Ngày đăng: Nov 18, 2020 2:13:58 PM
Topic:
Choose one facility which was not available twenty years ago and write a short description of how students in the past studied without that facility.
Hãy chọn một thiết bị không có sẵn hai mươi năm trước và viết một miêu tả ngắn về việc học sinh trong quá khứ đã học như nào khi không có thiết bị đó.
Ngày nay, sự tiến bộ của khoa học và công nghệ đã giúp ích rất nhiều trong cuộc sống cũng như trong lĩnh vực giáo dục. So với cách đây hai mươi năm thì có nhiều trang thiết bị đã được áp dụng trong giảng dạy và học tập đem lại nhiều sự tiện lợi và hiệu quả. Vậy học sinh trong quá khứ đã học như thế nào khi không có một trong các thiết bị đó? Mời các em theo dõi cách triển khai dưới đây và cùng tìm hiểu cách viết một miêu tả ngắn nhé.
Với chủ đề trên, các em có thể xây dựng ý tưởng cho bài viết của mình dựa vào những câu hỏi sau:
1. What facility is it?
Trong phần mở đoạn, các em cần giới thiệu tên của trang thiết bị.
Những trang thiết bị học tập hiện nay mà hai mươi năm trước đây có thể không có là: projector (máy chiếu), computer (máy tính), USB (thẻ nhớ USB), the Internet (mạng Internet),…
Các em có thể tham khảo một số mẫu câu sau:
Students twenty years ago were not able to use/utilize/enjoy … in their studies.
(Học sinh hai mươi năm trước không thể sử dụng/tận hưởng … trong việc học.)
… has brought many advantages that/which students twenty years ago were not able to enjoy/have in their studies.
(… đã mang lại nhiều lợi ích mà học sinh hai mươi năm trước không thể tận hưởng/có được trong việc học.)
… is hardly likely to be used/utilized/applied in learning by students twenty years ago.
(… hầu như không được sử dụng/áp dụng trong việc học bởi học sinh hai mươi năm trước.)
Students/Learners twenty years ago never knew about the amazing benefits of …
(Học sinh/Người học hai mươi năm trước không bao giờ biết đến những lợi ích tuyệt vời của …)
One of useful learning facilities that was not available twenty years ago is possibly …
(Một trong những thiết bị học tập hữu ích mà không có sẵn cách đây hai mươi năm có thể là …)
Ví dụ:
It is undeniable that the Internet has brought many advantages which students twenty years ago were not able to enjoy in their studies.
Không thể phủ nhận rằng mạng Internet đã mang lại nhiều lợi ích mà học sinh hai mươi năm trước không thể tận hưởng được trong việc học.
It is most likely that students twenty years ago were not able to utilize projectors in their studies.
Có khả năng cao rằng học sinh hai mươi năm trước không thể tận dụng máy chiếu trong việc học.
2. What is it used for?
Sau khi giới thiệu tên thiết bị, hãy nêu lợi ích hay chức năng khi áp dụng trang thiết bị đó vào việc học.
It is …
Đó là…
It is widely known as…
Nó được biết đến rộng rãi như…
It is used/utilized for + N/V-ing…
Nó được sử dụng cho…
It is applied + to V …
Nó được áp dụng để…
Learners/students can make (good) use of this facility/device to V…
Người học/Học sinh có thể tận dụng (tốt) thiết bị này để…
Ví dụ:
The Internet is known as a vast electronic library of information that learners can make good use of in their studies, specifically in doing research.
Internet được biết đến như một thư viện thông tin điện tử khổng lồ mà người học có thể tận dụng tốt trong việc học, cụ thể là trong việc nghiên cứu.
Projectors are widely utilized for displaying presentations in classrooms.
Máy chiếu được sử dụng rộng rãi cho việc hiển thị trình chiếu trong các lớp học.
3. How did students do the job in the past when they didn’t have it?
Trong phần nội dung chính của đoạn, các em cần miêu tả một cách chi tiết các bạn học sinh cách đây hai mươi năm đã học như nào khi chưa có thiết bị đó. Chú ý sử dụng thì quá khứ đơn.
