sử sách ghi lại, Thành Nhà Hồ được xây dựng chỉ trong 3 tháng (từ tháng Giêng đến tháng Ba) năm 1397. Thế đất được chọn nằm ở khu vực giữa sông Mã và sông Bưởi, phía bắc có núi Thổ Tượng, phía tây có núi Ngưu Ngọa, phía đông có núi Hắc Khuyển, phía nam là nơi hội tụ của sông Mã và sông Bưởi.
Thành Nhà Hồ rộng 155,5ha, bao gồm Thành nội (rộng 142,2ha), La thành (9,0ha) và Đàn tế Nam Giao (4,3ha), nằm trong vùng đệm với diện tích 5.078,5ha. Thành được kiến thiết trong khu vực có cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, giữa hai dòng sông Mã và sông Bưởi (thuộc huyện Vĩnh Lộc).
Kiến trúc Thành Nhà Hồ
Kiến trúc Thành Nhà Hồ được chia làm 2 vòng thành chính. Đó là La thành và Hoàng thành. Tường thành cao trung bình 8m, được cấu tạo bởi hai lớp: Lớp ngoài đá, bên trong là đất.
La thành là vòng thành ngoài bảo vệ toàn bộ kiến trúc và cư dân trong Kinh thành, được Hồ Quý Ly cho xây dựng vào tháng 9-1399, dài khoảng 10km. La thành cách Hoàng thành khoảng 2-3km về các hướng. Giới hạn từ khu vực tường thành đá vào trong là khu vực Hoàng thành. Đây là nơi sinh sống, làm việc của quan lại và hoàng tộc trong triều đình.
Khu vực Hoàng thành có bình đồ gần vuông, mặt chính quay về hướng Đông Nam, với mỗi bức tường có chiều dài gần 900m. Trong Hoàng thành có cung Nhân Thọ (nơi ở của Hồ Quý Ly), điện Hoàng Nguyên (nơi Vua thiết triều), cung Phù Cực, Đông Thái Miếu, Tây Thái Miếu...
Thành nội có 4 cổng: Đông, Tây, Nam, Bắc. Cổng tiền thành nằm ở phía Nam (cổng chính) gồm có 3 cửa với độ cao 5.45m ở hai cổng hai bên và 5.75m ở cổng giữa. Bức tường ở cổng tiền thành cao từ từ 5-10m tùy vị trí. Đây cũng là vị trí có con đường Hoa Nhai dài khoảng 2.5km được lát bằng đá phiến chạy thẳng tới đàn tế Nam Giao ở chân núi Đốn Sơn mà sử sách đã ghi chép với niên đại hơn 600 năm. Tường thành được xây dựng từ các khối đá lớn (nặng từ 15 đến 20 tấn). Phía trên cửa Nam và cửa Bắc là vọng lâu. Vọng lâu ngoài chức năng là lầu canh còn là nơi Vua ngự duyệt quân trước khi xuất chinh và chủ trì các nghi lễ quan trọng khác.
Các nhà khoa học đánh giá, giá trị nổi bật và khác biệt của Thành Nhà Hồ là sự thể hiện khả năng xây xếp những khối đá khổng lồ, được ghè đẽo vuông vức đạt đến độ chính xác tuyệt đối, để xây thành một công trình vĩ đại của khu vực Đông Á, Đông Nam Á cuối thế kỷ XIV, đầu thế kỷ XV.
Trải qua nhiều biến cố thăng trầm của lịch sử và thời tiết Thành Nhà Hồ vẫn trường tồn cùng thời gian và được bảo tồn gần như nguyên vẹn với một mặt bằng tổng thể nền móng kiến trúc của một kinh đô cổ. Toàn bộ phần tường thành, cổng thành, khuôn viên cổng Nam, đôi rồng bậc thềm bằng đá, đường lát đá Hoa Nhai, bi đá, đạn đá, đồ gốm sứ và các hiện vật có giá trị đặc trưng cho văn hóa Trần - Hồ và cấu trúc, nền móng của Hào thành bốn phía bao quanh được khảo cổ học phát lộ qua nhiều đợt khai quật gần như vẫn còn nguyên vẹn.
Dấu tích La thành đã được khai quật tìm thấy tại làng Bèo (xã Vĩnh Long huyện Vĩnh Lộc) với chiều dài 2.051,9m, cao khoảng 5m, mặt cắt dạng hình thang với bề mặt rộng 9,2m, chân thành rộng 37m và đã được khoanh vùng bảo vệ. Đàn Nam Giao được phát lộ và qua khảo cổ học đã xác định 5 nền đàn cùng hàng loạt kiến trúc phụ trợ vô cùng có giá trị như: Giếng vua, đường thần đạo, viên đàn, hệ thống các cấp nền đàn, di vật, hiện vật vô cùng phong phú và độc đáo. Đây chính là nơi Nhà Hồ tổ chức lễ tế trời, cầu mưa thuận gió hoà, quốc thái dân an, vương triều trường tồn, thịnh trị.
