Ngày đăng: Nov 10, 2020 3:17:35 PM
treat /triːt/
(v.)cư xử
We should treat people with respect.
Chúng ta nên đối xử với mọi người bằng sự tôn trọng.
generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/
(n.)thế hệ
Cutural values should be protected for our future generations.
Các giá trị văn hóa nên được giữ gìn cho thế hệ tương lai của chúng ta.
tradition /trəˈdɪʃn/
(n.)truyền thống
My family’s tradition is that all people go to the pagoda on New Year’s Eve.
Truyền thống của gia đình tôi là tất cả mọi người cùng lên chùa trong đêm giao thừa.
wealthy /ˈwelθi/
(adj. )giàu có
Only wealthy people had a radio in the 1940s.
Vào những năm 1940 chỉ những người giàu có mới có đài ra-đi-ô.
imagine /ɪˈmædʒɪn/
(v.)tưởng tượng, hình dung
I can’t imagine how my life would be if I didn’t have a mobile phone.
Tôi không thể hình dung được cuộc sống của mình sẽ thế nào nếu không có điện thoại.
funeral /ˈfjuːnərəl/
(n.)đám tang
By tradition, weddings and funerals are considered important in Vietnam.
Theo truyền thống thì cưới xin và ma chay được coi trọng ở Việt Nam.
attendant /əˈtendənt/
(n.)người tham gia
There are a lot of attendants in the festival.
Có rất nhiều người tham gia lễ hội đó.
marriage /ˈmærɪdʒ/
(n.)hôn nhân, cưới xin
Parents used to arrange their children’s marriages in the past.
Trước kia bố mẹ thường sắp đặt hôn nhân cho con cái họ.
custom /ˈkʌstəm/
(n.)phong tục, tục lệ
The custom of giving lucky money is popular in Vietnamese families on Tet holiday.
Phong tục đưa tiền mừng tuổi là phong tục phổ biến trong các gia đình Việt vào dịp Tết.
seniority /ˌsiːniˈɒrəti/
(n.)bề trên, thâm niên
To apply to this position, candidates must have five years’ seniority.
Để ứng tuyển vào vị trí này, các ứng cử viên phải có 5 năm kinh nghiệm.
fatal /ˈfeɪtl/
(adj.)chết người
Lung cancer is a fatal disease which causes thousands of deaths a year.
Bệnh ung thư phổi là một căn bệnh nguy hiểm chết người gây ra hàng ngàn ca tử vong mỗi năm.
dye / daɪ /
(v.)nhuộm
Vietnamese women in the past liked to dye their teeth black.
Phụ nữ Việt nam thời xưa thích nhuộm răng đen.
buffalo-driven cart /ˈbʌfələʊ ˈdrɪvn kɑːt/
(n.)xe trâu kéo
Children love to ride a buffalo-driven cart around the field.
Trẻ em thích cưỡi xe trâu kéo trên đồng.
violence /ˈvaɪələns/
(n.)bạo lực
Children shouldn’t watch movies that have a lot of violence.
Trẻ em không nên xem các bộ phim có nhiều cảnh bạo lực.
competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/
(n.)cuộc thi
Many people entered the competition, hoping for a chance to win.
Nhiều người đến tham dự cuộc thi với hy vọng có cơ hội dành chiến thắng.
unbelievable /ˌʌnbɪˈliːvəbl/
(adj.)không thể tin được
The view of the waterfall was unbelievable.
Cảnh đẹp ở thác nước đó không thể nào tin được.
survive /səˈvaɪv/
(v.)sống sót
People should be equipped with necessary skills to survive in the jungle.
Mọi người nên trang bị các kỹ năng cần thiết để sống sót ở rừng sâu.
die out /daɪ aʊt/
(phr. v.)trở nên hiếm, biến mất
We must protect our rhinos before they die out.
Chúng ta phải bảo vệ loài tê giác trước khi chúng bị tuyệt chủng.
access /ˈækses/
(v.)vào
Only staff are permitted to access the kitchen in the restaurant.
Chỉ nhân viên mới được phép vào khu bếp của nhà hàng.
breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/
(n.)trụ cột gia đình
Men are usually the breadwinner of the family.
Đàn ông thường đóng vai trò là trụ cột của gia đình.