Ví dụ:
Decades ago, to find relevant information or documents for their assignment, students had to go to the library and looked things up in books and encyclopedias. Additionally, they would also need to talk to some people who might provide them with useful data for their assignment. Once they gathered enough necessary information, they began to hand-write their assignment. The first draft possibly contained many mistakes; they had to rewrite it on another piece of paper for submission. Apparently, it took them a lot of time, energy and even money to complete an assignment.
Cách đây vài thập kỷ, để tìm thông tin hoặc tài liệu phù hợp cho bài tập của mình, học sinh phải đi đến thư viện và tra cứu thông tin trong các cuốn sách và bách khoa toàn thư. Thêm vào đó, họ cũng cần nói chuyện với một số người có thể cung cấp những dữ liệu hữu ích cho bài tập của họ. Một khi học sinh đã thu thập được đủ thông tin cần thiết, họ bắt đầu viết tay bài tập. Bản thảo đầu tiên có thể chứa nhiều lỗi, họ phải viết lại lên một tờ giấy khác để nộp. Rõ ràng, họ mất nhiều thời gian, công sức và thậm chí tiền bạc để hoàn thành một bài tập.
4. How do you feel about the change?
Hãy kết thúc đoạn bằng việc nêu cảm nhận, đánh giá của mình về sự thay đổi đó. Có thể sử dụng các câu so sánh, và các cụm từ như “instead, instead of, no longer, not…anymore”.
Ví dụ:
Nowadays, it is great that students no longer spend hours going to the library or looking for books. They can stay at home and access the Internet to gather relevant information within a few minutes.
Ngày nay, thật tuyệt khi học sinh không còn mất hàng giờ để đến thư viện hoặc tìm sách. Họ có thể ở nhà và truy cập Internet để thu thập thông tin thích hợp trong vòng vài phút.
Apparently, modern projectors connected to computers allow teachers to deliver lessons effectively through vivid presentations and get students more involved in the learning process.
Rõ ràng là máy chiếu hiện đại được kết nối với máy tính đã cho phép giáo viên đưa ra những bài giảng một cách hiệu quả thông qua trình bày sinh động và giúp học sinh tham gia nhiều hơn vào quá trình học tập.
Sample
It is undeniable that the Internet has brought many advantages which students twenty years ago were not able to enjoy. It is known as a vast electronic library of information that learners can make good use of in their studies, specifically in doing research. In other words, the advent of the Internet has changed the way people find information. Decades ago, to find relevant information or documents for their assignment, students had to go to the library and looked things up in books and encyclopedias. Additionally, they would also need to talk to some people who might provide them with useful data for their assignment. Once they gathered enough necessary information, they began to hand-write their assignment. The first draft possibly contained many mistakes; they had to rewrite it on another piece of paper for submission. Apparently, it took them a lot of time, energy and even money to complete an assignment. However, thanks to technological changes, especially Internet access, it is much easier for students to search for information and be proactive in acquiring knowledge these days.
Không thể phủ nhận rằng mạng Internet đã mang lại nhiều lợi ích mà học sinh hai mươi năm trước không thể tận hưởng được. Nó được biết đến như một thư viện thông tin điện tử khổng lồ mà người học có thể tận dụng tốt trong việc học, cụ thể là trong việc nghiên cứu. Nói cách khác, sự xuất hiện của Internet đã thay đổi cách thức con người tìm kiếm thông tin. Cách đây vài thập kỷ, để tìm thông tin hoặc tài liệu phù hợp cho bài tập của mình, học sinh phải đi đến thư viện và tra cứu thông tin trong các cuốn sách và bách khoa toàn thư. Thêm vào đó, họ cũng cần nói chuyện với một số người có thể cung cấp những dữ liệu hữu ích cho bài tập của họ. Một khi học sinh đã thu thập được đủ thông tin cần thiết, họ bắt đầu viết tay bài tập. Bản thảo đầu tiên có thể chứa nhiều lỗi, họ phải viết lại lên một tờ giấy khác để nộp. Rõ ràng, họ mất nhiều thời gian, công sức và thậm chí tiền bạc để hoàn thành một bài tập. Tuy nhiên, ngày nay nhờ những thay đổi công nghệ, đặc biệt là khả năng truy cập Internet, học sinh có thể tìm kiếm thông tin một cách dễ dàng hơn nhiều và chủ động trong việc lĩnh hội tri thức.