Tháng 6/2011, Thành Nhà Hồ chính thức được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa thế giới, trong đó khu vực được công nhận có tổng diện tích 155,5ha, bao gồm Thành Nội (142,2ha), đàn Nam Giao (4,3ha) và một phần của La Thành (9ha).
Những giá trị nổi bật toàn cầu
Di sản Thành Nhà Hồ được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa thế giới theo tiêu chí (ii) và (iv) về Di sản Văn hóa.
Thành Nhà Hồ biểu hiện ảnh hưởng của Nho giáo Trung Hoa đối với một biểu tượng vương quyền tập trung vào cuối thế kỷ XIV, đầu thế kỷ XV. Thành thể hiện những bước phát triển mới trong phong cách kiến trúc trên phương diện kỹ thuật và việc tiếp nhận các nguyên tắc phong thủy của quy hoạch đô thị trong một bối cảnh Đông Á và Đông Nam Á, tận dụng triệt để điều kiện thiên nhiên xung quanh và kết hợp một cách độc đáo các yếu tố vào công trình và cảnh quan của tòa thành.
Thành Nhà Hồ là ví dụ nổi bật về một quần thể kiến trúc trong một cảnh quan thiên nhiên minh chứng cho sự phát triển nở rộ của Tân Nho giáo thực hành cuối thế kỷ XIV của Việt Nam, ở thời kỳ mà tư tưởng này đã lan rộng khắp Đông Á và trở thành một triết lý có tầm ảnh hưởng lớn đối với việc cai trị trong khu vực.
Việc sử dụng những khối đá lớn chứng tỏ sức mạnh tổ chức của một Nhà nước Tân Nho giáo và sự thay đổi hướng trục chính làm nên điểm khác biệt về thiết kế của Thành Nhà Hồ so với các chuẩn mực Trung Hoa.
Phát lộ dần hình hài về Kinh đô vàng son
Mỗi đợt khai quật khảo cổ tại khu vực Thành Nhà Hồ, lại phát lộ ra nhiều hiện vật, kiến trúc… Qua đó, dần phát lộ hình hài về một Kinh đô vàng son, một tòa thành độc đáo.
Trong cuộc khai quật năm 2008 tại khu vực cổng Nam Thành Nhà Hồ, đã phát lộ dấu tích con đường Hòe Nhai, mà như UNESCO gọi, là con đường Hoàng gia. Con đường này được Vương triều Hồ xây dựng năm 1402, nối từ khu vực Hoàng thành đến Đàn tế Nam Giao, với chiều dài khoảng 3,5km. Đây được đánh giá là đường lát đá cổ ở Kinh thành phong kiến được bảo tồn nguyên vẹn nhất hiện nay.
Đến năm 2011, qua khai quật tại cổng Nam Thành Nhà Hồ, các nhà khoa học phát hiện một công trình quân sự được xây dựng khoảng thế kỷ XVI, là chiến lũy xây bằng đá hình móng ngựa. Đây là lũy phòng thủ ở cổng thành lần đầu tiên phát hiện được ở Việt Nam.
Cách cổng Nam Thành Nhà Hồ 2,5km về phía Nam là Đàn tế Nam Giao. Đàn Nam Giao Thành Nhà Hồ là di tích còn tương đối nguyên vẹn và cổ nhất trong lịch sử đàn tế Giao Việt Nam. Đây cũng là công trình kiến trúc vừa có đặc điểm chung của đàn tế Giao phương Đông, vừa có những nét đặc sắc riêng có của Việt Nam.
Ngoài ra, qua các cuộc khai quật khảo cổ, các nhà khoa học còn phát hiện ra nền móng kiến trúc còn tương đối nguyên vẹn ở khu vực Chính điện, Đông Thái Miếu, Tây Thái Miếu… Bên cạnh đó, đã thu nhận được rất nhiều hiện vật như: Đầu chim phượng, uyên ương bằng đất nung; gạch, trang trí lá đề thời Trần - Hồ; ngói phẳng, ngói cong lòng máng thời Lê; gốm, men thời Trần - Hồ và Lê Sơ; một số cụm bi - đạn đá…
Theo PGS-TS Tống Trung Tín, nguyên Viện trưởng Viện Khảo cổ học, Chủ tịch Hội Khảo cổ học Việt Nam: “Thành Nhà Hồ đang còn tiềm ẩn rất nhiều các di tích kiến trúc khác nhau. Tất cả đều được quy hoạch, bố trí hết sức quy chuẩn, đồng bộ, hài hòa, bài bản… Nếu làm tốt và khoa học, dần dần chúng ta có thể hiểu được và khôi phục được một Kinh đô cổ nhất Đông Nam Á, từng bước biến di sản trở thành một trong những di sản văn hóa có giá trị nổi bật nhất của Việt Nam, có sức hút mạnh mẽ đối với công chúng trong nước và thế giới”.
-Nguồn: Tổng hợp-